phó từ N4

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/37

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

38 Terms

1
New cards

たった今

vừa lúc nảy, ban nảy

2
New cards

やっと

cuối cùng

3
New cards

ちょうど

vừa đúng, vừa đủ

4
New cards

今にも

sớm, ngay, chẳng mấy chốc

5
New cards

確か

đúng, chính xác

6
New cards

はっきり

rõ ràng

7
New cards

ちょっとも

một chút cũng không

8
New cards

できるだけ

cố gắng hết sức trong khả năng

9
New cards

直接

trực tiếp

10
New cards

ほとんど

hầu hết

11
New cards

絶対に

tuyệt đối

12
New cards

たまに

thỉnh thoảng, đôi khi

13
New cards

めったに

hiếm khi

14
New cards

さっそく

ngay lập tức

15
New cards

しばらく

trong 1 lát, trong 1 khoảng tg ngắn

16
New cards

けっこう

khá là

17
New cards

のんびり

thong thả, khong lo nghĩ

18
New cards

別に

đặc biệt, khác

19
New cards

別々に

riêng biệt, tách nhau ra, riêng lẻ từng cái một

20
New cards

一方

1 mặt, 1 chiều, mặt khác

21
New cards

急に

đột nhiên

22
New cards

つまり

tóm lại, nói cách khác

23
New cards

最初に

đầu tiên

24
New cards

最後に

cuối cùng

25
New cards

最低

tối thiểu, thấp nhất

26
New cards

非常に

cực kì, đặc biệt

27
New cards

たいてい

thông thường

28
New cards

もしかしたら

biết đâu, có thể

29
New cards

もっと

hơn nữa, thêm

30
New cards

ずっと

suốt, mãi, hơn nhiều

31
New cards

自由に

tự do, tự tiện

32
New cards

一生権目

chăm chỉ, siêng năng

33
New cards

ぴったり

vừa khớp, vừa vặn, phù hợp

34
New cards

きちんと

chỉn chu, cẩn thận

35
New cards

ついに

cuối cùng

36
New cards

せっかく

cất công, cố gắng rất nhiều để làm gì

37
New cards

わざわざ

cố gắng, cất công

38
New cards

結局

cuối cùng, kết cục, rốt cuộc