Metabolism of Hemoglobin 🩸

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/91

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

92 Terms

1
New cards

Giải thích hệ đệm là gì? Phân loại hệ đệm?

  • Hệ đệm (Buffer system) = Bất kỳ hệ thống phân tử nào có khả năng nhận-nhả H+.

  • Có 2 loại hệ đệm:
    - HĐ dd (bicarbonate; phosphate; v.v)
    - HĐ protein (Hb; albumin; v.v)
    *protein cũng có các nhóm mang tính acid-base như -COOH/-COO; -NH3+ / -NH2; v.v.

2
New cards

Hb là gì?

Một loại protein trong tế bào hồng cầu (RBC).

*Hb chiếm ~95% khối lượng khô (kl đã trừ nước) của RBC!

3
New cards

Tên viết tắt khác ngoài Hb của Hemoglobin?

Hgb.

4
New cards

Vai trò chính của Hb

Vận chuyển:

  • O2 từ phổi → mô.

  • CO2 từ mô → phổi.

5
New cards

Hb có cấu tạo phù hợp với việc gì?

  • Gắn với O2 ở nơi có PaO2 cao.

  • Nhả O2 ở nơi có PaO2 thấp.

6
New cards

Hb được vận chuyển khắp tất cả các mô nhờ

RBC.

7
New cards

Hb cũng là một trong

Các hệ đệm quan trọng của cơ thể.

8
New cards

Hệ đệm chính trong máu?

Bicarbonate

*Trong toàn bộ máu → mạnh nhất: Bicarbonate

Trong RBC → mạnh nhất: Hb

9
New cards

Hệ đệm chính/quan trọng nhất trong RBC?

Hb.

10
New cards

Hb chiếm khoảng bao nhiêu % tổng lượng protein của RBC?

~ 34%.

11
New cards

Tuổi thọ trung bình của RBC?

~ 120 days.

12
New cards

RBC già đi sẽ bị gì?

Bị phá hủy trong hệ thống liên võng nội mô → giải phóng Hb.

13
New cards

Từ đồng nghĩa với “thoái hoá”?

Phân huỷ, v.v

14
New cards

Hệ thống liên võng nội mô là gì? Vai trò?

Còn gọi là HT lưới võng nội mô (RES)

Vai trò:

  • Tiêu hóa các tế bào già/hư hỏng.

  • Miễn dịch.

  • Thải các phức hợp miễn dịch.

  • Hỗ trợ s/x máu.

15
New cards

Hb bị thủy phân thành gì?

  1. Heme.

  2. Protein globin.

16
New cards

Globin bị thủy phân thành gì?

Các amino acid → (phần lớn) reuse để tạo protein.

17
New cards

Heme sẽ thoái hóa thành gì?

Bilirubin.

18
New cards

Lượng bilirubin phụ thuộc vào

Lượng Heme bị thoái hóa.

19
New cards

Sự tăng bilirubin máu gây ra

Các hội chứng vàng da.

20
New cards

Qúa trình tổng hợp Hb bao gồm

Tổng hợp:

  • Globin.

  • Heme.

21
New cards

Trong quá trình tổng hợp Hb, sai sót 1 a.a chuỗi hoặc sai sót về tỷ lệ các chuỗi có thể gây ra

Các bệnh lý Hb.

22
New cards

Rối loạn tổng hợp Heme gây ra bệnh gì?

Porphyria.

23
New cards

Có mấy con đường thoái hóa Hb chính? Kể tên.

Có 2 con đường thoái hóa Hb chính:

  1. Thoái hóa Hb ngoài mạch.

  2. nội mạch.

24
New cards

Đâu là con đường thoái hóa Hb chính?

Thoái hóa Hb ngoài mạch.

*Thông thường, ~80-90% Hb được thoái hóa theo con đường này.

25
New cards

Tại sao lại gọi là “thoái hóa ngoại mạch“?

Vì quá trình này xảy ra:

  • Bên ngoài hệ thống tuần hoàn.

  • Bên trong các đại thực bào của lách, gan & tủy xương.

26
New cards

Trong bước đầu tiên, Hb bị thủy phân thành?

  • Nhân Heme.

