1/62
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Prominent
nổi bật
Point
chỉ, chọn
Appoint
bổ nhiệm
Appointment
cuộc hẹn
Disappointment
thất vọng
Decline
dốc nghiêng, giảm, từ chối
Declare
khai báo, công bố
Disputing
tranh luận, tranh chấp
Indisputable
không thể tranh luận
Demolish
phá hủy
Subsequence
theo sau, tiếp theo
Consequence
kết quả, hậu quả
Sure
chắc chắn
Ensure= Insure = Assure
đảm bảo
Vulnerable
dễ bị tổn thương
Contamination
bẩn, sự làm bẩn
Contact
liên lạc, tiếp xúc
Contagious
lây nhiễm, truyền nhiễm
Behavior
hành vi, hành động
Behave
cư xử
Construction
sự xây dựng
Instruction
sự hướng dẫn
Survey
khảo sát
Surveillance (n)
giám sát
Approximately
xấp xỉ
Nearly
gần
Virtually
hầu như
Complicate
phức tạp
Sophisticated
Tinh vi
Volume
âm lượng, khối lượng
Volunteer
tình nguyện viên
Secure
an toàn, đảm bảo
Rescue
cứu hộ, cứu nguy
Suspend
đình chỉ, hoãn, treo
Suspension bridge
cầu treo
Expect
mong đợi
Suspect
nghi ngờ
Embarrassment
xấu hổ, ngại ngùng
Environment
môi trường
Solution
giải pháp
Pollution
ô nhiễm
Grade
điểm
Graduate
tốt nghiệp
Degrade
làm giảm giá trị
Degradation (n)
sự suy thoái
Accident
tai nạn, rủi ro
Incident
sự cố, bất ngờ
Sudden
đột ngột, bất ngờ
Favor
thiện ý
Favorite
yêu thích
Favorable
thuận lợi
Exit
lối ra, lìa đời
Exist
tồn tại
Substitute
thay thế
Institute
trường, học viện
Warn
cảnh báo
Warm
ấm
Harm
tổn hại, thiệt hại
Reserve
đặt chỗ
Preserve
giữ trước, bảo quản
City
thành phố
Citizen
công dân
Appear
Xuất hiện