Thẻ ghi nhớ: Destination C1C2: Unit 6 - Collocations | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/99

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

100 Terms

1
New cards

partly/mainly/all about

một phần/chủ yếu/toàn bộ là về

2
New cards

do sth about

thực hiện việc gì về

3
New cards

about time

đã đến lúc phải làm gì

<p>đã đến lúc phải làm gì</p>
4
New cards

about to do

chuẩn bị làm gì

<p>chuẩn bị làm gì</p>
5
New cards

act your age

cư xử đúng mực, đúng lứa tuổi

<p>cư xử đúng mực, đúng lứa tuổi</p>
6
New cards

(at/by/from) the age of 18

ở/vào/từ độ tuổi 18

<p>ở/vào/từ độ tuổi 18</p>
7
New cards

18 year of age

vào tuổi 18

<p>vào tuổi 18</p>
8
New cards

under age

chưa đủ tuổi

<p>chưa đủ tuổi</p>
9
New cards

school/working/...age

độ tuổi làm việc, học tập

<p>độ tuổi làm việc, học tập</p>
10
New cards

with age

theo thời gian

<p>theo thời gian</p>
11
New cards

age limit

giới hạn độ tuổi

<p>giới hạn độ tuổi</p>
12
New cards

age bracket/group

nhóm tuổi

<p>nhóm tuổi</p>
13
New cards

(in the) Stone/Bronze/Iron age

thời kì đồ đá, đồng, sắt

<p>thời kì đồ đá, đồng, sắt</p>
14
New cards

take/spend ages (doing)

tốn/dành nhiều thời gian làm gì

<p>tốn/dành nhiều thời gian làm gì</p>
15
New cards

ages ago

Cách đây đã lâu

<p>Cách đây đã lâu</p>
16
New cards

seems/feels like ages (since)

cảm giác như rất lâu rồi (kể từ khi)

<p>cảm giác như rất lâu rồi (kể từ khi)</p>
17
New cards

run its course

để phát triển tự nhiên

<p>để phát triển tự nhiên</p>
18
New cards

in/during the course of

trong khi (trong quá trình diễn ra)

<p>trong khi (trong quá trình diễn ra)</p>
19
New cards

in due course

Trong thời gian phù hợp, kịp lúc

<p>Trong thời gian phù hợp, kịp lúc</p>
20
New cards

on a course

theo hướng, mục tiêu

<p>theo hướng, mục tiêu</p>
21
New cards

course of action/events

đường lối, kế hoạch (vạch ra)

<p>đường lối, kế hoạch (vạch ra)</p>
22
New cards

make sb's day

làm ai đó vui, hạnh phúc

<p>làm ai đó vui, hạnh phúc</p>
23
New cards

day by day = from day to day

ngày qua ngày

<p>ngày qua ngày</p>
24
New cards

any day now

sớm thôi

<p>sớm thôi</p>
25
New cards

in this day and age

thời đại hiện nay

<p>thời đại hiện nay</p>
26
New cards

day off

ngày nghỉ

27
New cards

day out

ngày đi chơi

<p>ngày đi chơi</p>
28
New cards

day trip

chuyến đi chơi trong ngày

<p>chuyến đi chơi trong ngày</p>
29
New cards

come to an end = put an end to = be at an end

Chấm dứt, kết thúc

<p>Chấm dứt, kết thúc</p>
30
New cards

bring sth to an end

kết thúc chuyện gì

<p>kết thúc chuyện gì</p>
31
New cards

at/by the (very) end (of)

ở cuối sự việc gì đó

<p>ở cuối sự việc gì đó</p>
32
New cards

no end in sight (to)

không có hồi kết

<p>không có hồi kết</p>
33
New cards

(for) hours/weeks on end

nhiều giờ/tuần liên tục

34
New cards

in the end

rốt cuộc là/ kết thúc là

<p>rốt cuộc là/ kết thúc là</p>
35
New cards

hardly ever

hầu như không bao giờ

<p>hầu như không bao giờ</p>
36
New cards

if ever

nếu bao giờ

37
New cards

first/only sth ever (to)

người/việc đầu tiên từng làm

<p>người/việc đầu tiên từng làm</p>
38
New cards

bigger/better than ever

tốt hơn/quan trọng hơn bao giờ hết

<p>tốt hơn/quan trọng hơn bao giờ hết</p>
39
New cards

as ever

như mọi khi

40
New cards

ever since

kể từ đó

<p>kể từ đó</p>
41
New cards

forever/for ever

mãi mãi

<p>mãi mãi</p>
42
New cards

take office

nhậm chức

<p>nhậm chức</p>
43
New cards

run for office

tranh cử

<p>tranh cử</p>
44
New cards

public office

văn phòng hành chính

<p>văn phòng hành chính</p>
45
New cards

head office

trụ sở chính

<p>trụ sở chính</p>
46
New cards

office holder

công chức, viên chức

<p>công chức, viên chức</p>
47
New cards

office block

tòa nhà văn phòng

<p>tòa nhà văn phòng</p>
48
New cards

office hours

giờ làm việc, giờ hành chính

<p>giờ làm việc, giờ hành chính</p>
49
New cards

office party

Tiệc văn phòng

<p>Tiệc văn phòng</p>
50
New cards

for hours (on end)

