1/64
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
aquatic (a)
sống dưới nước, thủy sinh
avalanche (n)
tuyết lở
bequeath (v)
để lại, truyền lại
circulation (n)
sự lưu thông, lưu hành
clean water (n)
nước sạch
fresh water (n)
nước ngọt
spring water (n)
nước nguồn, nước suối
mineral water (n)
nước khoáng
combustion (n)
sự đốt cháy
commercial (a)
thuộc thương mại
commerce (n)
thương mại
consequence (n)
hậu quả
conservationist (n)
nhà bảo tồn
conservation (n)
sự bảo tồn
conservational (a)
thuộc bảo tồn
conserve (v)
bảo tồn
contaminated (a)
bị ô nhiễm
contaminant (n)
chất gây ô nhiễm
contamination (n)
sự ô nhiễm
contaminate (v)
ô nhiễm
decontaminated (a)
được khử trùng, làm sạch
decomposed (a)
phân hủy
depletion (n)
sự trút ra, sự cạn kiệt
deplete (v)
trút ra, xả ra, trút hết
disastrous (a)
thảm khốc
domain (n)
lãnh thổ
frequency (n)
tần số, tính thường xuyên
frequent (a)
thường xuyên
highland (n)
cao nguyên
ice cap (np)
chỏm băng
polar ice (np)
băng ở vùng cực
ozone layer (np)
tầng ozon
greenhouse (np)
nhà kính
ice berg (np)
tảng băng trôi
intensity (n)
cường độ
jeopardize (v)
gây nguy hiểm
likelihood (n)
sự có khả năng xảy ra
ancient (a)
cổ xưa
checked (a)
có họa tiết ca rô
fold (v)
gấp lại
gallery (n)
phòng trưng bày
loose (a)
rộng, lỏng lẻo
match (v)
phù hợp
pattern (n)
hoa văn, họa tiết
pile (n)
chồng, đống
rough (a)
thô ráp
shape (n)
hình dáng
silk (n)
lụa
sleeve (n)
tay áo
smooth (a)
mượt mà
stretch (v)
căng ra
striped (a)
có sọc
style (n)
phong cách
suit (n)
phù hợp, vest
tear (v,n)
xé rách, vết rách
tight (a)
chật
tool (n)
công cụ
cut off
cắt bỏ hoàn toàn
do up
cài nút/kéo khóa quần
fill up
làm đầy hoàn toàn
have on
mặc (1 món đồ )
leave out
bỏ sót
put on
mặc vào
in the corner (of)
trong góc (của)
exhibition (n)
cuộc triển lãm