  • Globin.

27
New cards

Thành phần của nhân Heme?

2 phần:

  1. Vòng protoporphyrin IX.

  2. Fe2+.

<p>2 phần:</p><ol><li><p>Vòng protoporphyrin IX.</p></li><li><p>Fe2+.</p></li></ol><p></p>
28
New cards

Nhân Heme được chuyển hoá thành biliverdin dưới sự xúc tác của enzyme nào?

Heme oxygenase của ty thể.

29
New cards

Biliverdin là sản phẩm có sắc tố màu?

Xanh lục.

30
New cards

Enzyme nào xúc tác cho quá trình chuyển hoá biliverdin → bilirubin?

Biliverdin Reductase.

31
New cards

Mỗi phân tử Heme sau khi được chuyển hoá theo con đường ngoại mạch tạo ra các sản phầm gì?

1 Fe2+.

1 CO.

1 bilirubin.

32
New cards

Enzyme chủ chốt trong quá trình thoái hoá nhân Heme → bilirubin?

Heme Oxygenase.

33
New cards

Trong 1 day, lượng bilirubin tạo ra của người bình thường là?

Khoảng 250-300 mg.

34
New cards

Có phải tất cả lượng bilirubin có nguồn gốc từ nhân Heme của Hb (được giải phóng từ RBC già)?

Không!

  • ~85% \Sigma lượng bilirubin từ Hb của RBC già.

  • ~15% \Sigma lượng bilirubin từ các protein (chứa Heme) khác (vd: myoglobin; cytochrome & peroxidase).

35
New cards

Bilirubin có sắc tố màu

Vàng cam.

36
New cards

Bilirubin được hình thành bên trong

Tế bào liên võng nội mạc.

37
New cards

Bilirubin là phân tử có đặc điểm gì?

Có 4 vòng pyrrol được nối với nhau bằng cầu nối Carbon.

<p>Có 4 vòng pyrrol được nối với nhau bằng cầu nối Carbon.</p>
38
New cards

Bilirubin tan ntn trong nước?

Khó tan trong nước - Tan tốt trong các dm không phân cực.

39
New cards

Bilirubin có mấy dạng đp quang học?

Có 2 dạng:

  • -Cis.

  • -Trans.

40
New cards

2 dạng đp -cis và -trans của bilirubin có khác nhau gì không?

Khác về khả năng tan trong nước.

*Dạng -cis tan trong nước tốt hơn.

*Nhưng bilirubin tự do dù ở dạng -cis hay -trans thì đều không tan trong nước nhé! Chúng vẫn kỵ nước.

41
New cards

Khi nào thì bilirubin dạng -trans → -cis?

Khi bilirubin tiếp xúc với ánh sáng.

42
New cards

Có mấy loại bilirubin được phân lập trong huyết thanh? Kể tên.

Có 4 loại:

  • bilirubin tự do (α-bilirubin).

  • bilirubin liên hợp đơn (β-bilirubin).

  • bilirubin liên hợp kép (γ-bilirubin).

  • bilirubin gắn với protein (δ-bilirubin).

43
New cards

Tên gọi khác của bilirubin tự do?

Bilirubin dạng không liên hợp.

44
New cards

Bilirubin được vận chuyển & chuyển hoá phần lớn ở đâu?

Gan.

45
New cards

Sau khi được tạo ra, bilirubin được giải phóng vào đâu?

Hệ tuần hoàn.

46
New cards

Sau khi được đưa vào hệ tuần hoàn, bilirubin làm gì?

Gắn với albumin & được vận chuyển tới gan.

47
New cards

Sau khi được vận chuyển & chuyển hoá tại gan, sản phẩm từ bilirubin được đưa đi đâu?

Được bài tiết vào mật & nước tiểu.

48
New cards

Ái lực liên kết của albumin với bilirubin ntn?

Super high!

*Trong điều kiện lý tưởng hầu như không thấy bilirubin tự do trong huyết tương!

Albumin: 🤱🏻 (bảo mẫu)

Bilirubin: 👶🏻 (em bé không tự bơi được mà còn phá phách!)

49
New cards

Albumin gắn với bilirubin với ái lực rất cao, khoảng bao nhiêu %?

