Thẻ ghi nhớ: WHY SHOULD WE STUDY HISTORYself-awareness (n): sự tự nhận thức self-knowledge (n): sự hiểu biết về bản thân historical figures (n): các nhân vật lịch sử behaviour (n): hành vi cruelty (n): sự tàn nhẫn kindness (n): lòng tốt education policy analyst: nhà p | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/49

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

50 Terms

1
New cards

self-awareness (n)

: sự tự nhận thức

2
New cards

self-knowledge (n)

: sự hiểu biết về bản thân

3
New cards

historical figures (n)

: các nhân vật lịch sử

4
New cards

behaviour (n)

: hành vi

5
New cards

cruelty (n)

: sự tàn nhẫn

6
New cards

kindness (n)

: lòng tốt

7
New cards

education policy analyst

: nhà phân tích chính sách giáo dục

8
New cards

judgment (n)

: sự phán xét, đánh giá

9
New cards

philosopher (n)

: triết gia

10
New cards

point out (v.phr)

: chỉ ra

11
New cards

crises

: khủng hoảng

12
New cards

making sense of the reality we experience

: hiểu được thực tế mà chúng ta trải qua

13
New cards

emphasis (n)

: điểm nhấn mạnh

14
New cards

principle (n)

: nguyên tắc

15
New cards

be capable of sth

: có khả năng làm gì

16
New cards

analyse (v

): phân tích

17
New cards

analyst (n)

: nhà phân tích

18
New cards

philosophy (n)

: triết học

19
New cards

wisdom (n)

: sự khôn ngoan

20
New cards

imitate (v)= mimic (v)

: bắt chước

21
New cards

prevailing belief (n.phr)

: niềm tin phổ biến

22
New cards

symbolise (v)

: biểu tượng hóa

23
New cards

freedom of thought (n.phr)

: tự do tư tưởng

24
New cards

admirable (adj

): đáng ngưỡng mộ

25
New cards

despicable (adj)

: đáng khinh bỉ

26
New cards

historical figures (n.phr)

: các nhân vật lịch sử

27
New cards

dynamic process (n.phr)

: quá trình nhiều thay đổi

28
New cards

static (adj

): tĩnh, không thay đổi

29
New cards

resemblance (n)

: sự tương đồng

30
New cards

deterioration (n)

: sự suy thoái

31
New cards

inevitably (adv)

: một cách tất yếu

32
New cards

the workings of societies

: cách vận hành của các xã hội

33
New cards

run their own lives

: tự quản lý cuộc sống của họ

34
New cards

without coming into conflict with

: mà không xung đột với

35
New cards

leading towards sth

: dẫn đến điều gì

36
New cards

combines the best elements of

: kết hợp những yếu tố tốt nhất của

37
New cards

follow a process of growth, flowering, and deterioration

: tuân theo một quá trình phát triển, nở rộ và suy tàn

38
New cards

empire (n)

: đế chế, triều đại

39
New cards

be ignorant of sth (adj)

: không biết về điều gì

40
New cards

cohesion (n

): sự liên kết

41
New cards

consequence (n)

: hậu quả

42
New cards

evolution (n)

: sự tiến triển, tiến hóa

43
New cards

amnesia (n)

: chứng hay quên

44
New cards

recall sth (v

): gợi nhớ về

45
New cards

assume (v)

: cho rằng

46
New cards

implication for sth (n

): ngụ ý cho vấn đề gì

47
New cards

possess (v)

: sở hữu

48
New cards

evaluate (v)

: đánh giá, phân tích

49
New cards

pursue (v)

: theo đuổi

50
New cards

attitude towards (v.phr)

: hướng tới cái gì