hsk1

0.0(0)
studied byStudied by 1 person
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/270

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

271 Terms

1
New cards

Hǎo — tốt

2
New cards

阿拉伯语

ālābóyǔ - tieng ả rập

3
New cards

à

4
New cards

bā — 8

5
New cards

爸爸

bà ba

6
New cards

bá i

7
New cards

bǎi— trăm

8
New cards

bān — lớp

9
New cards

办公

bàngōng— làm việc

10
New cards

办公室

bāngōngshì — văn phòng

11
New cards

包子

bā o zi

12
New cards

木不

bē i

13
New cards

běn — quyển (lượng từ)

14
New cards

bǐ — bút

15
New cards

比车交

bǐjiào — khá là, so sánh

16
New cards

别的

biéde — khác

17
New cards

不客气

bú kè qi

18
New cards

chá

19
New cards

茶叶

chá yè

20
New cards

chē— xe

21
New cards

chī— ăn

22
New cards

出租车

chūzūchē — xe taxi

23
New cards

词典

cí diǎ n

24
New cards

大概

dàgài —- đại khái

25
New cards

木夫

dàifu — bác sĩ

26
New cards

但是

dànshì — nhưng

27
New cards

dàn- trứng

28
New cards

Dé - Đức trong tiếng đức nc đức

29
New cards

děng- đợi

30
New cards

弟弟

dìdi

31
New cards

电话

dià n huà

32
New cards

点儿

diǎnr- một chút

33
New cards

者阝

dō u

34
New cards

dú- đọc

35
New cards

duì

36
New cards

对不起

duì bu qǐ

37
New cards

多少

duō shao

38
New cards

É— nga trong nc nga

39
New cards

è r

40
New cards

发音

fāyīn - phát âm

41
New cards

Fǎ - pháp trong nc pháp luật pháp

42
New cards

fàn- cơm

43
New cards

房间

fángjiān - phòng

44
New cards

fēn - xu

45
New cards

gāng - vừa mới

46
New cards

哥哥

gē ge

47
New cards

gěi

48
New cards

工作

gō n g zuò

49
New cards

公斤

gōngjīn- k g

50
New cards

公司

gōngsī- cong ty

51
New cards

光盘

guāngpán - đĩa CD

52
New cards

guì - quí

53
New cards

贵姓

guìxìng - quý danh

54
New cards

guó

55
New cards

hái - vẫn còn

56
New cards

Hán - Hàn trong tiếng hàn

57
New cards

好久

hǎojiǔ — lâu rồi

58
New cards

hào— số, cỡ

59
New cards

号码

hàomǎ — số hiệu

60
New cards

hē - drink

61
New cards

hé - an d

62
New cards

hēi - đen

63
New cards

hě n

64
New cards

hóng - đỏ

65
New cards

huà— lời nói

66
New cards

欢迎

huā n yí n g

67
New cards

huàn — đổi

68
New cards

huí — về

69
New cards

jī — con gà

70
New cards

鸡蛋

jīdàn -trứng gà

71
New cards

jǐ - mấy

72
New cards

jì - gửi

73
New cards

jiā

74
New cards

jiàn

75
New cards

jiàn - lượng từ (dùng cho quần áo)

76
New cards

饺子

jiǎozi - sủi cảo

77
New cards

jiào - gọi

78
New cards

教授

jiàoshòu - giáo sư

79
New cards

姐姐

jiějie - chị gái

80
New cards

介绍

jièshào - giới thiệu

81
New cards

今天

jīntiān - today

82
New cards

jīn - 1/2kg

83
New cards

jìn - tiến vào

84
New cards

jiǔ - 9

85
New cards

jiǔ - rượu

86
New cards

jiù- cũ

87
New cards

橘子

júzi - quả quýt

88
New cards

觉得

juéde - cảm thấy

89
New cards

咖啡

kā fē i

90
New cards

kāi - mở

91
New cards

开学

kāixué - khai giang

92
New cards

kàn - nhìn

93
New cards

客气

kèqi - khách sáo

94
New cards

块(元)

kuài (yuán) - đồng

95
New cards

lái - đến

96
New cards

lán - blue

97
New cards

老师

lǎ o shī

98
New cards

lǐ - trong, inside

99
New cards

lǐa - hai + danh từ chỉ người

100
New cards

liǎng - hai (liang+lượng từ+danh từ)