Seoul 2b: bài 10

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/45

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

46 Terms

1
New cards

동갑

Đồng trang lứa

2
New cards

선배

tiền bối

3
New cards

후배

hậu bối

4
New cards

오랜만에

sau một thời gian dài

5
New cards

미리

trước

6
New cards

자유 여행

du lịch tự túc

7
New cards

시키다

sai khiến

8
New cards

vị, người ( kính ngữ)

9
New cards

입에 맞다

hợp khẩu vị

10
New cards

추천

đề cử, tiến cử

11
New cards

이상

trên

12
New cards

후식

món tráng miệng

13
New cards

갖다 주다

mang đến

14
New cards

배달되다

được phát, được giao

15
New cards

맛집

quán ăn ngon

16
New cards

한정식

bữa ăn truyền thống của HQ

17
New cards

직원

nhân viên

18
New cards

cái bàn

19
New cards

야채

rau củ

20
New cards

돈이 아깝다

lãng phí tiền bạc

21
New cards

케밥

bánh mì kebab

22
New cards

필요 없다

ko cần

23
New cards

높임말

Kính ngữ

24
New cards

말을 놓다

nói ko kính ngữ

25
New cards

김치찌개

canh kim chi

26
New cards

된장찌개

Canh đậu tương

27
New cards

순두부찌개

canh đậu phụ non

28
New cards

감자탕

Canh khoai tây

29
New cards

매운탕

canh cá nấu cay

30
New cards

설렁탕

canh thịt bò

31
New cards

냉면

Mì lạnh

32
New cards

칼국수

mì HQ

33
New cards

비빔국수

mì trộn

34
New cards

삼겹살

thịt ba chỉ

35
New cards

떡갈비

sườn bò

36
New cards

갈비찜

Sườn ram

37
New cards

달다

ngọt

38
New cards

쓰다

đắng

39
New cards

짜다

mặn

40
New cards

맵다

cay

41
New cards

시다

chua

42
New cards

vị

43
New cards

giá

44
New cards

교통

giao thông

45
New cards

서비스

dịch vụ

46
New cards

분위기

bầu không khí