Thẻ ghi nhớ: Topic 14: Job and Study (Introduction, Duties, Options) | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/19

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

20 Terms

1
New cards

Corporate work with other departments to run the business smoothly

phối hợp với các phòng ban khác để vận hành công việc trơn tru

2
New cards

I am a third-year student at the university of...

Tôi là sinh viên năm 3 tại trường...

<p>Tôi là sinh viên năm 3 tại trường...</p>
3
New cards

I work as an accountant for ABC company

Tôi làm kế toán cho công ty ABC

<p>Tôi làm kế toán cho công ty ABC</p>
4
New cards

Do homework

làm bài tập về nhà

<p>làm bài tập về nhà</p>
5
New cards

Make presentations

thuyết trình

<p>thuyết trình</p>
6
New cards

Join clubs

tham gia câu lạc bộ

<p>tham gia câu lạc bộ</p>
7
New cards

Do part-time jobs at the weekends

làm thêm vào cuối tuần

<p>làm thêm vào cuối tuần</p>
8
New cards

Working with clients

làm việc với khách hàng

<p>làm việc với khách hàng</p>
9
New cards

Solving clients' problems

giải quyết vấn đề của khách hàng

10
New cards

Contacting partners

liên hệ đối tác

11
New cards

Apply the knowledge and skills of field I studied in my work

áp dụng kiến thức và kỹ năng đã học vào công việc

12
New cards

Have an environment to develop skills

có môi trường phát triển kỹ năng

<p>có môi trường phát triển kỹ năng</p>
13
New cards

Have opportunities for promotion

có cơ hội thăng tiến

<p>có cơ hội thăng tiến</p>
14
New cards

Co-workers are friendly and supportive

đồng nghiệp thân thiện và hỗ trợ

<p>đồng nghiệp thân thiện và hỗ trợ</p>
15
New cards

Sometimes, I have to work overtime

đôi khi tôi phải làm thêm giờ

16
New cards

Have less time for family and friends

ít thời gian cho gia đình và bạn bè

17
New cards

The company is far from home

công ty xa nhà

<p>công ty xa nhà</p>
18
New cards

Have too much work

có quá nhiều việc

<p>có quá nhiều việc</p>
19
New cards

Feel tired/overloaded

cảm thấy mệt mỏi/quá tải

20
New cards

Đang học (1)

Bạn đã bắt đầu học những thuật ngữ này. Tiếp tục phát huy nhé!