1/41
International Organizations
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
in’stitution - n
tổ chức, thể chế
al’liance - n
liên minh
‘treaty - n
hiệp ước
‘ charter - n
hiến chương
a’genda - n
chương tình nghị sự
o’bjective - n
mục tiêu.
contribute to
đóng góp
ne’gotiate
đàm phán
im’plement - v
mục tiêu,
multi’lateral - adj
đa phương
di’plomatic -adj
ngoại giao
po’litical - adj
chính trị
economical - adj
tiết kiệm
‘widely - adv
rộng rãi
‘actively - adv
tích cực
‘closely - adv
chặt chẽ
‘jointly - adv
chung
‘Property - n
Tài sản.
Proprietor - n
chủ sở hữu
Peacekeeping - n
Sự duy trì hòa bình.
UN (United Nations) - n
Liên Hợp Quốc.
UNICEF (United Nations International Children's Emergency Fund)
Quỹ Nhi đồng Quốc tế của Liên Hợp Quốc.
UNDP (United Nations Development Programme)
Chương trình phát triển của Liên Hợp Quốc.
ASEAN (Association of Southeast Asian Nations)
Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á.
WTO (World Trade Organization)
Tổ chức Thương mại Thế giới.
FAO (Food and Agriculture Organization)
Tổ chức Nông nghiệp và Lương thực của Liên Hợp Quốc.
In’vestor - n
nhà đầu tư
In’vestment - n
Sự đầu tư.
Aim - n
mục tiêu
Aimless - adj
không có mục tiêu
‘Enter - v
Đi vào, tham gia vào, gia nhập vào.
‘Entrance - n
Cổng vào, sự nhập vào
Pro’mote - v
thúc đẩy, quảng bá
In’tend - v
Dự định, có ý định, có ý muốn làm gì.
Agree’ment - n
thỏa thuận, hiệp ước
Be willing to
Sẵn lòng.
Fa’cilitate - v
Hỗ trợ, tạo điều kiện thuận lợi cho việc gì đó.
Hu’nger - n
đói
Star’vation - n
Đau khổ hoặc tử vong do thiếu lương thực.
‘Standard - n
Tiêu chuẩn, mức.
‘Standardize - v
Tiêu chuẩn hóa.
Standardi’zation - n
sự tiêu chuẩn hóa