~ 99%.

*Còn 1% còn lại:

  • Bilirubin tự do - tồn tại trong vài giây.

  • Sau đó bị albumin “lôi về” ngay.

50
New cards

Bilirubin tự do có thể được lọc ở cầu thận & đưa vào nước tiểu đầu không? Vì sao?

Không thể!

Vì: Bilirubin tự do có bản chất kỵ nước, ưa dầu → Nó không thể qua lỗ lọc cầu thận.

51
New cards

Sự gắn giữa albumin với bilirubin có vai trò gì?

  • Giúp bilirubin di chuyển được trong hệ tuần hoàn.

  • Giúp hạn chế sự thoát mạch.

  • Giảm thiểu việc lọc ở cầu thận.

  • Ngăn chặn sự lắng đọng của nó ở tổ chức.

52
New cards

Phức hợp vận chuyển albumin-bilirubin giúp “giảm thiểu” việc lọc ở cầu thận.
Tại sao lại là “giảm thiểu” trong khi ở người bình thường, bilirubin không thể lọt qua lỗ lọc được?

Vì tránh cách nói một cách tuyệt đối! → Thực tế: hiểu “giảm thiểu” = “hạn chế MAX”

*Đối với người có bệnh lý về albumin hoặc màng lọc hỏng → bilirubin vẫn lọt qua được.

53
New cards

Khi phức hợp albumin-bilirubin được đưa đến các tế bào gan thì chuyện gì sẽ xảy ra?

Bilirubin:

  1. Tách khỏi albumin.

  2. Được đưa qua màng theo cơ chế khuếch tán tăng cường.

54
New cards

Bản chất của bilirubin gắn protein (δ-bilirubin) là?

Bilirubin không liên hợp.

55
New cards

Khi đã vào tế bào gan, bilirubin tiếp tục ở dạng không liên hợp đúng hong?

Đúng!

Bilirubin sẽ gắn với các protein hòa tan (gọi là protein Y).

56
New cards

Sau khi bilirubin gắn với protein Y, nó sẽ làm gì tiếp theo?

Nhanh chóng liên hợp với acid glucuronic → Bilirubin LH đơn & LH kép.

57
New cards

Các UB sẽ đi về đâu?

Được bài tiết vào túi mật (thành phần chính của sắc tố mật).

58
New cards

Trong sắc tố mật, bilirubin LH đơn hay kép chiếm ưu thế?

Bilirubin LH kép.

59
New cards

Trong ĐK bình thường, % của di-glucuronide và mono-glucuronide trong mật là? 

di-glucuronide: ~ 60-80%

mono-glucuronide: ~ 20-40%

60
New cards

Phần lớn sp LH tạo thành là mono-glucuronide khi nào?

Khi hệ thống LH bị quá tải trong TH bilirubin được tạo ra quá mức.

61
New cards

Tên gọi khác cho CB?

Bilirubin trực tiếp.

*Do trực tiếp pư với thuốc thử diazo → chất màu azo (pư Van der Bergh).

62
New cards

Tên gọi khác cho UCB?

Bilirubin gián tiếp.

*Do không trực tiếp pư với thuốc thử diazo.

63
New cards

Ở ruột, các bilirubin glucuronide bị thủy phân bởi?

Enzyme β-glucuronidase (nguồn gốc: gan, tế bào biểu mô ruột & vk).

64
New cards

Bilirubin tự do được … bởi hệ vk đường ruột.

Khử.

65
New cards

Bilirubin được khử bởi hệ vk đường ruột → sp gì?

Có 3 sp:

  • Stercobilinogen.

  • Mesobilinogen.

  • Urobilinogen (main product).

66
New cards

Đâu là sản phẩm chính từ quá trình khử bilirubin tự do của hệ vk đường ruột?

Urobilinogen.

67
New cards

Hệ vk đường ruột đã làm gì để biến CB → UCB?

Tách glucuronic acid của CB.

68
New cards

Chu trình gan-ruột in a nutshell?

Một phần urobilinogen được tái hấp thu vào ruột gan → bài tiết vào túi mật.

