Pride and prejudice chap1-3

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/41

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

42 Terms

1
New cards

Surmise

phỏng đoán

2
New cards

Caprice

tính thất thường, bốc đồng

3
New cards

Vexing

gây bực mình

4
New cards

Discretion

sự thận trọng, kín đáo

5
New cards

Scrupulous

cẩn trọng, có nguyên tắc

6
New cards

Pique (be piqued)

tổn thương lòng tự trọng

7
New cards

Circumspection

sự thận trọng, dè dặt

8
New cards

Fatigue

sự mệt mỏi

9
New cards

Solace

sự an ủi, niềm khuây khỏa

10
New cards

Emphatic

nhấn mạnh, dứt khoát

11
New cards

Mortifying

làm mất mặt, làm xấu hổ

12
New cards

Gallantry

sự ga lăng, hành vi lịch thiệp

13
New cards

Assent

sự đồng tình, chấp thuận (trang trọng)

14
New cards

Ductility

tính mềm mỏng (nghĩa bóng: dễ bảo)

15
New cards

Amends

sự bù đắp, đền bù

16
New cards

Formerly

trước đây, ngày xưa

17
New cards

Deign

hạ cố, đoái thương

18
New cards

Civility

phép lịch sự, thái độ nhã nhặn

19
New cards

Insupportable

không chịu nổi, không thể chấp nhận

20
New cards

Ingenious

tài tình, khéo léo, sáng tạo

21
New cards

Complaisance

sự dễ dãi, chiều ý người khác

22
New cards

Intrepidity

sự dũng cảm, gan dạ

23
New cards

Panegyric

lời ca ngợi, lời tán tụng

24
New cards

Supercilious

kiêu kỳ, khinh khỉnh

25
New cards

Pedantic

ra vẻ mô phạm, thích phô trương kiến thức

26
New cards

Propriety

phép tắc, sự đúng đắn

27
New cards

Condescend

hạ mình, tỏ vẻ bề trên

28
New cards

Countenance

nét mặt, vẻ mặt (trang trọng)

29
New cards

Assiduous

siêng năng, cần mẫn

30
New cards

Sensibility

sự nhạy cảm, tính đa cảm

31
New cards

Gallantry

sự ga lăng, hành vi lịch thiệp

32
New cards

Entreat

cầu xin, khẩn nài (rất trang trọng)

33
New cards

Accomplished

tài giỏi, thành thạo (về nghệ thuật, nữ công…)

34
New cards

Conspicuous

dễ thấy, nổi bật

35
New cards

Stateliness

vẻ đường bệ, uy nghi

36
New cards

Rapture

sự sung sướng ngây ngất

37
New cards

Amiable

dễ thương, tử tế

38
New cards

Excessively

quá mức, cực kỳ

39
New cards

Exquisite

tuyệt đẹp, tinh tế

40
New cards

Disapprobation

sự không tán thành, phản đối

41
New cards

Impertinent

xấc xược, hỗn láo

42
New cards

Mortification

sự bẽ mặt, xấu hổ