1/116
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
acquire (v)
có được, đạt được
adult education (n)
giáo dục cho người lớn
boost (v)
tăng cường, cải thiện
broaden (v)
mở mang, mở rộng
complex (adj)
phức tạp
determination (n)
sự quyết tâm
distance learning (n)
học từ xa
distraction (n)
sự phân tâm, sự sao lãng
expand (v)
mở rộng
governess (n)
gia sư, giáo viên dạy kèm tại nhà
hardship (n)
khó khăn, vất vả
imprison (v)
giam cầm, cầm tù
informed (adj)
có kiến thức về, có hiểu biết
learning community (n.p)
cộng đồng học tập
lifelong (adj)
trọn đời
maintain (v)
duy trì
martial art (n)
võ thuật
motivation (n)
động lực
night school (n)
lớp học buổi tối (dành cho người lớn)
obstacle (n)
trở ngại
overcome (v)
vượt qua
pursuit (n)
sự theo đuổi
relevant (adj)
phù hợp, liên quan, thích hợp
self-motivated (adj)
tự tạo động lực cho mình
self-study (n)
tự học
well-rounded (adj)
được phát triển một cách toàn diện
widen (v)
mở rộng, tăng thêm
wonder (v)
thắc mắc, băn khoăn
brush up
ôn lại nhanh, học lại nhanh thứ gì
enrol on something
đăng ký cái gì