1/270
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
好
Hǎo — tốt
阿拉伯语
ālābóyǔ - tieng ả rập
啊
à
八
bā — 8
爸爸
bà ba
白
bá i
百
bǎi— trăm
班
bān — lớp
办公
bàngōng— làm việc
办公室
bāngōngshì — văn phòng
包子
bā o zi
木不
bē i
本
běn — quyển (lượng từ)
笔
bǐ — bút
比车交
bǐjiào — khá là, so sánh
别的
biéde — khác
不客气
bú kè qi
茶
chá
茶叶
chá yè
车
chē— xe
吃
chī— ăn
出租车
chūzūchē — xe taxi
词典
cí diǎ n
大概
dàgài —- đại khái
木夫
dàifu — bác sĩ
但是
dànshì — nhưng
蛋
dàn- trứng
德
Dé - Đức trong tiếng đức nc đức
等
děng- đợi
弟弟
dìdi
电话
dià n huà
点儿
diǎnr- một chút
者阝
dō u
读
dú- đọc
对
duì
对不起
duì bu qǐ
多少
duō shao
俄
É— nga trong nc nga
二
è r
发音
fāyīn - phát âm
法
Fǎ - pháp trong nc pháp luật pháp
饭
fàn- cơm
房间
fángjiān - phòng
分
fēn - xu
刚
gāng - vừa mới
哥哥
gē ge
给
gěi
工作
gō n g zuò
公斤
gōngjīn- k g
公司
gōngsī- cong ty
光盘
guāngpán - đĩa CD
贵
guì - quí
贵姓
guìxìng - quý danh
国
guó
还
hái - vẫn còn
韩
Hán - Hàn trong tiếng hàn
好久
hǎojiǔ — lâu rồi
号
hào— số, cỡ
号码
hàomǎ — số hiệu
喝
hē - drink
和
hé - an d
黑
hēi - đen
很
hě n
红
hóng - đỏ
话
huà— lời nói
欢迎
huā n yí n g
换
huàn — đổi
回
huí — về
鸡
jī — con gà
鸡蛋
jīdàn -trứng gà
几
jǐ - mấy
寄
jì - gửi
家
jiā
贝
jiàn
件
jiàn - lượng từ (dùng cho quần áo)
饺子
jiǎozi - sủi cảo
叫
jiào - gọi
教授
jiàoshòu - giáo sư
姐姐
jiějie - chị gái
介绍
jièshào - giới thiệu
今天
jīntiān - today
斤
jīn - 1/2kg
进
jìn - tiến vào
九
jiǔ - 9
酒
jiǔ - rượu
旧
jiù- cũ
橘子
júzi - quả quýt
觉得
juéde - cảm thấy
咖啡
kā fē i
开
kāi - mở
开学
kāixué - khai giang
看
kàn - nhìn
客气
kèqi - khách sáo
块(元)
kuài (yuán) - đồng
来
lái - đến
蓝
lán - blue
老师
lǎ o shī
里
lǐ - trong, inside
俩
lǐa - hai + danh từ chỉ người
两
liǎng - hai (liang+lượng từ+danh từ)