1/59
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
opponent
n.đối thủ
referee
n.trọng tài
rhythm
n.nhịp điệu
risk
n,v.Rủi ro/ Liều lĩnh
carry on, go on, keep on+V_ing
continue+to+V_
tiếp tục
eat out
ăn ngoài
give up+ing
từ bỏ
join in
participate in
take part in
tham gia
send off
đuổi khỏi sân
Take up=start
bắt đầu
turn down
từ chối, vặn nhỏ
turn up
xuất hiện,vặn lớn lên
bored with
chản nản với
crazy about sth
interested in sth
keen on sth
fond of sth
a fan of sb
điên cuồng, đam mê, thích cái gì
good at
giỏi về
bad at
dở về
good for
bad for
tốt cho
hại cho
popular with
phổ biến với
feel like
cảm thấy như, cảm thấy thích
listen to
nghe
take part in sth
join in sth
participate in sth
attend sth
tham gia
a book (by sb) about
sách viết (bởi ai) về cái gì
a game against
Trận đấu chống lại
act
v. hành động, diễn
action
n. hành động
actor
n. nam diễn viên
actress
n. diễn viên nữ
active
a. năng động
inactive
a. không hoạt động
athlete
n. vận động viên
athletic
a. thuộc điền kinh
athletics
n. môn điền kinh
childhood
n. thời thơ ấu
collect
v. thu thập, sưu tập
collection
n. bộ sưu tập
collector
n. người sưu tầm
entertain
v. giải trí
entertainment
n. sự giải trí
hero
n. anh hùng
heroic
a. dũng cảm
heroine
n. nữ anh hùng
musical
a. thuộc về âm nhạc
musician
n. nhạc sĩ
player
n. người chơi
playful
a. ham chơi
sail
v. chèo thuyền
sailing
n. sự đi thuyền
sailor
n. thuỷ thủ