1/60
mental. and phýical development
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
ability (n)
khả năng
adolescent (n)
thanh thiếu niên
behavior (n)
hành vi
childhood (n)
thời thơ ấu
concept (n)
tư tưởng là gì
consequence (n)
hậu quả, kết quả
gesture (n)
cử chỉ, hành động thiện ý
growth (n)
sự phát triển
height (n)
chiều cao
imagination (n)
trí tưởng tượng
infancy (n)
tuổi thơ ấu
infant (n)
trẻ sơ sinh
knowledge (n)
kiến thức
maturity (n)
tính cản thận
memory (n)
trí nhớ
milestone (n)
sự kiện quan trọng trong đời
mind (n)
tâm tri
peers (n)
người cùng đẳng cấp
period (n)
chu kì, thời kì
phase (n)
các giai đoạn biến đổi
rate (n)
sự đánh giá
reminder (n)
làm cho nhớ lại
social skills = communication skills = interpersonal skills
kỹ năng xã hội
skill (n)
kỹ năng
stage (n)
gia đoạn
toddler (n)
đứa bé biết đi chập chững
transition (n)
sự chuyển giao giữa các thời kì
abstract (adj)
trừu tượng
cognitive (adj)
dựa trên kinh nghiệm, liên quan đến nhận thức
clumsy (adj)
vụng về
fond (adj)
yêu mến, trìu mến
fully-grown (adj)
đã trưởng thành
immature (adj)
non nớt
independent (adj)
độc lập
irresponsible (adj)
thiếu trách nhiệm
mature (adj)
chín chắn
patient (adj)
kiên nhẫn
rebellious (adj)
nổi loạn
significant (adj)
đáng kể
tolerant (adj)
khoan dung
acquire (v)
develop (v)
phát triển
gesture (v)
grow (v)
imitate (v)
bắt chước
look back
hồi tưởng, nhớ về quá khứ
master (v)
tinh thông, làm chủ điều gì
mature (v)
trở nên làm cho chín chắn
remember (v)
remind (v)
nhắc nhở
reminisce (v)
hồi tưởng, nhớ lại
throw a tantrum
ăn vạ
visualise (v)
hình dung, mường tượng
typically (adv)
điển hình, tiêu biểu
bear in mind
ghi nhớ kĩ
broaden the mind
mở mang đầu óc
have sth in mind/ have sth on your mind
có một ý tưởng, kế hoạch
it slipped my mind
tôi không nhớ
keep an open mind
tư duy cở mở
my mind went blank
đầu óc tôi trống rỗng
put your mind at ease
để tâm trí thoải mái