ss10

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/14

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

15 Terms

1
New cards

状态-他最近的情深状态很好

[ zhuàngtài ] [ trạng thái ]

2
New cards

申请-我想申请一天假

[ shēnqǐng ][ thân thỉnh ] nộp đơn

3
New cards

销假-销假手续已经办好了

[ xiāojià ][ tiêu giá ] báo hết phép; báo hết thời gian nghỉ

4
New cards

往后-往后我们要多联系

[ wǎng hòu][ vãng hậu ]1. từ nay về sau; trong tương lai

5
New cards

推迟-会议推迟上明天举行

[ tuīchí ] ][ thôi trì ]1. hoãn; dời lại; chậm lại; lùi lại; hoãn lại; trì hoãn

6
New cards

胆子-他胆子很大,一个人敢去爬山

[ dǎnzi ˙ ][ đảm tử ]1. gan; lòng dũng cảm; lòng can đảm

7
New cards

公休假-我们每年都有十天公休假

[ Gōng xiūjià ][ công hưu giả ]ngày nghỉ lễ

8
New cards

报表-桌子上放着报表一大堆,看很花眼

[ bàobiǎo ][ báo biểu ]1. báo biểu; báo cáo; bảng khai; bảng báo cáo; biểu bảng báo

9
New cards

一大堆

(yí dà duī) nghĩa là “một đống lớn / rất nhiều”

10
New cards

花眼

[ huāyǎn ][ hoa nhãn ]1. mắt viễn thị; mắt loà; mắt mờ (nhìn không rõ); quáng

11
New cards

权利-每个人都有受教育的权利

[ quánlì ][ quyền lợi ]

12
New cards

冲突-他们因为意见不同而发生冲突

[ chōngtū ][ xung đột ]

13
New cards

守在-他整天都守在病床旁

守在 (shǒu zài) canh giữ / ở một nơi cố định để đợi hoặc trông coi ai, cái gì.

14
New cards

大胆-他大胆的表达

[ dàdǎn ][ đại đảm ] dũng cảm; mạnh dạn; gan dạ; táo bạo

15
New cards

大胆

Tính từ / Phó từ

Mạnh dạn, dũng cảm (miêu tả hành động / tính cách)

大胆地 + 动词

她大胆地说出了真相。

Cô ấy mạnh dạn nói ra sự thật.

胆子

Danh từ

Sự can đảm (chỉ mức độ gan dạ)

有 / 没 / 胆子大 / 胆子小

他胆子很小,不敢说话。

Anh ấy nhát gan, không dám nói.