DÁNG BỘ

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/34

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

35 Terms

1
New cards

1. Dáng bộ được định nghĩa là gì?

A. Cấu trúc của xương

B. Sự sắp xếp từng phần của cơ thể

C. Sự chuyển động của cơ

D. Sự hoạt động của khớp


Đáp án đúng: B. Sự sắp xếp từng phần của cơ thể

2
New cards

2. Dáng bộ lý tưởng cần có đặc điểm nào?

A. Cân bằng lực và giảm lực xoay do trọng lực

B. Tạo ra sự linh hoạt tối đa

C. Chỉ phụ thuộc vào trọng lượng cơ thể

D. Giảm thiểu phạm vi chuyển động của khớp


Đáp án đúng: A. Cân bằng lực và giảm lực xoay do trọng lực

3
New cards

3. Yếu tố nào không liên quan đến dáng bộ lý tưởng?

A. Cân bằng

B. Sức mạnh cơ

C. Kinh nghiệm môi trường

D. Sức bền


Đáp án đúng: C. Kinh nghiệm môi trường

4
New cards

4. Dáng bộ được đo ở tư thế nào? 

A. Ngồi

B. Đứng thẳng 

C. Nằm ngửa 

D. Di chuyển

Đáp án đúng: B. Đứng thẳng

5
New cards

5. Đường dây dọi đi qua điểm nào trên cơ thể?

A. Đỉnh đầu

B. Mắt cá ngoài

C. Trước khớp cổ chân

D. Sau khớp hông


Đáp án đúng: C. Trước khớp cổ chân

6
New cards

6. Kyphosis là gì?

A. Đường cong lõm ra sau

B. Đường cong lồi ra sau

C. Đường cong theo mặt phẳng ngang

D. Đường cong của tay


Đáp án đúng: B. Đường cong lồi ra sau

7
New cards

7. Sự ổn định của cổ chân chủ yếu nhờ vào yếu tố nào?

A. Sự linh hoạt của dây chằng

B. Trọng lực và nhóm cơ tam đầu cẳng chân

C. Các khớp nhỏ ở bàn chân

D. Độ dày của xương cổ chân


Đáp án đúng: B. Trọng lực và nhóm cơ tam đầu cẳng chân

8
New cards

8. Cơ nào đóng vai trò chính trong việc ổn định khớp gối?

A. Cơ tứ đầu đùi

B. Cơ bắp tay

C. Cơ tam đầu cẳng chân

D. Cơ cổ


Đáp án đúng: A. Cơ tứ đầu đùi

9
New cards

9. Sự ổn định tại khớp háng phụ thuộc vào đâu?

A. Sự cân bằng của cơ thân mình

B. Dây chằng chậu đùi và nhóm cơ gập duỗi hông

C. Kích thước của xương đùi

D. Trọng lượng cơ thể


Đáp án đúng: B. Dây chằng chậu đùi và nhóm cơ gập duỗi hông

10
New cards

10. Cơ chế nào giúp tiết kiệm năng lượng khi đứng?

A. Cơ chế thụ động của cơ

B. Cơ chế phản xạ

C. Cơ chế của dây chằng

D. Cơ chế đứng thẳng đối trọng lực


Đáp án đúng: D. Cơ chế đứng thẳng đối trọng lực

11
New cards

11. Đâu là một yếu tố quan trọng giúp cơ thể kiểm soát dáng bộ?

A. Dây chằng chậu

B. Trọng lực

C. Thụ thể cảm thụ bản thể

D. Sự tăng trưởng của cơ


Đáp án đúng: C. Thụ thể cảm thụ bản thể

12
New cards

12. Trong dáng bộ lý tưởng, lực nào tác động ít nhất lên cơ thể?

A. Lực ma sát

B. Lực xoay do trọng lực

C. Lực ép ngang

D. Lực hút


Đáp án đúng: B. Lực xoay do trọng lực

13
New cards

13. Dây chằng đóng vai trò gì trong việc duy trì tư thế?

A. Giúp tăng phạm vi chuyển động

B. Duy trì cấu trúc khớp

C. Tăng cường sức mạnh của cơ

D. Điều chỉnh sự cân bằng


Đáp án đúng: B. Duy trì cấu trúc khớp

14
New cards

14. Sự ổn định của thân mình liên quan đến hoạt động của nhóm cơ nào?

A. Cơ vai

B. Cơ gập và duỗi thân

C. Cơ tam đầu đùi

D. Cơ cổ


Đáp án đúng: B. Cơ gập và duỗi thân

15
New cards

15. Ở chi trên, cơ nào chịu trách nhiệm nâng đỡ đai vai?

A. Cơ tam đầu

B. Cơ thang và cơ răng trước

C. Cơ tứ đầu

D. Cơ lưng


Đáp án đúng: B. Cơ thang và cơ răng trước

16
New cards

16. Phản xạ tư thế bắt nguồn từ đâu?

A. Thụ thể cơ học

B. Thụ thể cảm thụ bản thể

C. Dây chằng

D. Bao khớp

Đáp án đúng: B. Thụ thể cảm thụ bản thể

17
New cards

17. Đường cong Scoliosis xuất hiện ở đâu?

