NEW HSK 1 – 300 Cíhuì (Pīnyīn)

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/298

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

300 flashcards gồm toàn bộ từ vựng HSK 1, hiển thị bằng pīnyīn kèm nghĩa tiếng Việt ngắn gọn để ôn luyện.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

299 Terms

1
New cards

ài

yêu, thích

2
New cards

àihào

sở thích

3
New cards

tám

4
New cards

bàba

bố

5
New cards

ba

trợ từ: nhé, nhỉ, đi, thôi…

6
New cards

bái

trắng

7
New cards

báitiān

ban ngày

8
New cards

bān

lớp học

9
New cards

bàn

một nửa

10
New cards

bàntiān

nửa ngày

11
New cards

bāng

giúp đỡ

12
New cards

bāo

túi, ví

13
New cards

bāozi

bánh bao

14
New cards

bēizi

cốc, chén, ly

15
New cards

běi

phía Bắc

16
New cards

běibiān

phía Bắc

17
New cards

běnzi

quyển vở

18
New cards

hơn

19
New cards

bié

đừng

20
New cards

biéde

cái khác

21
New cards

bìng

bệnh

22
New cards

bìngrén

bệnh nhân

23
New cards

bú dà

không lớn

24
New cards

búduì

không đúng

25
New cards

búyòng

không cần

26
New cards

không

27
New cards

cài

rau, món ăn

28
New cards

chá

trà

29
New cards

chà

kém, thiếu

30
New cards

chàng

hát

31
New cards

chē

xe

32
New cards

chēpiào

vé xe

33
New cards

chī

ăn

34
New cards

chū

ra, ra ngoài

35
New cards

chuān

mặc

36
New cards

chuáng

giường

37
New cards

lần, lượt, chuyến

38
New cards

cuò

sai, nhầm

39
New cards

đánh, gọi (đt)

40
New cards

dǎkāi

mở ra

41
New cards

to, lớn

42
New cards

dàxué

đại học

43
New cards

de

trợ từ “của”

44
New cards

děng

chờ, đợi

45
New cards

dìdiǎn

địa điểm

46
New cards

dìfang

nơi, chỗ

47
New cards

dìdi

em trai

48
New cards

diǎn

giờ, điểm

49
New cards

diàn

điện

50
New cards

diànhuà

điện thoại

51
New cards

diànshì

tivi

52
New cards

diànyǐng

phim

53
New cards

dōng

phía Đông

54
New cards

dōngbian

phía Đông

55
New cards

dōngxi

đồ, vật

56
New cards

dòngzuò

động tác

57
New cards

dōu

đều

58
New cards

đọc

59
New cards

dúshū

đọc sách

60
New cards

duì

đúng

61
New cards

duìbuqǐ

xin lỗi

62
New cards

duō

nhiều

63
New cards

duōshao

bao nhiêu

64
New cards

è

đói

65
New cards

érzi

con trai

66
New cards

èr

hai

67
New cards

fàn

cơm

68
New cards

fàndiàn

nhà hàng

69
New cards

fángjiān

phòng

70
New cards

fàng

đặt, để

71
New cards

fàngxué

tan học

72
New cards

fēi

bay

73
New cards

fēijī

máy bay

74
New cards

fēicháng

rất, vô cùng

75
New cards

fēng

gió

76
New cards

gān

khô

77
New cards

gānjìng

sạch sẽ

78
New cards

gàn

làm

79
New cards

gāo

cao

80
New cards

gāoxìng

vui

81
New cards

gàosu

nói, bảo

82
New cards

gēge

anh trai

83
New cards

bài hát

84
New cards

cái (lượng từ)

85
New cards

gěi

cho, đưa

86
New cards

gēn

với, cùng

87
New cards

gōngzuò

công việc

88
New cards

guān

đóng, tắt

89
New cards

guì

đắt

90
New cards

guó

nước

91
New cards

guójiā

quốc gia

92
New cards

hái

còn, vẫn

93
New cards

háishi

hay là

94
New cards

háizi

trẻ con

95
New cards

Hànyǔ

tiếng Trung

96
New cards

Hànzì

chữ Hán

97
New cards

hǎo

tốt, hay

98
New cards

hǎochī

ngon

99
New cards

hǎokàn

đẹp, hay (xem)

100
New cards

hǎotīng

êm tai