IELTS Practice Set 3 Reading test 4

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/15

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

South pole adventurer

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

16 Terms

1
New cards

expedition/n(RS expediction had arrived at the pole)

cuộc thám hiểm / chuyến thám hiểm

2
New cards

initially

originally

3
New cards

hastily

một cách vội vã / hấp tấp

4
New cards

meteorological measurement

phép đo khí tượng / đo lường khí tượng

5
New cards

acquire

đạt được / thu được

6
New cards

outlined(verb)

phác thảo / vạch ra

7
New cards

astonished

kinh ngạc / sửng sốt

8
New cards

reinforced with

được gia cố bằng / được tăng cường bằng

9
New cards

feeblest

yếu ớt nhất / kém nhất (về sức lực, hiệu quả)

10
New cards

sledges

xe trượt tuyết

11
New cards

coastline

đường bờ biển

12
New cards

steer

điều khiển / lái

13
New cards

handlers

người điều khiển (thường là người điều khiển động vật, thiết bị…)

14
New cards

holing up

ẩn náu / trốn trong (thường để tránh nguy hiểm hoặc điều kiện khắc nghiệt)

15
New cards

hoisted

được kéo lên / được nâng lên (thường dùng cho cờ, hàng hóa, thiết bị…)

16
New cards