Unit 36: Laughing and crying

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/79

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

80 Terms

1
New cards

amazing

(adj) kinh ngạc, sửng sốt

2
New cards

climate

khí hậu, thời tiết

<p>khí hậu, thời tiết</p>
3
New cards

countryside (in the countryside)

ngoại ô, đồng quê

<p>ngoại ô, đồng quê</p>
4
New cards

environment

môi trường

<p>môi trường</p>
5
New cards

extinct

tuyệt chủng

<p>tuyệt chủng</p>
6
New cards

forecast

dự báo

7
New cards

freezing

(freezing cold)

lạnh cóng, đóng băng

<p>lạnh cóng, đóng băng</p>
8
New cards

global

toàn cầu

<p>toàn cầu</p>
9
New cards

heatwave

đợt nắng nóng

<p>đợt nắng nóng</p>
10
New cards

insect

côn trùng

<p>côn trùng</p>
11
New cards

lightning

chớp

<p>chớp</p>
12
New cards

litter (v,n)

rác

<p>rác</p>
13
New cards

local

địa phương

14
New cards

locate

(v) xác định vị trí, định vị

15
New cards

mammal

động vật có vú

<p>động vật có vú</p>
16
New cards

mild

adj. /maɪld/ nhẹ, êm dịu, ôn hòa

17
New cards

name

n., v. /neim/ tên; đặt tên, gọi tên

18
New cards

origin

nguồn gốc

19
New cards

planet

hành tinh

20
New cards

preserve (v)

bảo tồn

21
New cards

recycle (v)

tái chế

<p>tái chế</p>
22
New cards

reptile

loài bò sát

<p>loài bò sát</p>
23
New cards

rescue (v,n)

giải cứu

<p>giải cứu</p>
24
New cards

satellite

vệ tinh; vệ tinh nhân tạo

<p>vệ tinh; vệ tinh nhân tạo</p>
25
New cards

shower

mưa rào, vòi sen

26
New cards

solar system

hệ mặt trời

<p>hệ mặt trời</p>
27
New cards

species

loài / chủng loại

28
New cards

thunder

sấm sét

<p>sấm sét</p>
29
New cards

wild

hoang dã

30
New cards

wildlife

động vật hoang dã

31
New cards

blow up

làm nổ tung

<p>làm nổ tung</p>
32
New cards

build up

(v) làm tăng theo thời gian, tăng theo thời gian

33
New cards

clear up

dọn dẹp, giải quyết

34
New cards

go out

đi ra ngoài

35
New cards

keep out

không cho vào; không để cho, không cho phép

<p>không cho vào; không để cho, không cho phép</p>
36
New cards

put down

đặt xuống

37
New cards

put out

dập lửa

38
New cards

put up

dựng lên, đóng lên tường

<p>dựng lên, đóng lên tường</p>
39
New cards

at most

det., pron., adv. /moust/ lớn nhất, nhiều nhất; nhất, hơn cả

40
New cards

at the top of

trên đỉnh của

<p>trên đỉnh của</p>
41
New cards

at the bottom of

ở dưới đáy

<p>ở dưới đáy</p>
42
New cards

in the beginning

(n) phần đầu, lúc bắt đầu, lúc khởi đầu

43
New cards

in the distance

n. /'distəns/ khoảng cách, tầm xa

44
New cards

in total

tổng cộng

45
New cards

on top of

ở trên đỉnh

46
New cards

centre

trung tâm

47
New cards

central

adj. /´sentrəl/ trung tâm, ở giữa, trung ương

48
New cards

circle

hình tròn

49
New cards

danger

nguy hiểm

50
New cards

dangerous

adj. /´deindʒərəs/ nguy hiểm

<p>adj. /´deindʒərəs/ nguy hiểm</p>
51
New cards

deep

sâu

52
New cards

depth

n. /depθ/ chiều sâu, độ dày

53
New cards

destroy

phá hủy

<p>phá hủy</p>
54
New cards

destruction

sự phá hủy

55
New cards

destructive

phá hoại

56
New cards

fog

sương mù

<p>sương mù</p>
57
New cards

foggy

có sương mù

58
New cards

garden

vườn

59
New cards

gardener

người làm vườn

<p>người làm vườn</p>
60
New cards

gardening

làm vườn

61
New cards

invade

xâm chiếm, xâm lược

<p>xâm chiếm, xâm lược</p>
62
New cards

invasion

sự xâm chiếm

63
New cards

invader

kẻ xâm lược

64
New cards

nature

n. /'neitʃə/ tự nhiên, thiên nhiên

65
New cards

natural

adj. /'nætʃrəl/ (thuộc) tự nhiên, thiên nhiên

66
New cards

naturally

adv. /'næt∫rəli/ vốn, tự nhiên, đương nhiên

67
New cards

pollute

ô nhiễm

68
New cards

pollution

sự ô nhiễm

<p>sự ô nhiễm</p>
69
New cards

polluted

bị ô nhiễm

70
New cards

be afraid of

a. lo sợ về

<p>a. lo sợ về</p>
71
New cards

be aware of (sth)

có ý thức về cái gì

<p>có ý thức về cái gì</p>
72
New cards

enthusiastic about

nhiệt tình về gì

<p>nhiệt tình về gì</p>
73
New cards

be serious about (sth)

nghiêm túc về điều gì

74
New cards

be short of (sth)

thiếu cái gì

<p>thiếu cái gì</p>
75
New cards

escape from

trốn thoát

76
New cards

prevent (sb) from

ngăn cản

77
New cards

save (sth) from

cứu thoát khỏi

78
New cards

worry about

lo lắng về

<p>lo lắng về</p>
79
New cards

damage to

sự hư hại, thiệt hại, tổn hại đối với

80
New cards

an increase in

sự gia tăng