1/32
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Engage in activities (v)
to take part in actions or organized events | tham gia vào các hoạt động | Students are encouraged to engage in extracurricular activities. → Học sinh được khuyến khích tham gia các hoạt động ngoại khóa. | actively engage in (tích cực tham gia)
Relax and recharge (v)
to rest and regain energy | thư giãn và nạp lại năng lượng | I usually go for a walk to relax and recharge after work. → Tôi thường đi dạo để thư giãn và nạp lại năng lượng sau giờ làm. | relax and recharge your body (thư giãn và nạp năng lượng cho cơ thể)
Pursue hobbies (v)
to follow or engage in leisure interests | theo đuổi sở thích | She decided to pursue hobbies like photography and painting. → Cô ấy quyết định theo đuổi các sở thích như chụp ảnh và vẽ. | pursue personal hobbies (theo đuổi sở thích cá nhân)
Explore new places (v)
to travel to or investigate unfamiliar locations | khám phá những nơi mới | They often explore new places when they travel abroad. → Họ thường khám phá những nơi mới khi đi du lịch nước ngoài. | explore exciting destinations (khám phá điểm đến thú vị)
Spend quality time (v)
to dedicate meaningful time to someone | dành thời gian chất lượng | Parents should spend quality time with their children. → Cha mẹ nên dành thời gian chất lượng cho con cái. | spend quality family time (dành thời gian chất lượng với gia đình)
Strengthen our bond (v)
to make our relationship stronger | củng cố mối quan hệ của chúng ta | Playing sports together helps strengthen our bond. → Chơi thể thao cùng nhau giúp củng cố mối quan hệ của chúng ta. | strengthen emotional bonds (củng cố sự gắn kết tình cảm)
Unwind and rejuvenate (v)
to relax and feel refreshed | thư giãn và làm mới | A weekend at the beach helps me unwind and rejuvenate. → Một kỳ nghỉ cuối tuần ở biển giúp tôi thư giãn và làm mới bản thân. | unwind and rejuvenate your mind (thư giãn và làm mới tinh thần)
Take advantage of (v)
to use something for one's benefit | tận dụng | You should take advantage of every learning opportunity. → Bạn nên tận dụng mọi cơ hội học tập. | take full advantage of (tận dụng tối đa)
Indulge in (v)
to allow oneself to enjoy something freely | thưởng thức, thỏa mãn | He indulges in reading novels on weekends. → Anh ấy đắm chìm trong việc đọc tiểu thuyết vào cuối tuần. | indulge in luxury (tận hưởng sự xa xỉ)
Immerse oneself in (v)
to become deeply involved in an activity | đắm chìm, hoàn toàn tận hưởng | She immersed herself in studying for the exam. → Cô ấy đắm chìm trong việc học để thi. | immerse yourself in culture (đắm chìm trong văn hóa)
Memorable (adj)
worth remembering because it is special | đáng nhớ, khó quên | It was a truly memorable day for all of us. → Đó là một ngày thực sự đáng nhớ đối với tất cả chúng tôi. | truly memorable experience (trải nghiệm thực sự đáng nhớ)
Stunning (adj)
extremely impressive or attractive | ngoạn mục, tuyệt đẹp | The view from the mountain top is stunning. → Quang cảnh từ đỉnh núi thật tuyệt đẹp. | stunning beauty (vẻ đẹp ngoạn mục)
Embarked (v)
to begin a journey or activity | bắt đầu hành trình | She embarked on a new career in teaching. → Cô ấy bắt đầu sự nghiệp mới trong giảng dạy. | embark on a journey (bắt đầu một chuyến hành trình)
Northeastern (adj)
situated in the northeast | phía đông bắc | The northeastern region experiences heavy snowfall. → Khu vực phía đông bắc có tuyết rơi dày. | northeastern states (các bang phía đông bắc)
Emerald (adj)
bright green in color, like an emerald | xanh ngọc, ngọc lục bảo | The lake had an emerald green color. → Hồ có màu xanh ngọc lục bảo. | emerald green water (nước xanh ngọc)
