1/99
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
partly/mainly/all about
một phần/chủ yếu/toàn bộ là về
do sth about
thực hiện việc gì về
about time
đã đến lúc phải làm gì
about to do
chuẩn bị làm gì
act your age
cư xử đúng mực, đúng lứa tuổi
(at/by/from) the age of 18
ở/vào/từ độ tuổi 18
18 year of age
vào tuổi 18
under age
chưa đủ tuổi
school/working/...age
độ tuổi làm việc, học tập
with age
theo thời gian
age limit
giới hạn độ tuổi
age bracket/group
nhóm tuổi
(in the) Stone/Bronze/Iron age
thời kì đồ đá, đồng, sắt
take/spend ages (doing)
tốn/dành nhiều thời gian làm gì
ages ago
Cách đây đã lâu
seems/feels like ages (since)
cảm giác như rất lâu rồi (kể từ khi)
run its course
để phát triển tự nhiên
in/during the course of
trong khi (trong quá trình diễn ra)
in due course
Trong thời gian phù hợp, kịp lúc
on a course
theo hướng, mục tiêu
course of action/events
đường lối, kế hoạch (vạch ra)
make sb's day
làm ai đó vui, hạnh phúc
day by day = from day to day
ngày qua ngày
any day now
sớm thôi
in this day and age
thời đại hiện nay
day off
ngày nghỉ
day out
ngày đi chơi
day trip
chuyến đi chơi trong ngày
come to an end = put an end to = be at an end
Chấm dứt, kết thúc
bring sth to an end
kết thúc chuyện gì
at/by the (very) end (of)
ở cuối sự việc gì đó
no end in sight (to)
không có hồi kết
(for) hours/weeks on end
nhiều giờ/tuần liên tục
in the end
rốt cuộc là/ kết thúc là
hardly ever
hầu như không bao giờ
if ever
nếu bao giờ
first/only sth ever (to)
người/việc đầu tiên từng làm
bigger/better than ever
tốt hơn/quan trọng hơn bao giờ hết
as ever
như mọi khi
ever since
kể từ đó
forever/for ever
mãi mãi
take office
nhậm chức
run for office
tranh cử
public office
văn phòng hành chính
head office
trụ sở chính
office holder
công chức, viên chức
office block
tòa nhà văn phòng
office hours
giờ làm việc, giờ hành chính
office party
Tiệc văn phòng
for hours (on end)
kéo dài nhiều giờ
at/until all hours
ở/cho đến khi nhiều giờ
after hours
sau giờ làm việc
out of hours
ngoài giờ làm việc
get/find/take/do a job
có/tìm/chọn một công việc
it's a good job
đây là công việc tốt
leave/lose your job
mất việc/bỏ việc
make/do a good/bad job of
làm việc gì tốt/xấu
make the best of a bad job
Còn nước còn tát
have a job to do/doing
có việc để làm
sb's job to do
trách nhiệm của ai làm
out of a job = job losses
mất việc
on the job
diễn ra khi đang làm việc
take/be a moment
chỉ chốc lát thôi
just/wait a moment
chỉ/chờ 1 chút thôi
any moment (now)
một xíu thôi
at the moment
vào lúc này
at this/that moment in time
vào đúng thời điểm này
in a moment
trong một lúc
the right moment (to/for)
thời điểm phù hợp để
the moment of truth
Giây phút quyết định
you never know
Bạn chẳng bao giờ biết đâu
never again
không bao giờ như thế nữa
never mind
Đừng bận tâm
never mind if/whether
đừng bao giờ bận tâm liệu
never ever
chưa từng bao giờ
never-ending
bất tận
now is the time to
giờ là lúc để
from now on
từ giờ trở đi
for now
giờ đây
up to now
cho đến bây giờ
right now
ngay bây giờ
now that
vì rằng
any day/moment/etc now
bất kì ngày nao/khoảnh khắc nào
just now
ngay bây giờ
every now and then/again
thỉnh thoảng
nowadays
ngày nay
on time
đúng giờ
on and on
tiếp tục kéo dài
on end
liên tục
from now/that moment/then on
kể từ giờ
you're on!
OK
give/take sb a second to do
cho ai một ít thời gian để
in a second
một lúc thôi
within seconds
trong vòng một lúc
seconds later
những giây sau đó
a split second
một khoảnh khắc ngắn
have/make a good/fine/bad start
bắt đầu/khởi đầu tốt/tệ
get off to a good/flying/head/bad start
khởi đầu việc gì đó tốt/xấu
make a start (on/at)
bắt đầu làm gì
(right) from the start
ngay từ khi bắt đầu