1/48
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
device (n)
thiết bị
gadget (n)
đồ công nghệ nhỏ gọn
appliance (n)
đồ gia dụng
artificial intelligence (n)
trí tuệ nhân tạo
automation (n)
tự động hoá
innovation (n)
sự đổi mới
digital (adj)
kỹ thuật số
virtual reality (n)
thực tế ảo
augmented reality (n)
thực tế tăng cường
cybersecurity (n)
an ninh mạng
hacker (n)
tin tặc
data breach (n)
rò rỉ dữ liệu
cloud computing (n)
điện toán đám mây
database (n)
cơ sở dữ liệu
software (n)
phần mềm
hardware (n)
phần cứng
application (app) (n)
ứng dụng
operating system (n)
hệ điều hành
download (v/n)
tải xuống
upload (v/n)
tải lên
streaming (n)
phát trực tuyến
wireless (adj)
không dây
network (n)
mạng lưới
social media (n)
mạng xã hội
online (adj/adv)
trực tuyến
offline (adj/adv)
ngoại tuyến
search engine (n)
công cụ tìm kiếm
digital literacy (n)
khả năng sử dụng công nghệ
e-commerce (n)
thương mại điện tử
online payment (n)
thanh toán trực tuyến
cyberbullying (n)
bắt nạt qua mạng
fake news (n)
tin giả
digital addiction (n)
nghiện công nghệ
technophile (n)
người mê công nghệ
technophobe (n)
người sợ công nghệ
digital divide (n)
khoảng cách số
overdependence on technology (n)
phụ thuộc quá mức vào công nghệ
cutting-edge technology (n)
công nghệ tiên tiến
state-of-the-art (adj)
hiện đại nhất
labor-saving device (n)
thiết bị tiết kiệm sức lao động
time-saving device (n)
thiết bị tiết kiệm thời gian
breakthrough (n)
bước đột phá
user-friendly (adj)
dễ sử dụng
privacy invasion (n)
xâm phạm quyền riêng tư
AI-powered tools (n)
công cụ hỗ trợ bởi AI
job displacement (n)
mất việc làm do máy móc thay thế
digital transformation (n)
chuyển đổi số
technology-driven society (n)
xã hội bị chi phối bởi công nghệ
information overload (n)
quá tải thông tin