1/22
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
ditch
mương
foliage
tán lá
rice paddle
cánh đồng lúa
fragment
mảnh vỡ
carnivore
động vật ăn thịt
depression
vùng trũng
elephant vocalizing
tiếng voi kêu
happen on/upon sth/sb
vô tình bắt gặp
mourn
thương tiếc
herd
đàn
put st apart
khiến thứ gì đó trở nên khác biệt
irrigation
thủy lợi
tea estate
đồn điền chè
carcass
corpses
conduct postmorten exam
tiến hành khám nghiệm tử thi
suspect
nghi ngờ
bruising
vết bầm tím
fracture
chỗ bị gãy xương
pat sb down
lục soát ai đó
circumstantial evidence
bằng chứng gián tiếp
concidence
trừng hợp ngẫu nhiên
identical(adj)
giống nhau
by and large
nhìn chung