Thẻ ghi nhớ: Can alligators survive this apex predator | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/84

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

85 Terms

1
New cards

BCE (adv)

Trước công nguyên

<p>Trước công nguyên</p>
2
New cards

Swamp (n)

Đầm lầy

<p>Đầm lầy</p>
3
New cards

Signature (adj)

Đặc trưng

4
New cards

Stand a chance of Ving

Có cơ hội để làm gì

5
New cards

Region (n)

Vùng đất

<p>Vùng đất</p>
6
New cards

Millennia (n)

Thiên niên kỉ

<p>Thiên niên kỉ</p>
7
New cards

Overflow (v)

Tràn ngập (Overflow with sth)

8
New cards

Vital (adj)

Quan trọng, cần thiết

<p>Quan trọng, cần thiết</p>
9
New cards

Exception (n)

Ngoại lệ

<p>Ngoại lệ</p>
10
New cards

Border (n)

Ranh giới

<p>Ranh giới</p>
11
New cards

Transition (n)

Sự hoán chuyển

<p>Sự hoán chuyển</p>
12
New cards

Prairies (n)

Đồng cỏ lớn, thảo nguyên

13
New cards

Rocky pineland (n)

Rừng thông đá

14
New cards

Major (adj)

Lớn

15
New cards

Colonizers (n)

Thực dân

16
New cards

Boar (n)

Lợn rừng

<p>Lợn rừng</p>
17
New cards

Crowd out sth

Lấn át thứ gì đó

18
New cards

Rely on sth/sb

Phụ thuộc vào thứ gì/ai đó

19
New cards

Shelter (n)

Chỗ ở

<p>Chỗ ở</p>
20
New cards

Wreak (v)

Tàn phá, làm cho hả

<p>Tàn phá, làm cho hả</p>
21
New cards

Snout (n)

Mõm, mũi thuyền

22
New cards

Firebreak (n)

Vùng cản lửa

23
New cards

Formally (adv)

Chính thức

<p>Chính thức</p>
24
New cards

Scaly (adj)

Có vảy

25
New cards

Steward (n)

Người quản gia/Người quản lý

26
New cards

Python (n)

Trăn

<p>Trăn</p>
27
New cards

Facility (n)

Cơ sở

<p>Cơ sở</p>
28
New cards

Decrease (n)

Sự giảm bớt

<p>Sự giảm bớt</p>
29
New cards

Alligator (n)

Loài cá sấu sống tại sông hồ ở những nơi nóng ẩm ở Mỹ và Trung Quốc.Nó có chiếc mũi dài, rộng hơn và ngắn hơn so với cá sấu

<p>Loài cá sấu sống tại sông hồ ở những nơi nóng ẩm ở Mỹ và Trung Quốc.Nó có chiếc mũi dài, rộng hơn và ngắn hơn so với cá sấu</p>
30
New cards

Apex (adj)

Ở vị trí cao nhất và quyền lực nhất trong một cơ cấu bao gồm các tổ chức tương tự, tất cả đều được liên kết với nhau nhưng có mức độ quyền lực khác nhau

31
New cards

Verdant (adj)

Xanh tươi

<p>Xanh tươi</p>
32
New cards

Hurtle (v)

Lao đến

33
New cards

Jaw (n)

Hàm

<p>Hàm</p>
34
New cards

Prey (n)

Con mồi

<p>Con mồi</p>
35
New cards

Hostile (adj)

Thù địch

<p>Thù địch</p>
36
New cards

Mangrove forest (n)

Rừng ngập mặn

37
New cards

Sustain (v)

Duy trì

<p>Duy trì</p>
38
New cards

Complete with sb/sth

Cạnh tranh với ai đó/cái gì đó

39
New cards

Devour (v)

Ăn sống, cắn xé

<p>Ăn sống, cắn xé</p>
40
New cards

Rule (v)

Cai trị

41
New cards

Reign (n)

Sự thống trị

<p>Sự thống trị</p>
42
New cards

Invader (n)

