hsk5 b26-30

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/179

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

180 Terms

1
New cards
2
New cards

忙碌

mánglù

Tính từ

1. bận rộn; bận bịu

3
New cards

被动

bèidòng

Tính từ

1. bị động; thụ động

他的学习态度很被动

4
New cards

奴隶

núlì

Danh từ

1. nô lệ

5
New cards

虚伪

xūwěi

Tính từ

1. không thật; giả dối

他的笑容很虚伪

6
New cards

思想

sīxiǎng

Danh từ

1. tư tưởng,ý nghĩ

7
New cards

反省

fǎnxǐng

Động từ

1. xét lại mình; tự kiểm điểm

反省让他变得更加成熟

8
New cards

据说

jùshuō

Động từ

1. nghe đâu; nghe nói; nghe đồn

据说孔子有三千弟子

9
New cards

个性

gèxìng

Danh từ

1. cá tính

10
New cards

冒险

màoxiǎn

Động từ

1. mạo hiểm; liều lĩnh

他决定冒险去爬那座山

11
New cards

丛林

cónglín

Danh từ

1. rừng; rừng cây

他们走进了一片丛林

12
New cards

记录

jìlù

Động từ

1. ghi lại; ghi chép

她用日记记录心情变化

13
New cards

Động từ

1. thuê; mướn

他雇了一名司机

14
New cards

Trợ từ

1. khoảng; chừng

我们老师40来岁

15
New cards

Lượng từ

1. tập; xấp; nhóm; lô

他们是一批志愿者

16
New cards

健步如飞

Thành ngữ

1. bước đi như bay

17
New cards

一连

yīlián

Phó từ

1. liền; liên tiếp; không ngừng; liên tục

他一连加班三天

18
New cards

耽误

dānwù

Động từ

1. mất; trễ; muộn; làm lỡ;

快走吧,别耽误了看电影

19
New cards

至于

zhìyú

Giới từ

1. còn như, còn về, liên quan tới

我喜欢狗,至于猫,不太喜欢

20
New cards

投资

tóuzī

Động từ

1. đầu tư

投资教育是最有价值的

21
New cards

人物

rénwù

Danh từ

1. nhân vật

22
New cards

得罪

dézuì

Động từ

mạo phạm; đắc tội; làm mất lòng

23
New cards

总算

zǒngsuàn

Phó từ

1. cuối cùng;nhìn chung

24
New cards

gǎo

Động từ

làm; tạo ra

他们正在搞一座医院

25
New cards

习俗

xísú

Danh từ

1. tập tục; thói tục; phong tục

我们应该尊重当地的习俗

26
New cards

灵魂

línghún

Danh từ

1. linh hồn

灵魂不朽,永远存在。【靈魂不朽,永遠存在。】

línghún bùxiǔ, yǒngyuǎn cúnzài.

Linh hồn bất diệt, tồn tại mãi mãi.

27
New cards

疲劳

píláo

Tính từ

1. mệt mỏi; mệt nhoài

28
New cards

哲理

zhélǐ

Danh từ

1. triết lý

29
New cards

提倡

tíchàng

Động từ

1. đề xướng; khởi xướng

我们应该提倡绿色出行

30
New cards

步骤

bùzhòu

Danh từ

1. bước; bước đi; trình tự

请按照步骤进行操作

31
New cards

闭关

bìguān

Động từ

1. bế quan; biệt lập

32
New cards

一律

yīlǜ

Phó từ

1. đều; nhất loạt; hết thảy

规则对大家一律有效

33
New cards

效率

xiàolǜ

Danh từ

1. hiệu suất; năng suất (làm việc)

我们需要提高工作效率

34
New cards

象棋

xiàngqí

Danh từ

1. cờ tướng

我和朋友一起玩象棋

35
New cards

教练

jiàoliàn

Danh từ

1. huấn luyện viên

36
New cards

答应

dāying

Động từ

1. đồng ý; ưng thuận; bằng lòng

公司答应了她的要求

37
New cards

损失

sǔnshī

Danh từ

1. tổn thất; thiệt hại; mất mát

38
New cards

zhēng

Động từ

1. mở; mở to (mắt)

39
New cards

眼睁睁

yǎnzhēngzhēng

trơ mắt; mắt mở trừng trừng

他们眼睁睁地看着公司倒闭

40
New cards

倒闭

dǎobì

Động từ

1. phá sản; vỡ nợ; đóng cửa

他投资的公司倒闭了

41
New cards

将军

Động từ, Động từ li hợp

1. chiếu tướng (đánh cờ)