A. Mặt phẳng ngang

B. Mặt phẳng trán

C. Mặt phẳng đứng

D. Mặt phẳng dọc


Đáp án đúng: B. Mặt phẳng trán

18
New cards

18. Yếu tố môi trường có thể ảnh hưởng đến dáng bộ không?

A. Có

B. Không

Đáp án đúng: A. Có

19
New cards

19. Sự ổn định của đầu phụ thuộc vào yếu tố nào?

A. Dây chằng cổ

B. Trọng lực và cơ duỗi sau cổ

C. Kích thước của hộp sọ

D. Lực kéo của cột sống


Đáp án đúng: B. Trọng lực và cơ duỗi sau cổ

20
New cards

20. Khớp nào không tham gia vào quá trình duy trì dáng bộ?

A. Khớp gối

B. Khớp khuỷu tay

C. Khớp háng

D. Khớp cổ chân


Đáp án đúng: B. Khớp khuỷu tay

21
New cards

21. Để có một tư thế đứng lý tưởng, các khớp nào nên thẳng hàng?

A. Vai, hông, gối, và cổ chân

B. Vai, khuỷu tay, gối, và cổ chân

C. Hông, khuỷu tay, cổ chân

D. Cổ tay, vai, hông


Đáp án đúng: A. Vai, hông, gối, và cổ chân

22
New cards

22. Cơ chế nào tiết kiệm năng lượng nhất khi đứng?

A. Tăng sức mạnh cơ bắp

B. Giảm hoạt động của cơ

C. Sử dụng dây chằng để giữ vững tư thế

D. Tăng cường độ co cơ


Đáp án đúng: C. Sử dụng dây chằng để giữ vững tư thế

23
New cards

23. Tư thế lý tưởng không phụ thuộc vào yếu tố nào?

A. Kích thước cơ thể 

B. Sự cân bằng 

C. Trọng lượng cơ thể 

D. Phản xạ cơ


Đáp án đúng: A. Kích thước cơ thể

24
New cards

24. Cơ nào không tham gia vào sự ổn định của khớp gối?

A. Cơ 4 đầu đùi

B. Cơ tam đầu đùi

C. Cơ bắp tay

D. Cơ tam đầu cẳng chân


Đáp án đúng: C. Cơ bắp tay

25
New cards

25. Thụ thể nào quan trọng nhất trong việc duy trì tư thế đứng?

A. Thụ thể nhiệt

B. Thụ thể đau

C. Thụ thể cảm thụ bản thể

D. Thụ thể áp lực


Đáp án đúng: C. Thụ thể cảm thụ bản thể

26
New cards

26. Cơ chế thụ động trong sự ổn định thân mình dựa vào gì?

A. Cơ

B. Dây chằng và bao khớp

C. Sức mạnh của xương

D. Mô mềm


Đáp án đúng: B. Dây chằng và bao khớp

27
New cards

27. Trong tư thế đứng, lực trọng lực thường đi qua đâu? 

A. Phía trước mắc cá ngoài

B. Sau khớp gối 

C. Trên đầu gối 

D. Trên đầu 


Đáp án đúng: A. Phía trước mắc cá ngoài

28
New cards

28. Sự ổn định tại chi trên không cần sự tham gia của khớp nào?

A. Khớp vai

B. Khớp khuỷu

C. Khớp cổ tay

D. Khớp cổ chân


Đáp án đúng: D. Khớp cổ chân

29
New cards

29. Cơ nào tham gia vào sự ổn định của cổ chân?

A. Cơ tứ đầu đùi

B. Cơ dép

C. Cơ tam đầu

D. Cơ bắp tay


Đáp án đúng: B . Cơ dép

30
New cards

30.**Tư thế đứng tốt giúp giảm thiểu điều gì?**

A. Phạm vi chuyển động

B. Lực xoay do trọng lực

C. Sức mạnh cơ bắp

D. Độ bền của xương


Đáp án đúng: B . Lực xoay do trọng lực

31
New cards

31. Sự ổn định của khớp háng phụ thuộc chủ yếu vào yếu tố nào?

A. Trọng lượng cơ thể

B. Dây chằng và nhóm cơ gập duỗi hông

C. Sức bền cơ

D. Độ lớn của khớp


  • Đáp án đúng*: B . Dây chằng và nhóm cơ gập duỗi hông

32
New cards

32. Các nhóm cơ nào hoạt động đồng vận để ổn định thân mình?

A. Cơ bắp tay và cơ chân 

B. Cơ gập và duỗi thân 

C. Cơ gập cổ tay và cơ chân 

D. Cơ thang và cơ vai 


Đáp án đúng: B . Cơ gập và duỗi thân

33
New cards

33. Dáng bộ tốt phụ thuộc vào điều gì?

A. Kích thước và hình dạng xương

B. Cân bằng lực và sự sắp xếp các phần cơ thể

C. Sức mạnh của dây chằng

D. Độ linh hoạt của khớp


Đáp án đúng: B . Cân bằng lực và sự sắp xếp các phần cơ thể

34
New cards

34. Trong tư thế lý tưởng, vai nên ở vị trí nào?

A. Trên hông

B. Thẳng hàng với tai và chỏm vai

C. Trên đầu

D. Sau khớp gối


Đáp án đúng: B . Thẳng hàng với tai và chỏm vai

35
New cards

35. Dây chằng gáy đóng vai trò gì trong sự ổn định của đầu?

A. Giúp tăng sức mạnh cơ cổ

B. Hỗ trợ ổn định thụ động đầu

C. Giúp giữ thăng bằng toàn bộ cơ thể

D. Tăng cường phản xạ thần kinh


Đáp án đúng: B . Hỗ trợ ổn định thụ động đầu