1/35
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
1. awareness
n /əˈweənəs/ sự nhận thức
2. carbon footprint
n /ˌkɑːbən ˈfʊtprɪnt/ tổng lượng phát thải khí nhà kính
3. resource
n /rɪˈsɔːs/ nguồn tài nguyên
4. efficiently
adv /ɪˈfɪʃntli/ một cách hiệu quả
5. eco-friendly
adj /ˌiːkəʊ ˈfrendli/ thân thiện/ tốt cho hệ sinh thái
6. decompose
v /ˌdiːkəmˈpəʊz/ phân huỷ
7. reusable
adj /ˌriːˈjuːzəbl/ có thể tái sử dụng
8. single-use
adj /ˌsɪŋɡl ˈjuːs/ dùng một lần
9. ecotourism
n /ˈiːkəʊtʊərɪzəm/ du lịch sinh thái
10. waste
n /weɪst/ rác thải
landfill
n /ˈlændfɪl/ bãi rác
reuse
v /ˌriːˈjuːz/ tái sử dụng
packaging
n /ˈpækɪdʒɪŋ/ bao bì
container
n /kənˈteɪnə(r)/ thùng, hộp, gói
recyclable
adj /ˌriːˈsaɪkləbl/ có thể tái chế
cardboard
n/adj /ˈkɑːdbɔːd/ bìa cứng, làm bằng bìa cứng
17. leftover
n /ˈleftəʊvə(r)/ thức ăn thừa
contaminated
adj /kənˈtæmɪneɪtɪd/ nhiễm độc, nhiễm khuẩn
compost
n /ˈkɒmpɒst/ phân hữu cơ
sort
v /sɔːt/ phân loại
21. layer
n /ˈleɪə(r)/ tầng, lớp
household waste
n /ˌhaʊshəʊld weɪst/ rác thải sinh hoạt
fruit peel
n /ˈfruːt piːl/ vỏ hoa quả
pile
n /paɪl/ đống
25. recycle
v /ˌriːˈsaɪkl/ tái chế
26. sustainable
adj /səˈsteɪnəbl/ bền vững, thân thiện với môi trường
release
v /rɪˈliːs/ thải ra
1. raise awareness
nâng cao nhận thức
2. clean up
dọn dẹp
3. throw something away
vứt thứ gì đó
4. a waste of something
lãng phí thứ gì
go green
sống xanh
get rid of
loại bỏ
rinse out
rửa sạch
8. in the long run
về lâu dài
9. in the long/medium/short term
về lâu dài/ trong thời gian không xa/ trong thời gian