kéo dài nhiều giờ

<p>kéo dài nhiều giờ</p>
51
New cards

at/until all hours

ở/cho đến khi nhiều giờ

<p>ở/cho đến khi nhiều giờ</p>
52
New cards

after hours

sau giờ làm việc

<p>sau giờ làm việc</p>
53
New cards

out of hours

ngoài giờ làm việc

<p>ngoài giờ làm việc</p>
54
New cards

get/find/take/do a job

có/tìm/chọn một công việc

<p>có/tìm/chọn một công việc</p>
55
New cards

it's a good job

đây là công việc tốt

<p>đây là công việc tốt</p>
56
New cards

leave/lose your job

mất việc/bỏ việc

<p>mất việc/bỏ việc</p>
57
New cards

make/do a good/bad job of

làm việc gì tốt/xấu

<p>làm việc gì tốt/xấu</p>
58
New cards

make the best of a bad job

Còn nước còn tát

<p>Còn nước còn tát</p>
59
New cards

have a job to do/doing

có việc để làm

<p>có việc để làm</p>
60
New cards

sb's job to do

trách nhiệm của ai làm

<p>trách nhiệm của ai làm</p>
61
New cards

out of a job = job losses

mất việc

<p>mất việc</p>
62
New cards

on the job

diễn ra khi đang làm việc

<p>diễn ra khi đang làm việc</p>
63
New cards

take/be a moment

chỉ chốc lát thôi

<p>chỉ chốc lát thôi</p>
64
New cards

just/wait a moment

chỉ/chờ 1 chút thôi

<p>chỉ/chờ 1 chút thôi</p>
65
New cards

any moment (now)

một xíu thôi

<p>một xíu thôi</p>
66
New cards

at the moment

vào lúc này

<p>vào lúc này</p>
67
New cards

at this/that moment in time

vào đúng thời điểm này

<p>vào đúng thời điểm này</p>
68
New cards

in a moment

trong một lúc

<p>trong một lúc</p>
69
New cards

the right moment (to/for)

thời điểm phù hợp để

<p>thời điểm phù hợp để</p>
70
New cards

the moment of truth

Giây phút quyết định

<p>Giây phút quyết định</p>
71
New cards

you never know

Bạn chẳng bao giờ biết đâu

<p>Bạn chẳng bao giờ biết đâu</p>
72
New cards

never again

không bao giờ như thế nữa

<p>không bao giờ như thế nữa</p>
73
New cards

never mind

Đừng bận tâm

74
New cards

never mind if/whether

đừng bao giờ bận tâm liệu

75
New cards

never ever

chưa từng bao giờ

<p>chưa từng bao giờ</p>
76
New cards

never-ending

bất tận

<p>bất tận</p>
77
New cards

now is the time to

giờ là lúc để

<p>giờ là lúc để</p>
78
New cards

from now on

từ giờ trở đi

79
New cards

for now

giờ đây

80
New cards

up to now

cho đến bây giờ

81
New cards

right now

ngay bây giờ

<p>ngay bây giờ</p>
82
New cards

now that

vì rằng

83
New cards

any day/moment/etc now

bất kì ngày nao/khoảnh khắc nào

84
New cards

just now

ngay bây giờ

<p>ngay bây giờ</p>
85
New cards

every now and then/again

thỉnh thoảng

<p>thỉnh thoảng</p>
86
New cards

nowadays

ngày nay

87
New cards

on time

đúng giờ

<p>đúng giờ</p>
88
New cards

on and on

tiếp tục kéo dài

<p>tiếp tục kéo dài</p>
89
New cards

on end

liên tục

<p>liên tục</p>
90
New cards

from now/that moment/then on

kể từ giờ

<p>kể từ giờ</p>
91
New cards

you're on!

OK

<p>OK</p>
92
New cards

give/take sb a second to do

cho ai một ít thời gian để

<p>cho ai một ít thời gian để</p>
93
New cards

in a second

một lúc thôi

<p>một lúc thôi</p>
94
New cards

within seconds

trong vòng một lúc

<p>trong vòng một lúc</p>
95
New cards

seconds later

những giây sau đó

<p>những giây sau đó</p>
96
New cards

a split second

một khoảnh khắc ngắn

<p>một khoảnh khắc ngắn</p>
97
New cards

have/make a good/fine/bad start

bắt đầu/khởi đầu tốt/tệ

<p>bắt đầu/khởi đầu tốt/tệ</p>
98
New cards

get off to a good/flying/head/bad start

khởi đầu việc gì đó tốt/xấu

<p>khởi đầu việc gì đó tốt/xấu</p>
99
New cards

make a start (on/at)

bắt đầu làm gì

<p>bắt đầu làm gì</p>
100
New cards

(right) from the start

ngay từ khi bắt đầu

<p>ngay từ khi bắt đầu</p>