1/22
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
Tình nguyện(viên)
Volunteer (n/v)
Tự nguyện
Voluntary(adj)
Mục quảng cáo
Advertisement (n)
Cộng đồng
Community(n)
Trị mồ côi
Orphanage(n)
Trẻ mồ côi
Orphan(n)
Sự tự tin
Tự tin
Confidence (n)
Confident(adgj)
nộp đơn xin cái gì..
Apply(v) for—>application(from)
Ứng dụng,áp dụng vào…đơn xin
Apply(v)to
Điền vào đơn
Fill in(from)
Tham gia vào/ liên quan đến
Be/get involved in(v)
Sự thành công
Success(n)
Thành công trong
Succeed(v)
Cơ hội
Chance
Tình cờ
By chance
Cơ hội
Opportunity (n)
Thường xuyên, đều đanhw
Regular(adj
Nhiệt tình hào hứng
Excited about(adj)