1/140
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
puzzle
(v) băn khoăn, bối rối
prehistoric monument
(n) di tích thời tiền sử
erect
(v) xây dựng
comprise
(v) bao gồm
plain
(n) đồng bằng
massive upright stone
tảng đá khổng lồ dựng đứng
circular
(a) hình tròn
ruin
(n) di tích
primitive tool
dụng cụ thô sơ
fashion out
(phv) làm từ
fashion st from st
(v) tạo ra cái gì từ cái gì
deer antler
(n) sừng hươu
dig
(v) đào
ditch
(n) cái hào, rãnh nước sâu, con mương
deep pit
(n) hố sâu
date back to
(phv) có niên đại từ, có từ thời gian nào trong quá khứ
hold
(v) chứa
timber post
(n) cột gỗ
scholar
(n) học giả
hoist
(v) nâng lên
horseshoe
(n) hình móng ngựa
trace st back to st
(v) truy tìm cái gì để trả về cho..
haul st
(v) kéo cái gì
sledge and roller
(n) xe trượt và con lăn
lug st = tow st
(v) kéo cái gì
boulder
(n) tảng đá
raft
(n) cái bè
a fleet of vessels
(n) một đội tàu
wicker basket
(n) giỏ đan băng liễu gai
ball bearing
(n) ổ bi
plank
(n) ván gỗ
industrious builder
(n) người xây dựng cần cù
sceptical
(a) hoài nghi
outer crescent
(n) vòng cung bên ngoài
Radiocarbon dating
phương pháp định tuổi bằng cacbon
reposition
(v) sắp xếp lại
unearth
(v) khai quật
primitive grave
(n) ngôi mộ nguyên thủy
gather at a place
(v) tập hợp tại
solstice
(n) hạ chí
equinox
(n) xuân phân/ thu phân
distinct tribes
(n) các bộ tộc khác nhau
indigenous
(a) bản địa
descend
(v) hậu duệ
construction
(n) công trình
striking monument
(n) công trình ấn tượng
consensus
(n) sự đồng thuận
burial
(n) chôn cất
cluster of megalithic stones
những cụm đá khổng lồ
obscure
(v) che khuất
speculate
(v) suy đoán
inherit
(v) thừa hưởng
land-based people
(n) người sống trên đất liền
conquer
(v) chinh phục
sails and rigging
cánh buồm và dây buộc
excavated vessels
(n) các tàu được khai quật
clue
(n) manh mối
outer hull
(n) vỏ tàu bên ngoài
proceed
(v) tiếp tục
plank
(n) ván gỗ
sew st together
(v) khâu lại với nhau
fix
(v) cố định
sail
(v) đi biển, di chuyển trên biển
crippled
(a) bị hư hại nặng nề
naval battle
(n) trận hải chiến
bronze
(a) (làm bằng) đồng
timber hull
vỏ gỗ
pierce
(v) đâm thủng
oar
(n) mái chèo
navy
(n) hải quân
dominant
(a) thống trị, chủ đạo, chiếm ưu thế
contrary
(a) trái ngược
slave
(n) nô lệ
cargo
(n) hàng hóa
interior
(n) phần bên trong
rower
(n) người chèo thuyền
grain
(n) ngũ cốc
navigation
(n) việc định hướng
figure
(n) hình vẽ
hillside
(n) sườn đồi
scatter
(v) rải rác, phân tán
chalk downland
(n) vùng đất phấn
cross
(n) cây thánh giá
regimental badge
(n) huy hiệu quân đội
date
(v) có niên đại
controversial
(a) gây tranh cãi
priory
(n) tu viện
monk
(n) thầy tu
overlie
(a) phủ lên trên
scour
(v) cọ rửa
fade
(v) phai nhạt
expose
(v) phơi bày, tiết lộ
bother
(v) bận tâm
thus
(adv) do đó, vì vậy
testament
(n) minh chứng
stretch
(v) kéo dài
stylised
(a) cách điệu
elegant creature
sinh vật thanh lịch
melt
(v) hòa lẫn
steep
(a) dốc