42
New cards

服气

fúqì

Động từ

1. chịu phục; chịu thua

43
New cards

Lượng từ

1. ván; ván cờ

44
New cards

发挥

fāhuī

Động từ

1. phát huy; thể hiện

45
New cards

灰心

huīxīn

Tính từ

1. nản; nản lòng; buồn lòng

不怕失败,只怕灰心

46
New cards

吸取

xīqǔ

Động từ

1. tiếp thu, rút ra

47
New cards

教训

jiàoxùn

Danh từ

1. bài học

48
New cards

未必

wèibì

Phó từ

1. chưa hẳn; không hẳn; chưa chắc

49
New cards

次要

cì yào

Tính từ

1. thứ yếu; không quan trọng

50
New cards

因素

yīnsù

Danh từ

1. yếu tố; nhân tố

51
New cards

在于

zàiyú

Động từ

1. ở chỗ; nằm ở

学习的效果在于方法

52
New cards

心态

Danh từ

1. tâm lý; tâm thế

53
New cards

珍惜

zhēnxī

Động từ

1. quý trọng; trân trọng; trân quý

54
New cards

否认

fǒurèn

Động từ

1. phủ nhận; bác bỏ

55
New cards

观察

guānchá

Động từ

1. quan sát; xem xét

56
New cards

失去

shīqù

Động từ

1. mất; mất đi

57
New cards

期间

qījiān

Danh từ

1. khi; dịp; thời kỳ; thời gian

58
New cards

把握

bǎwò

Danh từ

1. sự chắc ăn; sự chắc chắn

59
New cards

不假思索

bùjiǎsīsuǒ

Thành ngữ

1. rất nhanh; nhanh như chớp; ngay lập tức; không cần suy nghĩ

60
New cards

fàn

Động từ

1. phạm; trái phép

61
New cards

过于

guòyú

Phó từ

1. quá; lắm; quá chừng

我觉得你过于悲观了

62
New cards

原则

yuánzé

Danh từ

1. nguyên tắc

63
New cards

责备

zébèi

Động từ

1. trách; phê phán; chỉ trích

64
New cards

必然

bìrán

Tính từ

1. tất nhiên; nhất định; chắc chắn

65
New cards

事先

shìxiān

Danh từ

1. trước đó; trước hết; trước tiên、

你事先应该告诉我呀

66
New cards

舍不得

shěbude

Động từ

1. không nỡ; luyến tiếc; tiếc rẻ

67
New cards

后果

hòuguǒ

Danh từ

1. hậu quả; kết quả

68
New cards

Phó từ

1. nhiều lần; liên tiếp

他屡遭失败,但从不气馁。【他屢遭失敗,但從不氣餒。】

tā lǚ zāo shībài, dàn cóng bù qìněi.

Anh ấy thất bại nhiều lần, nhưng không bao giờ nản.

69
New cards

jiè

Lượng từ

1. khoá; lần; đợt

本届毕业生

70
New cards

本科

běnkē

Danh từ

1. đại học; chính quy

71
New cards

面对

miàn duì

Động từ

1. đứng trước (vấn đề)

面对失败,别灰心丧气

72
New cards

乐观

lèguān

Tính từ

1. lạc quan; vui vẻ; yêu đời

73
New cards

就业

jiùyè

Động từ, Động từ li hợp

1. vào nghề; đi làm;

74
New cards

实话

shíhuà

Danh từ

1. nói thật; nói thực; nói sự thật; sự thật

75
New cards

优势

yōushì

Danh từ

1. ưu thế; thế trội

76
New cards

简历

jiǎnlì

sơ yếu lí lịch; CV

77
New cards

现场

xiànchǎng

Danh từ

1. hiện trường

78
New cards

职位

zhíwèi

Danh từ

1. chức vị; chức danh

79
New cards

体验

tǐyàn

Động từ

1. thể nghiệm; trải nghiệm

80
New cards

从此

cóngcǐ

81
New cards

范围

fànwéi

Danh từ

1. phạm vi

82
New cards

顾问

gùwèn

Danh từ

1. cố vấn

83
New cards

成长

chéngzhǎng

Động từ

1. lớn; trưởng thành

84
New cards

制作

zhìzuò

Động từ

1. làm; làm ra; chế tạo

他们联手制作了这个节目

85
New cards

才艺

cáiyì

Danh từ

1. tài nghệ

86
New cards

假设

jiǎshè

Động từ

1. giả định; giả sử

87
New cards

chéng

Động từ

1. đáp; đi; cưỡi; ngồi; đón

88
New cards

反应

fǎnyìng

Động từ

1. phản ứng

89
New cards

到达

dàodá

Động từ

1. đến; tới (một địa điểm, một giai đoạn nào đó)

90
New cards

陆续

lùxù

Phó từ

1. lũ lượt; lần lượt; liên tiếp

91
New cards

提问

tíwèn

Động từ

1. hỏi; đặt câu hỏi

92
New cards

duī

Lượng từ

1. đống; đám; lô

93
New cards

情侣

qínglǚ

Danh từ

1. bạn tình; tình nhân

94
New cards

制订

zhìdìng

Động từ

1. định ra; quy định; lập ra; đề ra

95
New cards

休闲

xiūxián

Động từ

1. thư giãn; nghỉ ngơi

96
New cards

具体

jùtǐ

Tính từ

1. cụ thể

这个具体的问题很复杂

97
New cards

专注

zhuānzhù

Động từ

1. chuyên chú; chuyên tâm

98
New cards

显然

xiǎnrán

Tính từ

1. hiển nhiên; rõ ràng

显然那份工作薪酬更高

99
New cards

xīnchóu

Danh từ

1. lương; tiền lương

100
New cards

成立

chénglì

Động từ

1. thành lập; lập nên