Limestone (n)
a type of white stone used in building or natural formations | đá vôi | The cave was formed in limestone rock. → Hang động được hình thành từ đá vôi. | limestone mountains (núi đá vôi)
Karsts (n)
landscapes formed from limestone erosion | địa hình đá vôi | The region is famous for its karsts and caves. → Khu vực này nổi tiếng với địa hình đá vôi và hang động. | karst formation (sự hình thành địa hình đá vôi)
Approximately (adv)
roughly or nearly | khoảng, xấp xỉ | The trip will take approximately two hours. → Chuyến đi sẽ mất khoảng hai giờ. | approximately equal to (xấp xỉ bằng)
Scenery (n)
natural features of an area, like mountains or rivers | phong cảnh | The scenery in the countryside is beautiful. → Phong cảnh ở vùng quê thật đẹp. | beautiful scenery (phong cảnh đẹp)
Lush (adj)
having a lot of green, healthy plants | xanh tươi, tốt tươi | The garden is full of lush vegetation. → Khu vườn đầy cây cối xanh tươi. | lush green forest (khu rừng xanh tươi)
Iconic (adj)
widely recognized and symbolic | biểu tượng | The Statue of Liberty is an iconic landmark. → Tượng Nữ thần Tự do là một biểu tượng nổi tiếng. | iconic building (công trình mang tính biểu tượng)
Breathtaking (adj)
extremely beautiful or awe-inspiring | hấp dẫn đến mức khó tin | The view from the top was breathtaking. → Quang cảnh từ đỉnh núi thật ngoạn mục. | breathtaking view (cảnh đẹp ngoạn mục)
Awe (n)
a feeling of respect mixed with fear or wonder | kinh ngạc, sợ sệt | She watched in awe as the fireworks lit up the sky. → Cô ấy nhìn pháo hoa với sự kinh ngạc. | in awe of (kinh ngạc về)
Formations (n)
structures or arrangements of something | hình thành, cấu trúc | The rock formations were unique. → Các cấu trúc đá thật độc đáo. | rock formations (cấu trúc đá)
Marvelled (v)
to feel great surprise or admiration | ngạc nhiên, kinh ngạc | Tourists marvelled at the ancient temples. → Du khách kinh ngạc trước các ngôi đền cổ. | marvel at beauty (kinh ngạc trước vẻ đẹp)
Mesmerizing (adj)
fascinating and holding full attention | quyến rũ, cuốn hút | The dancer gave a mesmerizing performance. → Người vũ công đã có màn biểu diễn cuốn hút. | mesmerizing effect (hiệu ứng cuốn hút)
Reflecting (v)
to think carefully about something | suy ngẫm, phản chiếu | He spent time reflecting on his mistakes. → Anh ấy dành thời gian suy ngẫm về những sai lầm của mình. | reflecting deeply (suy ngẫm sâu sắc)
Appreciation (n)
recognition of value or importance | sự đánh giá cao | She showed appreciation for their help. → Cô ấy thể hiện sự đánh giá cao sự giúp đỡ của họ. | show appreciation (thể hiện sự đánh giá cao)
Witness (v)
to see an event happen | chứng kiến, làm chứng | I witnessed a car accident yesterday. → Tôi chứng kiến một vụ tai nạn ô tô hôm qua. | witness an event (chứng kiến một sự kiện)
Strengthen (v)
to make something stronger | tăng cường, củng cố | Regular exercise strengthens the body. → Tập thể dục đều đặn giúp cơ thể khỏe mạnh hơn. | strengthen relationships (củng cố mối quan hệ)
Bond (n)
a strong connection or relationship | mối liên kết | Friendship creates a powerful emotional bond. → Tình bạn tạo ra một mối liên kết tình cảm mạnh mẽ. | family bond (mối liên kết gia đình)
Unforgettable (adj)
impossible to forget | không thể quên được | Our trip to Paris was unforgettable. → Chuyến đi Paris của chúng tôi thật không thể quên. | unforgettable memory (kỷ niệm khó quên)
Treasure (v)
to value something highly | trân trọng, quý trọng | I will always treasure our friendship. → Tôi sẽ luôn trân trọng tình bạn của chúng ta. | treasure every moment (trân trọng từng khoảnh khắc)