1/49
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
self-awareness (n)
: sự tự nhận thức
self-knowledge (n)
: sự hiểu biết về bản thân
historical figures (n)
: các nhân vật lịch sử
behaviour (n)
: hành vi
cruelty (n)
: sự tàn nhẫn
kindness (n)
: lòng tốt
education policy analyst
: nhà phân tích chính sách giáo dục
judgment (n)
: sự phán xét, đánh giá
philosopher (n)
: triết gia
point out (v.phr)
: chỉ ra
crises
: khủng hoảng
making sense of the reality we experience
: hiểu được thực tế mà chúng ta trải qua
emphasis (n)
: điểm nhấn mạnh
principle (n)
: nguyên tắc
be capable of sth
: có khả năng làm gì
analyse (v
): phân tích
analyst (n)
: nhà phân tích
philosophy (n)
: triết học
wisdom (n)
: sự khôn ngoan
imitate (v)= mimic (v)
: bắt chước
prevailing belief (n.phr)
: niềm tin phổ biến
symbolise (v)
: biểu tượng hóa
freedom of thought (n.phr)
: tự do tư tưởng
admirable (adj
): đáng ngưỡng mộ
despicable (adj)
: đáng khinh bỉ
historical figures (n.phr)
: các nhân vật lịch sử
dynamic process (n.phr)
: quá trình nhiều thay đổi
static (adj
): tĩnh, không thay đổi
resemblance (n)
: sự tương đồng
deterioration (n)
: sự suy thoái
inevitably (adv)
: một cách tất yếu
the workings of societies
: cách vận hành của các xã hội
run their own lives
: tự quản lý cuộc sống của họ
without coming into conflict with
: mà không xung đột với
leading towards sth
: dẫn đến điều gì
combines the best elements of
: kết hợp những yếu tố tốt nhất của
follow a process of growth, flowering, and deterioration
: tuân theo một quá trình phát triển, nở rộ và suy tàn
empire (n)
: đế chế, triều đại
be ignorant of sth (adj)
: không biết về điều gì
cohesion (n
): sự liên kết
consequence (n)
: hậu quả
evolution (n)
: sự tiến triển, tiến hóa
amnesia (n)
: chứng hay quên
recall sth (v
): gợi nhớ về
assume (v)
: cho rằng
implication for sth (n
): ngụ ý cho vấn đề gì
possess (v)
: sở hữu
evaluate (v)
: đánh giá, phân tích
pursue (v)
: theo đuổi
attitude towards (v.phr)
: hướng tới cái gì