1/14
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
状态-他最近的情深状态很好
[ zhuàngtài ] [ trạng thái ]
申请-我想申请一天假
[ shēnqǐng ][ thân thỉnh ] nộp đơn
销假-销假手续已经办好了
[ xiāojià ][ tiêu giá ] báo hết phép; báo hết thời gian nghỉ
往后-往后我们要多联系
[ wǎng hòu][ vãng hậu ]1. từ nay về sau; trong tương lai
推迟-会议推迟上明天举行
[ tuīchí ] ][ thôi trì ]1. hoãn; dời lại; chậm lại; lùi lại; hoãn lại; trì hoãn
胆子-他胆子很大,一个人敢去爬山
[ dǎnzi ˙ ][ đảm tử ]1. gan; lòng dũng cảm; lòng can đảm
公休假-我们每年都有十天公休假
[ Gōng xiūjià ][ công hưu giả ]ngày nghỉ lễ
报表-桌子上放着报表一大堆,看很花眼
[ bàobiǎo ][ báo biểu ]1. báo biểu; báo cáo; bảng khai; bảng báo cáo; biểu bảng báo
一大堆
(yí dà duī) nghĩa là “một đống lớn / rất nhiều”
花眼
[ huāyǎn ][ hoa nhãn ]1. mắt viễn thị; mắt loà; mắt mờ (nhìn không rõ); quáng
权利-每个人都有受教育的权利
[ quánlì ][ quyền lợi ]
冲突-他们因为意见不同而发生冲突
[ chōngtū ][ xung đột ]
守在-他整天都守在病床旁
守在 (shǒu zài) canh giữ / ở một nơi cố định để đợi hoặc trông coi ai, cái gì.
大胆-他大胆的表达
[ dàdǎn ][ đại đảm ] dũng cảm; mạnh dạn; gan dạ; táo bạo
大胆 | Tính từ / Phó từ | Mạnh dạn, dũng cảm (miêu tả hành động / tính cách) | 大胆地 + 动词 | 她大胆地说出了真相。 | Cô ấy mạnh dạn nói ra sự thật. |
胆子 | Danh từ | Sự can đảm (chỉ mức độ gan dạ) | 有 / 没 / 胆子大 / 胆子小 | 他胆子很小,不敢说话。 | Anh ấy nhát gan, không dám nói. |