1/10
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Rủi ro A
hỏa hoạn
Rủi ro B
nổ
Rủi ro C
Máy bay hoặc phương tiện hàng không đụng trúng
Rủi ro E
SRCC
Rủi ro G
Động đất
rủi ro K
lửa ngầm
rủi ro L
cháy nội tì
rủi ro N
giông tố, bão lụt
rủi ro P
vỡ từ các bể chứa, thiết bị chứa, đường ống
rủi ro Q
xe cộ, súc vật đâm vào
rủi ro S
vòi nước, rò rỉ từ vòi phun chữa cháy