1/53
Cuộc khám phá sao Hỏa
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
astronomer
nhà thiên văn học
telescope
kính viễn vọng
network of channels
mạng lưới các kênh (đường rãnh trên sao Hỏa)
canali (Italian)
nghĩa là “kênh đào” trong tiếng Ý
observatory
đài quan sát thiên văn
irrigation system
hệ thống tưới tiêu
fueled the thought
thúc đẩy ý nghĩ / củng cố niềm tin
gain momentum
phát triển mạnh mẽ, lan rộng
fiction / fictional
hư cấu, tưởng tượng
invade / invasion
xâm lược / cuộc xâm lược
conquer
chinh phục, xâm chiếm
sophisticated technology
công nghệ tinh vi / tiên tiến
widespread panic
hoảng loạn trên diện rộng
onset
sự khởi đầu (thường mang nghĩa tiêu cực, ví dụ: onset of disease)
cratered
có nhiều hố (giống hố va chạm thiên thạch)
barren
khô cằn, không có sự sống
hemisphere
bán cầu
fly-by missions
nhiệm vụ bay lướt qua (không hạ cánh)
probes
tàu thăm dò
samples
mẫu vật
evidence
bằng chứng
meteorite
thiên thạch
analyse / analysis
phân tích
composition
thành phần cấu tạo
magnetite
khoáng chất từ tính (oxit sắt từ)
microorganisms
vi sinh vật
microfossils
vi hóa thạch
nanobacteria
vi khuẩn siêu nhỏ
skepticism
sự hoài nghi
magnetic shield
lớp bảo vệ từ trường
solar wind
gió mặt trời
atmosphere
bầu khí quyển
cosmic radiation
bức xạ vũ trụ
lethal
gây chết người
DNA / RNA damage
tổn thương DNA / RNA
subsurface environments
môi trường dưới bề mặt
metabolic processes
quá trình trao đổi chất
inhospitable
khắc nghiệt, không thích hợp cho sự sống
aridity
sự khô hạn
orbiter
tàu quỹ đạo (bay quanh hành tinh)
reserves of ice
trữ lượng băng
elusive
khó nắm bắt, khó tìm thấy
detector
thiết bị phát hiện
oasis
ốc đảo
hygroscopic compounds
hợp chất hút ẩm mạnh
absorb water
hấp thụ nước
microbial oasis
ốc đảo vi sinh vật
Astrobiology
sinh học vũ trụ (nghiên cứu sự sống ngoài Trái đất)
intriguing
hấp dẫn, kích thích tò mò
speculation
sự suy đoán
genetic code
mã di truyền
specialized molecule
phân tử chuyên biệt
common origin
nguồn gốc chung
myriad forms
vô số dạng thức khác nhau