Thẻ ghi nhớ: IELTS READING 6 | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/94

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

95 Terms

1
New cards

progression (n.)

sự tiến bộ, sự phát triển

2
New cards

timber (n.)

gỗ xây dựng, gỗ làm mộc

3
New cards

aesthetic (adj.)

(thuộc) mỹ học, thẩm mỹ

4
New cards

perception (n.)

sự nhận thức, tri giác

5
New cards

decorative (adj.)

để trang hoàng, trang trí

6
New cards

frame (n.)

khung, cấu trúc

7
New cards

tensile strength (phr.)

độ bền kéo

8
New cards

steel (n.)

thép

9
New cards

landscape (n.)

cảnh trí, phong cảnh

10
New cards

larva (n.)

ấu trùng

11
New cards

overrun (v.)

lan tràn, tràn ngập

12
New cards

midrise (adj.)

(kiến trúc) trung tầng (không cao không thấp)

13
New cards

imitate (v.)

mô phỏng

14
New cards

mound (n.)

mô/ gò đất

15
New cards

pest (n.)

loài gây hại

16
New cards

radial (adj.)

hướng tâm

17
New cards

convection (n.)

sự đối lưu

18
New cards

dissipation (n.)

sự xua tan, tản (nhiệt)

19
New cards

even (adj.)

bằng phẳng

20
New cards

terrain (n.)

địa hình

21
New cards

sloping (adj.)

nghiêng, dốc

22
New cards

predominance (n.)

tính trội, ưu thế

23
New cards

moderate (adj.)

vừa phải, điều độ

24
New cards

respiration (n.)

sự hô hấp, trao đổi khí

25
New cards

warfare (n.)

chiến sự, chiến tranh

26
New cards

platform (n.)

kệ, bục

27
New cards

cumbersome (adj.)

cồng kềnh, bất tiện

28
New cards

steer (v.)

lái, điều khiển

29
New cards

friction (n.)

sự ma sát

30
New cards

troop (n.)

quân đội, binh lính

31
New cards

navigate (v.)

hoa tiêu, xác định phương hướng

32
New cards

piloting (n.)

sự điều đường

33
New cards

orientation (n.)

sự định hướng

34
New cards

landmark (n.)

mốc định hướng

35
New cards

feature (n.)

điểm đặc trưng

36
New cards

entail (v.)

đòi hỏi, đưa đến

37
New cards

magnetic field (phr.)

từ trường

38
New cards

orient (v.)

định vị, định hướng

39
New cards

compensate (v.)

đền bù, bù đắp

40
New cards

susceptible to (phr.)

dễ bị ảnh hưởng, dễ mắc

41
New cards

windmill (n.)

cối xay gió

42
New cards

renewable energy (phr.)

năng lượng tái tạo

43
New cards

substantial (adj.)

có giá trị, đáng kể

44
New cards

kinetic (adj.)

(thuộc) động lực

45
New cards

propel (v.)

đẩy

46
New cards

optimise (v.)

tối ưu hóa

47
New cards

optimal (adj.)

tối ưu

48
New cards

anemometre (n.)

thiết bị đo gió

49
New cards

accordingly (adv.)

theo đó

50
New cards

voltage (n.)

điện áp

51
New cards

all-time high (phr.)

đạt mức cao nhất lịch sử

52
New cards

abundantly (adv.)

dồi dào

53
New cards

versatile (adj.)

đa năng

54
New cards

multifaceted (adj.)

nhiều mặt/khía cạnh

55
New cards

onshore (adv.)

trên bờ, gần bờ

56
New cards

reserve (n.)

trữ lượng

57
New cards

reservoir (n.)

bể chứa, giếng ngầm

58
New cards

breach (v.)

khoan thủng

59
New cards

offset (v.)

bù đắp

60
New cards

metering (n.)

đo, định lượng

61
New cards

deflect (v.)

làm chệch hướng, rẽ

62
New cards

administer (v.)

phân phát, cung ứng

63
New cards

pharmacological (adj.)

(thuộc) dược lý

64
New cards

alleviate (v.)

làm nhẹ bớt

65
New cards

baffling (adj.)

phức tạp, không thể hiểu được

66
New cards

efficacy (n.)

tính hiệu quả

67
New cards

ailment (n.)

sự đau ốm, bệnh tình

68
New cards

medicate (v.)

kê thuốc

69
New cards

paramount (adj.)

tối quan trọng

70
New cards

exacerbate (v.)

làm trầm trọng

71
New cards

subsistence (n.)

sự tồn tại, sự sống

72
New cards

stretch (v.)

bị gánh nặng, bị kéo dãn

73
New cards

sustenance (n.)

chất bổ, phương tiện sinh sống

74
New cards

degradation (n.)

sự giảm sút, thoái

75
New cards

giant (n.)

người khổng lồ

76
New cards

monopoly (n.)

độc quyền

77
New cards

scale (n.)

quy mô

78
New cards

in one's own right (phr.)

chính bản thân

79
New cards

ground (n.)

nền móng

80
New cards

standardised (adj.)

được tiêu chuẩn hóa

81
New cards

mass (n.)

đại chúng

82
New cards

lagging (adj.)

chậm lại phía sau

83
New cards

replicate (v.)

tái tạo lại, sao chép lại

84
New cards

excel (v.)

vượt trội

85
New cards

entrepreneur (n.)

doanh nhân

86
New cards

successor (n.)

người kế nhiệm

87
New cards

variation (n.)

sự biến đổi

88
New cards

erode (v.)

xói mòn, tụt giảm

89
New cards

antagonism (n.)

sự phản đối

90
New cards

prominence (n.)

sự xuất chúng, lỗi lạc

91
New cards

plummet (v.)

tụt xuống

92
New cards

plight (n.)

hoàn cảnh khó khăn

93
New cards

setback (n.)

sự thoái lui, thoái trào

94
New cards

bankruptcy (n.)

phá sản

95
New cards

dwindle (v.)

thu nhỏ lại, suy yếu