1/106
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
advanced technology
công nghệ cao
affordable
hợp lý (giá cả)
ancestor
tổ tiên
ancient
cổ xưa
anniversary
lễ kỉ niệm
appear
xuất hiện
disappear
biến mất
attempt
cố gắng, nỗ lực
breadwinner
người trụ cột gia đình
carrier pigeon
bồ câu đưa thư
castle
lâu đài
casual
thông thường
celebrate
ăn mừng
celebration
lễ ăn mừng
clay pot
nồi đất
communal house
đình/nhà rông
community
cộng đồng
complex(adj)
phức tạp
complex (n)
khu phức hợp
connect
kết nối
connection
sự kết nối
contribute
đóng góp
contribution
sự đóng góp
cottage
nhà tranh
cuisine
cách chế biến
culture
văn hóa
cultural
(liên quan) văn hóa
custom
phong tục
decorate
trang trí
decorative
được trang hoàng, đẹp
decoration
sự trang trí
deliver
phân phát
duty
bổn phận
economic growth
phát triển kinh tế
effort
nỗ lực
extended family
gia đình nhiều thế hệ
nuclear family
gia đình hai thế hệ
face-to-face
mặt đối mặt
folk
dân gian
fortune
may mắn
generation
thế hệ
glutinous rice
gạo nếp
gratitude
lòng biết ơn
heritage
di sản
history
lịch sử
historic
quan trọng trong lịch sử
historical
(thuộc về) lịch sử
historian
nhà sử học
depend
phụ thuộc
dependent
(tính) phụ thuộc
independent
(tính) độc lập
dependence
sự phụ thuộc
independence
sự độc lập
infrastructure
cơ sở hạ tầng
ingredient
thành phần (đồ ăn)
living condition
điều kiện sống
magnificent
lộng lẫy, tráng lệ
make a living
kiếm sống
marry
kết hôn
marriage
hôn nhân
monument
tượng đài
narrow
hẹp
national identity
bản sắc dân tộc
nephew
cháu trai (của cô, chú, bác)
niece
cháu gái (của cô, chú, bác)
observe
quan sát
observation
sự quan sát
occasion
dịp
occupy
chiếm
opportunity
cơ hội
overcome
vượt qua
pagoda
chùa
promote
thúc đẩy, quảng bá
promotion
sự thúc đẩy
raise children
nuôi nấng con cái
relative
họ hàng
relic
di tích
religion
tôn giáo
religious
(liên quan) tôn giáo
remain
còn lại/giữ lại
represent
đại diện
respect
tôn trọng
responsible
có trách nhiệm
responsibility
trách nhiệm
ritual
nghi lễ
secret
bí mật
single
độc thân
skyscraper
nhà chọc trời
temple
đền
tradition
truyền thống
traditional
(thuộc về) truyền thống
transportation
vận tải, chuyên chở
value
giá trị
vendor
người bán hàng rong
windmill
cối xay gió
witness
chứng kiến
Workship
Thờ cúng
similar to >< different from
giống với >< khác với
be afraid of sth/Ving
lo sợ về
decide to V = make a decision on V-ing
quyết định làm gì