1/13
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
국어국믄학
Môn Ngữ văn
계확뵤
bảng kế hoạch
숙제
bài tập
시험
kỳ thi, kỳ kiểm tra
아리바이트
sự làm thêm
읽기
môn đọc
듣기
môn nghe
말하기
môn nói
쓰기
môn viết
방학
kỳ nghỉ (của học sinh)
수업
1. giờ học, buổi học
2. việc học
3. giảng dạy
영문
Anh văn
논문
luận văn, báo cáo khoa học
점호
điểm danh