1/490
Động từ tiếng Việt
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
nhảy
to jump
đứng
to stand
hát
to sing
ngồi
to sit
bơi
to swim
chạy bộ
to run
chạy
to run
lắng nghe
to listen (ln)
ngủ
to sleep
muốn
to want
té
to fall
luyện tập
to practice (LT)
khóc
to cry
nhảy múa
to dance
bắt đầu
to begin
thử
to try (something new)
lấy
to take
viết
to write
nấu ăn
to cook
bán
to sell
xem
to watch
đi bộ
to walk
học
to study
chơi
to play
nghĩ
to think
dùng
to use
quên
to forget
đồng ý
to agree
trở thành
to become (a noun)
tồn tại
to exist
thay đổi
to change
cho phép
to allow
tin
to believe
thành công
to succeed
thắng
to win
cố gắng
to try (attempt to)
thất bại
to fail
hiểu
to understand
phát minh
to invent
tặng
to gift
bảo vệ
to protect
gửi
to send
phân biệt
to distinguish
nhìn
to look
dừng
to stop
bật
to turn on
tắt
to turn off
sản xuất
to produce
thử thách
a challenge (to challenge)
ôm
to hug
hôn
to kiss
giao tiếp
to communicate
thảo luận
to discuss
hy vọng
to hope
trở về
to return
xuất bản
to publish
đưa cho
to give
tìm hiểu
to learn about/find out
tìm
to look for/find
lái
to drive
bay
to fly
cần
to need
thăm
to visit (people)
tưởng
to mistakenly think/have mistakenly thought
mở
to open
đóng
to close
lưu
to save (a file)
giúp
to help
giữ
to keep/hold on to
cắt
to cut
làm
to do, make, work
đau
to hurt (really an adjective)
vâng lời
to obey
phản bội
to betray
đặt
to book (a table etc.)
tạo ra
to create
liên hệ
to contact
gặp
to meet
đi học
to go to school
ghét
to hate
xuất hiện
to appear
cấm
to prohibit
trộn
to mix
bỏ
to quit
cho rằng
to assume
ngưỡng mộ
to admire
hỏi
to ask
trả lời
to answer
tiếp tục
to continue
xuất khẩu
to export
nhập khẩu
to import
giới thiệu
to introduce
thích
to like
nghiên cứu
to research/study
cởi
to take off (clothes)
ăn
to eat
uống
to drink
là
to be
mua
to buy
mưa
to rain