1/28
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
advertisement (n)
tin quảng cáo
afford (v)
có đủ tiền
bargain (n)
món hời
brand (n)
thương hiệu
catalogue (n)
danh mục
change (n)
tiền lẻ, tiền thừa
coin (n)
tiền xu
cost (n,v)
giá tiền, có giá tiền
customer (n)
khách hàng
debt (n)
khoản nợ
demand (v)
nhu cầu
export (v)
xuất khẩu
fee (n)
chi phí
fortune (n)
gia tài
import (v)
nhập khẩu
invest (v)
đầu tư
obtain (v) = achieve (v) = gain
đạt được
owe (v)
nợ
profit (n)
lợi nhuận
property (n)
tài sản
purchase (v) = buy (v)
mua
receipt (n)
hóa đơn
require (v)
yêu cầu
sale (n)
đợt giảm giá
save (v)
tiết kiệm
select (v)
lựa chọn
supply (v), (n)
cung cấp, nguồn cung cấp
variety (n)
sự đa dạng
waste (n), (v)
sự phung phí, phung phí