HISTORY

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/140

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

141 Terms

1
New cards

puzzle

(v) băn khoăn, bối rối

2
New cards

prehistoric monument

(n) di tích thời tiền sử

3
New cards

erect

(v) xây dựng

4
New cards

comprise

(v) bao gồm

5
New cards

plain

(n) đồng bằng

6
New cards

massive upright stone

tảng đá khổng lồ dựng đứng

7
New cards

circular

(a) hình tròn

8
New cards

ruin

(n) di tích

9
New cards

primitive tool

dụng cụ thô sơ

10
New cards

fashion out

(phv) làm từ

11
New cards

fashion st from st

(v) tạo ra cái gì từ cái gì

12
New cards

deer antler

(n) sừng hươu

13
New cards

dig

(v) đào

14
New cards

ditch

(n) cái hào, rãnh nước sâu, con mương

15
New cards

deep pit

(n) hố sâu

16
New cards

date back to

(phv) có niên đại từ, có từ thời gian nào trong quá khứ

17
New cards

hold

(v) chứa

18
New cards

timber post

(n) cột gỗ

19
New cards

scholar

(n) học giả

20
New cards

hoist

(v) nâng lên

21
New cards

horseshoe

(n) hình móng ngựa

22
New cards

trace st back to st

(v) truy tìm cái gì để trả về cho..

23
New cards

haul st

(v) kéo cái gì

24
New cards

sledge and roller

(n) xe trượt và con lăn

25
New cards

lug st = tow st

(v) kéo cái gì

26
New cards

boulder

(n) tảng đá

27
New cards

raft

(n) cái bè

28
New cards

a fleet of vessels

(n) một đội tàu

29
New cards

wicker basket

(n) giỏ đan băng liễu gai

30
New cards

ball bearing

(n) ổ bi

31
New cards

plank

(n) ván gỗ

32
New cards

industrious builder

(n) người xây dựng cần cù

33
New cards

sceptical

(a) hoài nghi

34
New cards

outer crescent

(n) vòng cung bên ngoài

35
New cards

Radiocarbon dating

phương pháp định tuổi bằng cacbon

36
New cards

reposition

(v) sắp xếp lại

37
New cards

unearth

(v) khai quật

38
New cards

primitive grave

(n) ngôi mộ nguyên thủy

39
New cards

gather at a place

(v) tập hợp tại

40
New cards

solstice

(n) hạ chí

41
New cards

equinox

(n) xuân phân/ thu phân

42
New cards

distinct tribes

(n) các bộ tộc khác nhau

43
New cards

indigenous

(a) bản địa

44
New cards

descend

(v) hậu duệ

45
New cards

construction

(n) công trình

46
New cards

striking monument

(n) công trình ấn tượng

47
New cards

consensus

(n) sự đồng thuận

48
New cards

burial

(n) chôn cất

49
New cards

cluster of megalithic stones

những cụm đá khổng lồ

50
New cards

obscure

(v) che khuất

51
New cards

speculate

(v) suy đoán

52
New cards

inherit

(v) thừa hưởng

53
New cards

land-based people

(n) người sống trên đất liền

54
New cards

conquer

(v) chinh phục

55
New cards

sails and rigging

cánh buồm và dây buộc

56
New cards

excavated vessels

(n) các tàu được khai quật

57
New cards

clue

(n) manh mối

58
New cards

outer hull

(n) vỏ tàu bên ngoài

59
New cards

proceed

(v) tiếp tục

60
New cards

plank

(n) ván gỗ

61
New cards

sew st together

(v) khâu lại với nhau

62
New cards

fix

(v) cố định

63
New cards

sail

(v) đi biển, di chuyển trên biển

64
New cards

crippled

(a) bị hư hại nặng nề

65
New cards

naval battle

(n) trận hải chiến

66
New cards

bronze

(a) (làm bằng) đồng

67
New cards

timber hull

vỏ gỗ

68
New cards

pierce

(v) đâm thủng

69
New cards

oar

(n) mái chèo

70
New cards

navy

(n) hải quân

71
New cards

dominant

(a) thống trị, chủ đạo, chiếm ưu thế

72
New cards

contrary

(a) trái ngược

73
New cards

slave

(n) nô lệ

74
New cards

cargo

(n) hàng hóa

75
New cards

interior

(n) phần bên trong

76
New cards

rower

(n) người chèo thuyền

77
New cards

grain

(n) ngũ cốc

78
New cards

navigation

(n) việc định hướng

79
New cards

figure

(n) hình vẽ

80
New cards

hillside

(n) sườn đồi

81
New cards

scatter

(v) rải rác, phân tán

82
New cards

chalk downland

(n) vùng đất phấn

83
New cards

cross

(n) cây thánh giá

84
New cards

regimental badge

(n) huy hiệu quân đội

85
New cards

date

(v) có niên đại

86
New cards

controversial

(a) gây tranh cãi

87
New cards

priory

(n) tu viện

88
New cards

monk

(n) thầy tu

89
New cards

overlie

(a) phủ lên trên

90
New cards

scour

(v) cọ rửa

91
New cards

fade

(v) phai nhạt

92
New cards

expose

(v) phơi bày, tiết lộ

93
New cards

bother

(v) bận tâm

94
New cards

thus

(adv) do đó, vì vậy

95
New cards

testament

(n) minh chứng

96
New cards

stretch

(v) kéo dài

97
New cards

stylised

(a) cách điệu

98
New cards

elegant creature

sinh vật thanh lịch

99
New cards

melt

(v) hòa lẫn

100
New cards

steep

(a) dốc