1/179
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
忙碌
mánglù
Tính từ
1. bận rộn; bận bịu
被动
bèidòng
Tính từ
1. bị động; thụ động
他的学习态度很被动
奴隶
núlì
Danh từ
1. nô lệ
虚伪
xūwěi
Tính từ
1. không thật; giả dối
他的笑容很虚伪
思想
sīxiǎng
Danh từ
1. tư tưởng,ý nghĩ
反省
fǎnxǐng
Động từ
1. xét lại mình; tự kiểm điểm
反省让他变得更加成熟
据说
jùshuō
Động từ
1. nghe đâu; nghe nói; nghe đồn
据说孔子有三千弟子
个性
gèxìng
Danh từ
1. cá tính
冒险
màoxiǎn
Động từ
1. mạo hiểm; liều lĩnh
他决定冒险去爬那座山
丛林
cónglín
Danh từ
1. rừng; rừng cây
他们走进了一片丛林
记录
jìlù
Động từ
1. ghi lại; ghi chép
她用日记记录心情变化
雇
gù
Động từ
1. thuê; mướn
他雇了一名司机
来
Trợ từ
1. khoảng; chừng
我们老师40来岁
批
pī
Lượng từ
1. tập; xấp; nhóm; lô
他们是一批志愿者
健步如飞
Thành ngữ
1. bước đi như bay
一连
yīlián
Phó từ
1. liền; liên tiếp; không ngừng; liên tục
他一连加班三天
耽误
dānwù
Động từ
1. mất; trễ; muộn; làm lỡ;
快走吧,别耽误了看电影
至于
zhìyú
Giới từ
1. còn như, còn về, liên quan tới
我喜欢狗,至于猫,不太喜欢
投资
tóuzī
Động từ
1. đầu tư
投资教育是最有价值的
人物
rénwù
Danh từ
1. nhân vật
得罪
dézuì
Động từ
mạo phạm; đắc tội; làm mất lòng
总算
zǒngsuàn
Phó từ
1. cuối cùng;nhìn chung
搞
gǎo
Động từ
làm; tạo ra
他们正在搞一座医院
习俗
xísú
Danh từ
1. tập tục; thói tục; phong tục
我们应该尊重当地的习俗
灵魂
línghún
Danh từ
1. linh hồn
灵魂不朽,永远存在。【靈魂不朽,永遠存在。】
línghún bùxiǔ, yǒngyuǎn cúnzài.
Linh hồn bất diệt, tồn tại mãi mãi.
疲劳
píláo
Tính từ
1. mệt mỏi; mệt nhoài
哲理
zhélǐ
Danh từ
1. triết lý
提倡
tíchàng
Động từ
1. đề xướng; khởi xướng
我们应该提倡绿色出行
步骤
bùzhòu
Danh từ
1. bước; bước đi; trình tự
请按照步骤进行操作
闭关
bìguān
Động từ
1. bế quan; biệt lập
一律
yīlǜ
Phó từ
1. đều; nhất loạt; hết thảy
规则对大家一律有效
效率
xiàolǜ
Danh từ
1. hiệu suất; năng suất (làm việc)
我们需要提高工作效率
象棋
xiàngqí
Danh từ
1. cờ tướng
我和朋友一起玩象棋
教练
jiàoliàn
Danh từ
1. huấn luyện viên
答应
dāying
Động từ
1. đồng ý; ưng thuận; bằng lòng
公司答应了她的要求
损失
sǔnshī
Danh từ
1. tổn thất; thiệt hại; mất mát
睁
zhēng
Động từ
1. mở; mở to (mắt)
眼睁睁
yǎnzhēngzhēng
trơ mắt; mắt mở trừng trừng
他们眼睁睁地看着公司倒闭
倒闭
dǎobì
Động từ
1. phá sản; vỡ nợ; đóng cửa
他投资的公司倒闭了
将军
Động từ, Động từ li hợp
1. chiếu tướng (đánh cờ)
服气
fúqì
Động từ
1. chịu phục; chịu thua
局
jú
Lượng từ
1. ván; ván cờ
发挥
fāhuī
Động từ
1. phát huy; thể hiện
灰心
huīxīn
Tính từ
1. nản; nản lòng; buồn lòng
不怕失败,只怕灰心
吸取
xīqǔ
Động từ
1. tiếp thu, rút ra
教训
jiàoxùn
Danh từ
1. bài học
未必
wèibì
Phó từ
1. chưa hẳn; không hẳn; chưa chắc
次要
cì yào
Tính từ
1. thứ yếu; không quan trọng
