1/45
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
동갑
Đồng trang lứa
선배
tiền bối
후배
hậu bối
오랜만에
sau một thời gian dài
미리
trước
자유 여행
du lịch tự túc
시키다
sai khiến
분
vị, người ( kính ngữ)
입에 맞다
hợp khẩu vị
추천
đề cử, tiến cử
이상
trên
후식
món tráng miệng
갖다 주다
mang đến
배달되다
được phát, được giao
맛집
quán ăn ngon
한정식
bữa ăn truyền thống của HQ
직원
nhân viên
상
cái bàn
야채
rau củ
돈이 아깝다
lãng phí tiền bạc
케밥
bánh mì kebab
필요 없다
ko cần
높임말
Kính ngữ
말을 놓다
nói ko kính ngữ
김치찌개
canh kim chi
된장찌개
Canh đậu tương
순두부찌개
canh đậu phụ non
감자탕
Canh khoai tây
매운탕
canh cá nấu cay
설렁탕
canh thịt bò
냉면
Mì lạnh
칼국수
mì HQ
비빔국수
mì trộn
삼겹살
thịt ba chỉ
떡갈비
sườn bò
갈비찜
Sườn ram
달다
ngọt
쓰다
đắng
짜다
mặn
맵다
cay
시다
chua
맛
vị
값
giá
교통
giao thông
서비스
dịch vụ
분위기
bầu không khí