1/72
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
achieve
đạt được
apply
áp dụng
combine
kết hợp
convince
thuyết phục
fold
gập, gấp
force
ép buộc
identify
nhận dạng
influence
ảnh hưởng
install
cài đặt
iron
là quần áo
measure
đo
place
đặt, để
remove
lấy ra, loại bỏ
rinse
vo gạo
schedule
thời gian biểu
sort
phân loại
store
cất
characteristic
tính cách, đặc điểm
decision-maker
người ra quyết định
dryer
máy sấy
learner
người học
self-study
tự học
challenging
đầy thách thức
curious
tò mò
organised
kỉ luật, gọn gàng
reliable
đáng tin cậy
required
bắt buộc
self-motivated
tự giác, có động lực
deal with
giải quyết, đối phó
get around
đi lại, di chuyển
come up with
nghĩ ra
carry out
tiến hành
make use of
tận dụng
do babysitting
trông trẻ
do chores
làm việc nhà
do laundry
giặt quần áo
do part-time jobs
làm công việc bán thời gian
earn sb’s trust
lấy được niềm tin từ ai
get into the habit of
tạo thói quen
make an effort
nỗ lực
load the washing machine
cho quần áo vào máy giặt
pay sb for
trả tiền cho ai đó
set goals
đặt mục tiêu
take responsibility for
chịu trách nhiệm về
decision-making skill
kỹ năng ra quyết định
dog walking
dắt chó đi dạo
extracurricular activity
hoạt động ngoại khóa
food bank
ngân hàng thực phẩm
learning goal
mục tiêu học tập
old people’s home
viện dưỡng lão
out and about
ra ngoài, ra khỏi nhà
pocket money
tiền tiêu vặt
presentation skill
kĩ năng thuyết trình
rice cooker
nồi cơm điện
sense of responsibility
tinh thần trách nhiệm
time/ money management
quản lý thời gian/ tiền
to-do list
danh sách những việc cần làm
university admission
việc nhập học đại học
work experience
kinh nghiệm làm việc
confidence
sự tự tin
freedom
sự tự do
independence
sự tự lập
dependent
phụ thuộc
independent
tự lập
motivate
động viên
motivated
cảm thấy có động lực
motivation
động lực
responsibility
trách nhiệm
responsible
có trách nhiệm
separate
tách riêng
separate
riêng biệt
separately
một cách riêng biệt