因素
yīnsù
Danh từ
1. yếu tố; nhân tố
在于
zàiyú
Động từ
1. ở chỗ; nằm ở
学习的效果在于方法
心态
Danh từ
1. tâm lý; tâm thế
珍惜
zhēnxī
Động từ
1. quý trọng; trân trọng; trân quý
否认
fǒurèn
Động từ
1. phủ nhận; bác bỏ
观察
guānchá
Động từ
1. quan sát; xem xét
失去
shīqù
Động từ
1. mất; mất đi
期间
qījiān
Danh từ
1. khi; dịp; thời kỳ; thời gian
把握
bǎwò
Danh từ
1. sự chắc ăn; sự chắc chắn
不假思索
bùjiǎsīsuǒ
Thành ngữ
1. rất nhanh; nhanh như chớp; ngay lập tức; không cần suy nghĩ
犯
fàn
Động từ
1. phạm; trái phép
过于
guòyú
Phó từ
1. quá; lắm; quá chừng
我觉得你过于悲观了
原则
yuánzé
Danh từ
1. nguyên tắc
责备
zébèi
Động từ
1. trách; phê phán; chỉ trích
必然
bìrán
Tính từ
1. tất nhiên; nhất định; chắc chắn
事先
shìxiān
Danh từ
1. trước đó; trước hết; trước tiên、
你事先应该告诉我呀
舍不得
shěbude
Động từ
1. không nỡ; luyến tiếc; tiếc rẻ
后果
hòuguǒ
Danh từ
1. hậu quả; kết quả
屡
lǚ
Phó từ
1. nhiều lần; liên tiếp
他屡遭失败,但从不气馁。【他屢遭失敗,但從不氣餒。】
tā lǚ zāo shībài, dàn cóng bù qìněi.
Anh ấy thất bại nhiều lần, nhưng không bao giờ nản.
届
jiè
Lượng từ
1. khoá; lần; đợt
本届毕业生
本科
běnkē
Danh từ
1. đại học; chính quy
面对
miàn duì
Động từ
1. đứng trước (vấn đề)
面对失败,别灰心丧气
乐观
lèguān
Tính từ
1. lạc quan; vui vẻ; yêu đời
就业
jiùyè
Động từ, Động từ li hợp
1. vào nghề; đi làm;
实话
shíhuà
Danh từ
1. nói thật; nói thực; nói sự thật; sự thật
优势
yōushì
Danh từ
1. ưu thế; thế trội
简历
jiǎnlì
sơ yếu lí lịch; CV
现场
xiànchǎng
Danh từ
1. hiện trường
职位
zhíwèi
Danh từ
1. chức vị; chức danh
体验
tǐyàn
Động từ
1. thể nghiệm; trải nghiệm
从此
cóngcǐ
范围
fànwéi
Danh từ
1. phạm vi
顾问
gùwèn
Danh từ
1. cố vấn
成长
chéngzhǎng
Động từ
1. lớn; trưởng thành
制作
zhìzuò
Động từ
1. làm; làm ra; chế tạo
他们联手制作了这个节目
才艺
cáiyì
Danh từ
1. tài nghệ
假设
jiǎshè
Động từ
1. giả định; giả sử
乘
chéng
Động từ
1. đáp; đi; cưỡi; ngồi; đón
反应
fǎnyìng
Động từ
1. phản ứng
到达
dàodá
Động từ
1. đến; tới (một địa điểm, một giai đoạn nào đó)
陆续
lùxù
Phó từ
1. lũ lượt; lần lượt; liên tiếp
提问
tíwèn
Động từ
1. hỏi; đặt câu hỏi
堆
duī
Lượng từ
1. đống; đám; lô
情侣
qínglǚ
Danh từ
1. bạn tình; tình nhân
制订
zhìdìng
Động từ
1. định ra; quy định; lập ra; đề ra
休闲
xiūxián
Động từ
1. thư giãn; nghỉ ngơi
具体
jùtǐ
Tính từ
1. cụ thể
这个具体的问题很复杂
专注
zhuānzhù
Động từ
1. chuyên chú; chuyên tâm
显然
xiǎnrán
Tính từ
1. hiển nhiên; rõ ràng
显然那份工作薪酬更高
xīnchóu
Danh từ
1. lương; tiền lương
成立
chénglì
Động từ
1. thành lập; lập nên