1/63
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
instinct
bản năng, khuynh hướng bẩm sinh(n)
shudder
rùng mình, run bắn lên (v)
shiny
sáng bóng (adj)
spiny
có gai (adj)
phobic
sợ hãi, ám ảnh (adj)
overriding
quan trọng nhất, trọng tâm nhất (adj)
eradicate
thủ tiêu (v)
offensive
kinh tởm (adj) =disgusting
odour
mùi (n)
microbe
vi khuẩn (n)
droppings
phân súc vật hoặc chim (n)
trail + (of)
vệt dài, vết (n)
domestic hygiene
vệ sinh gia đình (n)
personal hygiene
vệ sinh cá nhân (n)
cohabitation
sự chung sống (n)
pest
loài phá hoại (n)
mop
lau chùi, dọn dẹp (v)
loathsome
đáng ghê tởm (adj)
precise
chính xác, tỉ mỉ (adj)
wasp
ong bắp cày (n)
accurate
chính xác (adj)
swoop
sự nhào xuống, sà xuống(n)
nerve
dây thần kinh (n)
paralysis
sự tê liệt (n)
subdued
bị khuất phục (adj)
docile
dễ bảo (adj)
doomed
chờ đợi cái chết, sắp diệt vong (adj)
discourage
ngăn cản(v)
drag
kéo lê (v)
predation
sự săn mồi, sự săn đuổi (n)
conceal
che đậy (v)
flatten
dát mỏng, làm phẳng (v)
nook
ngóc ngách (n)
crevice
vết nứt trên tường hay núi đá (n)
every nook and cranny
khắp nơi
agile
nhanh nhẹn, nhanh nhạy (adj)
centipede
con rết
track down
theo dõi và bắt được (phr.v)
root sth out
xóa bỏ, loại trừ (phr.v)
prey
con mồi (n)
allocation
sự cung cấp (n)
capsule
viên thuốc con nhộng (n)
lifespan
tuổi thọ, vòng đời (n)
infest
tràn lan (v)
subtlety
sự tinh vi (n)
airborne
ở trên không (adj)
pheromone
mùi hương hấp dẫn bạn tình, kích thích tố (n)
presence
sự hiện diện (n)
allocation
sự cung cấp (n)
allocate
cung cấp cho (v)
repulsive
ghê tởm (adj)
literary
nhà văn (n)
monstrous
kỳ quái, ghê gớm
despise
coi thường (v) = look down on
mistreat
ngược đãi (v)
potent
có uy lực (adj)
alienation
sự ghét bỏ(n)
companionship
tình bạn bè (n)
scorched
bị cháy sém (adj)
holocaust
tàn sát (n)
crawl
bò chầm chậm (v)
dart away
bỏ chạy thật nhanh (phr.v)
numerous
rất nhiều (adj) = many
membranous
có màng mỏng (adj)