1/41
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
aerobics
n. thể dục nhịp điệu
athletic shoe
n. giày thể thao
badminton
n. cầu lông
ball
n. quả bóng
baseball
n. bóng chày
beat
v. đánh bại
blind man’s bluff
n. trò bịt mắt bắt dê
boat
n. thuyền. tàu
champion
n. nhà vô địch
championship
n. giải vô địch
cheese rolling
n. trò vồ phô mai
chess
n. cờ vua
competitive
adj. tính cạnh tranh. hiếu thắng
competition
n. cuộc thi đấu
contest
n. cuộc thi
cycling
n. hoạt động đạp xe
equipment
n. dụng cụ. trang thiết bị
fit
adj. vừa vặn
football
n. bóng đá. bóng bầu dục (Mỹ)
goggles
n. kính bảo hộ. kính bơi
gym
n. phòng tập thể hình
horse riding
n. môn cưỡi ngựa
individual sport
n. môn thể thao cá nhân
karate
n. võ karate
marathon
n. chạy bộ đường trường
match
n. cuộc thi đấu. trận đấu
motor racing
n. cuộc đua ô tô
prize
n. giải thưởng. phần thưởng
racket
n. cái vợt có lưới (để chơi đánh bóng)
skiing
n. môn trượt tuyết
skipping
n. trò nhảy dây
spare time
n. thời gian rảnh
sportsman
n. người ham mê thể thao
sportswoman
n. người ham mê thể thao
swimming
n. môn bơi
table tennis
n. bóng bàn
team sport
phr. môn thể thao đồng đội
tennis
n. quần vợt
the Olympic Games
n. Thế vận hội
tug of war
n. trò kéo co
volleyball
n. bóng chuyền
wrestling
n. trò đấu vật