Thẻ ghi nhớ: UNIT 3 | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/35

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

36 Terms

1
New cards

1. awareness

n /əˈweənəs/ sự nhận thức

<p>n /əˈweənəs/ sự nhận thức</p>
2
New cards

2. carbon footprint

n /ˌkɑːbən ˈfʊtprɪnt/ tổng lượng phát thải khí nhà kính

<p>n /ˌkɑːbən ˈfʊtprɪnt/ tổng lượng phát thải khí nhà kính</p>
3
New cards

3. resource

n /rɪˈsɔːs/ nguồn tài nguyên

<p>n /rɪˈsɔːs/ nguồn tài nguyên</p>
4
New cards

4. efficiently

adv /ɪˈfɪʃntli/ một cách hiệu quả

5
New cards

5. eco-friendly

adj /ˌiːkəʊ ˈfrendli/ thân thiện/ tốt cho hệ sinh thái

<p>adj /ˌiːkəʊ ˈfrendli/ thân thiện/ tốt cho hệ sinh thái</p>
6
New cards

6. decompose

v /ˌdiːkəmˈpəʊz/ phân huỷ

<p>v /ˌdiːkəmˈpəʊz/ phân huỷ</p>
7
New cards

7. reusable

adj /ˌriːˈjuːzəbl/ có thể tái sử dụng

8
New cards

8. single-use

adj /ˌsɪŋɡl ˈjuːs/ dùng một lần

9
New cards

9. ecotourism

n /ˈiːkəʊtʊərɪzəm/ du lịch sinh thái

10
New cards

10. waste

n /weɪst/ rác thải

<p>n /weɪst/ rác thải</p>
11
New cards

landfill

n /ˈlændfɪl/ bãi rác

<p>n /ˈlændfɪl/ bãi rác</p>
12
New cards

reuse

v /ˌriːˈjuːz/ tái sử dụng

<p>v /ˌriːˈjuːz/ tái sử dụng</p>
13
New cards

packaging

n /ˈpækɪdʒɪŋ/ bao bì

<p>n /ˈpækɪdʒɪŋ/ bao bì</p>
14
New cards

container

n /kənˈteɪnə(r)/ thùng, hộp, gói

<p>n /kənˈteɪnə(r)/ thùng, hộp, gói</p>
15
New cards

recyclable

adj /ˌriːˈsaɪkləbl/ có thể tái chế

<p>adj /ˌriːˈsaɪkləbl/ có thể tái chế</p>
16
New cards

cardboard

n/adj /ˈkɑːdbɔːd/ bìa cứng, làm bằng bìa cứng

<p>n/adj /ˈkɑːdbɔːd/ bìa cứng, làm bằng bìa cứng</p>
17
New cards

17. leftover

n /ˈleftəʊvə(r)/ thức ăn thừa

18
New cards

contaminated

adj /kənˈtæmɪneɪtɪd/ nhiễm độc, nhiễm khuẩn

<p>adj /kənˈtæmɪneɪtɪd/ nhiễm độc, nhiễm khuẩn</p>
19
New cards

compost

n /ˈkɒmpɒst/ phân hữu cơ

<p>n /ˈkɒmpɒst/ phân hữu cơ</p>
20
New cards

sort

v /sɔːt/ phân loại

21
New cards

21. layer

n /ˈleɪə(r)/ tầng, lớp

<p>n /ˈleɪə(r)/ tầng, lớp</p>
22
New cards

household waste

n /ˌhaʊshəʊld weɪst/ rác thải sinh hoạt

<p>n /ˌhaʊshəʊld weɪst/ rác thải sinh hoạt</p>
23
New cards

fruit peel

n /ˈfruːt piːl/ vỏ hoa quả

<p>n /ˈfruːt piːl/ vỏ hoa quả</p>
24
New cards

pile

n /paɪl/ đống

<p>n /paɪl/ đống</p>
25
New cards

25. recycle

v /ˌriːˈsaɪkl/ tái chế

26
New cards

26. sustainable

adj /səˈsteɪnəbl/ bền vững, thân thiện với môi trường

27
New cards

release

v /rɪˈliːs/ thải ra

<p>v /rɪˈliːs/ thải ra</p>
28
New cards

1. raise awareness

nâng cao nhận thức

29
New cards

2. clean up

dọn dẹp

30
New cards

3. throw something away

vứt thứ gì đó

31
New cards

4. a waste of something

lãng phí thứ gì

32
New cards

go green

sống xanh

33
New cards

get rid of

loại bỏ

<p>loại bỏ</p>
34
New cards

rinse out

rửa sạch

<p>rửa sạch</p>
35
New cards

8. in the long run

về lâu dài

36
New cards

9. in the long/medium/short term

về lâu dài/ trong thời gian không xa/ trong thời gian