1/108
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
a comparison and contrast
sự so sánh và đối chiếu
a layer of gases
1 tầng khí
a response to st
phản ứng với điều gì đó
absorb CO2 from the atmosphere
(v) hấp thụ CO2 từ khí quyển
across the globe
(adv) trên toàn cầu
allocate st to sb
phân bố cái gì đó cho ai đó
alternative energy
năng lượng thay thế
an international boycott of products
sự tẩy chay quốc tế đối với sản phẩm
animal remains
di tích động vật
be aware of
nhận thức được
be due to
do, bởi vì
be threatened with extinction
bị đe dọa tuyệt chủng
be unaware of
không nhận thức được
become extinct
bị tuyệt chủng
biological diversity
đa dạng sinh học
capture CO2 from the atmosphere
(v) thu giữ CO2 từ khí quyển
carelessly
(adv) 1 cách bất cần
catastrophic effects
(n) ảnh hưởng thảm khốc
charge admission prices
(v) thu phí vào cửa
chemical discharges
(n) xả thải hóa chất
compatibility between A and B
sự tương thích giữa A và B
conserve natural resources
(v) bảo tồn tài nguyên thiên nhiên
contagious diseases
bệnh truyền nhiễm
converse with sb
trò chuyện với ai đó
defer doing st
trì hoãn làm gì đó
defray the cost
(v) chi trả chi phí
demands for st
(n) yêu cầu về cái gì đó
deny doing st
(v) phủ nhận đã làm gì đó
destruction
sự phá hủy
destructive effects
(n) ảnh hưởng phá hoại
deter sb from doing st
ngăn cản ai đó làm gì
disapprove of st
(v) không tán thành điều gì
discharge st in st
(v) xả cái gì vào cái gì
discourage sb from st
làm nản lòng ai đó khỏi điều gì
disrupt a process
(v) làm gián đoạn 1 quá trình
distribute st to sb
phân phát cái gì cho ai đó
disturb a process
làm xáo trộn 1 quá trình
ecological balance
(n) cân bằng sinh thái
enact a law
(v) ban hành 1 đạo luật
endangered species
(n) các loài có nguy cơ tuyệt chủng
evaluative judgements
(n) đánh giá
extract mineral riches
(v) khai thác khoáng sản
extreme weather patterns
hình thái thời tiết cực đoan
factory fumes
khói nhà máy
famine
(n) nạn đói
fatal diseases
(n) bệnh chết người
flood and drought
lũ lụt và hạn hán
give way to st
nhường chỗ cho cái gì đó, bị thay thế bởi cái gì đó
harness the sun power
(v) khai thác năng lượng mặt trời
ignore criticism
(v) bỏ qua những lời chỉ trích
illegal poachers
những kẻ săn trộm trái phép
immune system
hệ miễn dịch
in a constructive way
một cách xây dựng
in an effort to do st
nỗ lực làm gì đó
in danger of extinction
có nguy cơ tuyệt chủng
in defence of
để bảo vệ
in vast numbers
với số lượng lớn
infectious disease
bệnh truyền nhiễm
life forms
các dạng sống
make way for st
nhường chỗ cho cái gì đó
man-made
do con người tạo ra
manage the finite resources
(v) quản lý các nguồn tài nguyên hữu hạn
material gain
lợi ích vật chất
moderately
(adv) vừa phải, ở mức độ vừa phải
natural reserves
khu bảo tồn thiên nhiên
neglect st
bỏ bê, lơ là điều gì
originate from st
bắt nguồn từ điều gì đó
patrol an area
(v) tuần tra 1 khu vực
personal gratification
sự hài lòng cá nhân
power plants
nhà máy điện
preserve natural resources
(v) bảo tồn tài nguyên thiên nhiên
prohibit sb from doing st
cấm ai đó làm gì
radioactive wastes
chất thải phóng xạ
recklessly
(adv) 1 cách liều lĩnh
refuse to do st
từ chối làm gì đó
release st into st
thải cái gì đó vào cái gì đó
result from st
(v) do kết quả từ cái gì đó
result in
(v) dẫn đến
reverse a trend
(v) đảo ngược 1 xu hướng
roam the jungle
(v) lang thang trong rừng
safeguard our future
(v) bảo vệ tương lại của chúng ta
severe impact
(n) ảnh hưởng nghiêm trọng
sparingly
(adv) tiết kiệm, dè xẻn
specific and general information
thông tin cụ thể và chung chung
sponsor an event
(v) tài trợ cho 1 sự kiện
starvation
(n) sự chết đói
substantial reductions
(n) giảm đáng kể
substitute energy
năng lượng thay thế
take in oxygen
hít vào
take someone’s place
thay thế vị trí của ai đó
the alarming rate of deforestation
(n) tốc độ phá rừng đáng báo động
the discharge of carbon dioxide
sự xả thái khí cacbonic
the dumping of toxins and sewage
việc đổ chất độc và nước thải
the emission of greenhouse gases
sự phát thải khí nhà kính
the intake of energy
lượng năng lượng hấp thụ
the spread of diseases
sự lây lan của bệnh tật
the state of health
tình trạng sức khỏe