Kẻ xâm lược

<p>Kẻ xâm lược</p>
43
New cards

Biodiversity (n)

Sự đa dạng sinh học

<p>Sự đa dạng sinh học</p>
44
New cards

Subtropical (adj)

Cận nhiệt đới

45
New cards

Ecotone (n)

Vùng sinh thái

46
New cards

Port (n)

Hải cảng

<p>Hải cảng</p>
47
New cards

Multiply (v)

Sinh sôi

<p>Sinh sôi</p>
48
New cards

Panther (n)

Con báo

<p>Con báo</p>
49
New cards

Explode (v)

Bùng nổ

<p>Bùng nổ</p>
50
New cards

Invasive (adj)

Xâm lấn

<p>Xâm lấn</p>
51
New cards

Block out sth

Chặn thứ gì đó

52
New cards

Water Hyacinth (n)

Cây lục bình

<p>Cây lục bình</p>
53
New cards

Clog (v)

Tắc nghẽn

<p>Tắc nghẽn</p>
54
New cards

Upset (v)

Làm hỏng

55
New cards

Food chain (n)

Chuỗi thức ăn

<p>Chuỗi thức ăn</p>
56
New cards

Endure (v)

Chịu đựng

<p>Chịu đựng</p>
57
New cards

Onslaught (n)

Sự tấn công dữ dội

58
New cards

Intervention (n)

Sự can thiệp

<p>Sự can thiệp</p>
59
New cards

Kick sth up a notch

Đưa cái gì đó lên một tầm cao mới

60
New cards

Drain (v)

Làm ráo nước

<p>Làm ráo nước</p>
61
New cards

Supply (n)

Sự cung cấp

<p>Sự cung cấp</p>
62
New cards

Havoc (n)

Sự tàn phá

<p>Sự tàn phá</p>
63
New cards

Conservationist (n)

Nhà bảo tồn

<p>Nhà bảo tồn</p>
64
New cards

Publish (v)

Công bố, xuất bản

<p>Công bố, xuất bản</p>
65
New cards

Landmark (adj)

Mang yếu tố cột mốc

<p>Mang yếu tố cột mốc</p>
66
New cards

Precious (adj)

Quý giá

<p>Quý giá</p>
67
New cards

Fearsome (adj)

Đáng sợ

<p>Đáng sợ</p>
68
New cards

Constantly (adv)

Liên tục

<p>Liên tục</p>
69
New cards

Muddy (adj)

Lầy lội

<p>Lầy lội</p>
70
New cards

Claw (n)

Móng vuốt

<p>Móng vuốt</p>
71
New cards

Tail (n)

Đuôi

<p>Đuôi</p>
72
New cards

Indentation (n)

Vết lõm

73
New cards

Establish (v)

Thành lập

<p>Thành lập</p>
74
New cards

Brew (n)

Nếu một tình huống khó chịu hoặc một cơn bão đang hình thành, bạn có cảm giác rằng nó sắp xảy ra

75
New cards

Exotic (n)

Ngoại lai

<p>Ngoại lai</p>
76
New cards

Parakeet (n)

Là một loài vẹt nhỏ có đuôi dài

77
New cards

Iguana (n)

Kỳ nhông

<p>Kỳ nhông</p>
78
New cards

Burmese (adj)

Thuộc về người Myanmar

79
New cards

Breeding (n)

Sự chăn nuôi

<p>Sự chăn nuôi</p>
80
New cards

Mammal (n)

Động vật có vú

<p>Động vật có vú</p>
81
New cards

Decimate (v)

Suy giảm

82
New cards

Reptile (n)

Loài bò sát

<p>Loài bò sát</p>
83
New cards

Scale (n)

Tỉ lệ

<p>Tỉ lệ</p>
84
New cards

Absurd (adj)

Vô lý

<p>Vô lý</p>
85
New cards

Reclaim (v)

Giành lại

<p>Giành lại</p>