1/40
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
口
(kǒu) M: khẩu (lượng từ cho thành viên gia đình)
爸爸
(bàba) N: bố
妈妈
(māma) N: mẹ
弟弟
(dìdi) N: em trai
妹妹
(mèimei) N: em gái
照片
(zhàopiàn) N: ảnh, hình ảnh
律师
(lǜshī) N: luật sư
和
(hé) Conj: và
今年
(jīnnián) N: năm nay
多大
(duō dà): bao nhiêu tuổi
岁
(suì) M: tuổi
家人
(jiārén) N: người nhà, thành viên gia đình
他们
(tāmen) Pron: họ (nam/chung)
们
(men) Suf: hậu tố số nhiều
谁
(shéi) Pron: ai
哥哥
(gēge) N: anh trai
姐姐
(jiějie) N: chị gái
只
(zhī) M: lượng từ cho một số loài động vật
狗
(gǒu) N: chó
可爱
(kě'ài) A: đáng yêu, dễ thương
医生
(yīshēng) N: bác sĩ