69
New cards

Từ urobilinogen, có bao nhiêu con đường để nó đi tiếp? % mỗi “ngả đường”?

Có 3 con đường:

  1. Thải ra phân (→ stercobilin, urobilin): ~ 80-90%.

  2. Chu trình gan-ruột: ~ 10-20%.

  3. Đi thận (→ stercobilin, urobilin) → nước tiểu: ~ 2-5%.

70
New cards

Thông thường, RBC được phá hủy ngay trong lòng mạch chiếm %?

~ 10-20%.

71
New cards

Hb được giải phóng trực tiếp vào trong máu & …?

Phân ly thành các dimer \alpha & \beta

72
New cards

Khi xảy ra sự thoái hóa Hb → trước đó chắc chắn có xảy ra sự tan máu?

Sai!

Khi xảy ra sự thoái hóa Hb → trước đó có 2 TH có khả năng xảy ra:
1. Tan máu (RBC bị “nổ tung”).

  1. RBC bị rò rỉ.

73
New cards

Các dimer α & β được gắn với cái gì?

Haptoglobin.

74
New cards

Các dimer a & b gắn với haptoglobin nhằm mục đích gì?

Tạo phức hợp có size lớn hơn để ngăn ngừa việc bài tiết Hb huyết tương qua thận & làm bền vững LK Hb.

75
New cards

Phức hợp dimer (a/b) - haptoglobin được loại bỏ khỏi hệ tuần hoàn bởi cơ quan nào?

Gan.

*Quá trình này cũng diễn ra tương tự như thoái hoá Hb ngoài mạch.

76
New cards

Nếu lượng haptoglobin trong máu giảm chuyện gì sẽ xảy ra tiếp theo?

Dimer không được gắn sẽ được bài tiết qua thận; được tái hấp thu và Fe được dự trữ lại dưới dạng hemosiderin.

77
New cards

Một vài dimer Hb có thể được bài xuất ra nước tiểu → ?

Bệnh Hb niệu.

78
New cards

Khi tế bào ống thận bị tổn thương thì?

Hb tự do, methemoglobin và/hoặc hemosiderin sẽ ở trong nước tiểu.

79
New cards

Bilirubin toàn phần?

Tổng các loại bilirubin:

  • Gián tiếp (b dạng tự do & b gắn protein).

  • Trực tiếp.

80
New cards

Ở người, nồng độ bilirubin trong máu ntn được coi là bình thường?

Dưới 1mg/dL.

81
New cards

Trong hệ tuần hoàn của người bình thường (gan khỏe mạnh, đường mật “thông thoáng”) thì % UB vầ CB ntn?

  • UB: ~80-90%

  • CB: ~10-20%

82
New cards

Máu là đường đi chính của …

UB.

83
New cards

Mật là đường đi chính của …

CB.

84
New cards

Tăng bilirubin máu là?

Sự tăng bilirubin tự do hoặc liên hợp.

85
New cards

Cả 2 loại tăng bilirubin máu đều dẫn tới hậu quả gì?

Sự lắng đọng bilirubin ở tổ chức (vd: da, củng mạc mắt, nhân não, …).

86
New cards

Tên gọi khác của hội chứng vàng da?

Hội chứng hoàng đản.

87
New cards

Khi mắc hội chứng vàng da, bộ phận nào sẽ bị ảnh hưởng đầu tiên? Và nguyên nhân là gì?

Củng mạc mắt bị ảnh hưởng đầu tiên.

Nguyên nhân: Do C.M.M chứa nhiều sợi elastin - một protein có ái lực cao với bilirubin.

88
New cards

2 đặc điểm khác biệt quan trọng giữa UB và CB?

  • Chỉ có UB tan được trong lipid & có khả năng đi vào não (*ở trẻ sơ sinh).

  • Chỉ có CB mới được bài xuất qua thận.

89
New cards

Nguyên nhân gây hội chứng vàng da (Jaundice).

Gồm 3 nhóm chính:

  • VD trước gan.

  • VD tại gan.

  • VD sau gan.

90
New cards

Tên gọi khác của VD trước gan?

VD do tán huyết (tan máu).

91
New cards

Tên gọi khác của VD sau gan?

VD ứ mật.

92
New cards