UNIT 10 - LIFELONG LEARNING

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/116

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

117 Terms

1
New cards

acquire (v)

có được, đạt được

2
New cards

adult education (n)

giáo dục cho người lớn

3
New cards

boost (v)

tăng cường, cải thiện

4
New cards

broaden (v)

mở mang, mở rộng

5
New cards

complex (adj)

phức tạp

6
New cards

determination (n)

sự quyết tâm

7
New cards

distance learning (n)

học từ xa

8
New cards

distraction (n)

sự phân tâm, sự sao lãng

9
New cards

expand (v)

mở rộng

10
New cards

governess (n)

gia sư, giáo viên dạy kèm tại nhà

11
New cards

hardship (n)

khó khăn, vất vả

12
New cards

imprison (v)

giam cầm, cầm tù

13
New cards

informed (adj)

có kiến thức về, có hiểu biết

14
New cards

learning community (n.p)

cộng đồng học tập

15
New cards

lifelong (adj)

trọn đời

16
New cards

maintain (v)

duy trì

17
New cards

martial art (n)

võ thuật

18
New cards

motivation (n)

động lực

19
New cards

night school (n)

lớp học buổi tối (dành cho người lớn)

20
New cards

obstacle (n)

trở ngại

21
New cards

overcome (v)

vượt qua

22
New cards

pursuit (n)

sự theo đuổi

23
New cards

relevant (adj)

phù hợp, liên quan, thích hợp

24
New cards

self-motivated (adj)

tự tạo động lực cho mình

25
New cards

self-study (n)

tự học

26
New cards

well-rounded (adj)

được phát triển một cách toàn diện

27
New cards

widen (v)

mở rộng, tăng thêm

28
New cards

wonder (v)

thắc mắc, băn khoăn

29
New cards

brush up

ôn lại nhanh, học lại nhanh thứ gì

30
New cards

enrol on something

đăng ký cái gì

31
New cards
Engage in (phr. v)
tham gia vào
32
New cards
Present (v)
trình bày, đưa ra, thuyết trình
33
New cards
Self-doubt (n)
sự nghi ngờ bản thân
34
New cards
Pursuit (n)
sự theo đuổi, sự mưu cầu
35
New cards
Require (v)
đòi hỏi, yêu cầu
36
New cards
Effective (adj)
hiệu quả, có hiệu lực
37
New cards
Time management (n)
sự quản lý thời gian
38
New cards
Prioritization (n)
sự ưu tiên, sự sắp xếp thứ tự ưu tiên
39
New cards
Navigate through (phr. v)
xoay xở (để vượt qua), định hướng (qua)
40
New cards
Demanding (adj)
đòi hỏi khắt khe, yêu cầu cao
41
New cards
Unfamiliar (adj)
không quen thuộc, xa lạ
42
New cards
Provoke (v)
gây ra, khiêu khích, kích động
43
New cards
Uncertainty (n)
sự không chắc chắn
44
New cards
Frustration (n)
sự thất vọng, sự bực bội
45
New cards
Advancement (n)
sự tiến bộ, sự thăng tiến
46
New cards
Continuous (adj)
liên tục, không ngừng
47
New cards
Adaptation (n)
sự thích nghi, sự điều chỉnh
48
New cards
Broaden one’s horizons (idiom)
mở rộng tầm hiểu biết, mở mang đầu óc
49
New cards
Enhance (v)
nâng cao, tăng cường
50
New cards
Dynamic (adj)
năng động
51
New cards
Foster (v)
bồi dưỡng, nuôi dưỡng, thúc đẩy
52
New cards
Self-fulfillment (n)
sự hoàn thiện bản thân, sự mãn nguyện
53
New cards
Enrich (v)
làm giàu thêm, làm phong phú thêm
54
New cards
Rewards (n)
phần thưởng, thành quả
55
New cards
Abundant (adj)
dồi dào, phong phú
56
New cards
Perseverance (n)
sự kiên trì, sự bền bỉ
57
New cards
Self-confidence (n)
sự tự tin
58
New cards
Attempt (n/v)
(n) sự cố gắng, sự nỗ lực; (v) cố gắng, nỗ lực
59
New cards
Worthwhile (adj)
đáng giá, bõ công
60
New cards
Satisfied (adj)
hài lòng, thỏa mãn
61
New cards
Carry on (phr. v)
tiếp tục
62
New cards
Symptom (n)
triệu chứng, dấu hiệu
63
New cards
Fascinating (adj)
hấp dẫn, lôi cuốn, thú vị
64
New cards
Purpose (n)
mục đích, ý định
65
New cards
Process (n)
quá trình, quy trình
66
New cards
Positive (adj)
tích cực
67
New cards
Attitude (n)
thái độ, quan điểm
68
New cards
Maintain (v)
duy trì, giữ vững
69
New cards
Employment opportunities (n)
cơ hội việc làm
70
New cards
Boost memory (v. phr)
tăng cường trí nhớ
71
New cards
Poem (n)
bài thơ
72
New cards
Effort (n)
sự nỗ lực, sự cố gắng
73
New cards
Prime (adj)
chính, chủ yếu, hàng đầu
74
New cards
75
New cards
Engage in (phr. v)
tham gia vào
76
New cards
Present (v)
trình bày, đưa ra, thuyết trình
77
New cards
Self-doubt (n)
sự nghi ngờ bản thân
78
New cards
Pursuit (n)
sự theo đuổi, sự mưu cầu
79
New cards
Require (v)
đòi hỏi, yêu cầu
80
New cards
Effective (adj)
hiệu quả, có hiệu lực
81
New cards
Time management (n)
sự quản lý thời gian
82
New cards
Prioritization (n)
sự ưu tiên, sự sắp xếp thứ tự ưu tiên
83
New cards
Navigate through (phr. v)
xoay xở (để vượt qua), định hướng (qua)
84
New cards
Demanding (adj)
đòi hỏi khắt khe, yêu cầu cao
85
New cards
Unfamiliar (adj)
không quen thuộc, xa lạ
86
New cards
Provoke (v)
gây ra, khiêu khích, kích động
87
New cards
Uncertainty (n)
sự không chắc chắn
88
New cards
Frustration (n)
sự thất vọng, sự bực bội
89
New cards
Advancement (n)
sự tiến bộ, sự thăng tiến
90
New cards
Continuous (adj)
liên tục, không ngừng
91
New cards
Adaptation (n)
sự thích nghi, sự điều chỉnh
92
New cards
Broaden one’s horizons (idiom)
mở rộng tầm hiểu biết, mở mang đầu óc
93
New cards
Enhance (v)
nâng cao, tăng cường
94
New cards
Dynamic (adj)
năng động
95
New cards
Foster (v)
bồi dưỡng, nuôi dưỡng, thúc đẩy
96
New cards
Self-fulfillment (n)
sự hoàn thiện bản thân, sự mãn nguyện
97
New cards
Enrich (v)
làm giàu thêm, làm phong phú thêm
98
New cards
Rewards (n)
phần thưởng, thành quả
99
New cards
Abundant (adj)
dồi dào, phong phú
100
New cards
Perseverance (n)
sự kiên trì, sự bền bỉ