Unit 8: Sports and Games

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/41

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

42 Terms

1
New cards

aerobics

n. thể dục nhịp điệu

2
New cards

athletic shoe

n. giày thể thao

3
New cards

badminton

n. cầu lông

4
New cards

ball

n. quả bóng

5
New cards

baseball

n. bóng chày

6
New cards

beat

v. đánh bại

7
New cards

blind man’s bluff

n. trò bịt mắt bắt dê

8
New cards

boat

n. thuyền. tàu

9
New cards

champion

n. nhà vô địch

10
New cards

championship

n. giải vô địch

11
New cards

cheese rolling

n. trò vồ phô mai

12
New cards

chess

n. cờ vua

13
New cards

competitive

adj. tính cạnh tranh. hiếu thắng

14
New cards

competition

n. cuộc thi đấu

15
New cards

contest

n. cuộc thi

16
New cards

cycling

n. hoạt động đạp xe

17
New cards

equipment

n. dụng cụ. trang thiết bị

18
New cards

fit

adj. vừa vặn

19
New cards

football

n. bóng đá. bóng bầu dục (Mỹ)

20
New cards

goggles

n. kính bảo hộ. kính bơi

21
New cards

gym

n. phòng tập thể hình

22
New cards

horse riding

n. môn cưỡi ngựa

23
New cards

individual sport

n. môn thể thao cá nhân

24
New cards

karate

n. võ karate

25
New cards

marathon

n. chạy bộ đường trường

26
New cards

match

n. cuộc thi đấu. trận đấu

27
New cards

motor racing

n. cuộc đua ô tô

28
New cards

prize

n. giải thưởng. phần thưởng

29
New cards

racket

n. cái vợt có lưới (để chơi đánh bóng)

30
New cards

skiing

n. môn trượt tuyết

31
New cards

skipping

n. trò nhảy dây

32
New cards

spare time

n. thời gian rảnh

33
New cards

sportsman

n. người ham mê thể thao

34
New cards

sportswoman

n. người ham mê thể thao

35
New cards

swimming

n. môn bơi

36
New cards

table tennis

n. bóng bàn

37
New cards

team sport

phr. môn thể thao đồng đội

38
New cards

tennis

n. quần vợt

39
New cards

the Olympic Games

n. Thế vận hội

40
New cards

tug of war

n. trò kéo co

41
New cards

volleyball

n. bóng chuyền

42
New cards

wrestling

n. trò đấu vật