1/20
26/7/25
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
wipe off
Lau sạch, chùi sạch
Bench (n)
Ghế dài (bằng gỗ/ kim loại)
Thường được đặt trong công viên, trước phòng thay đồ,…
throw away
Ném đi, vứt đi (thứ k dùng nữa)
Bỏ lỡ cơ hội, lợi thế
Lãng phí (tài năng, tiền bạc,..)
brush (n/v)
Bàn chải
(v) Phủi nhẹ, chải nhẹ
shovel (n/v)
Cái xẻng
Xúc cái gì đó đi bằng xẻng
cushion (n)
Cái gối ở sofa
~ pillow
Scatter (v)
Rải, vãi, làm cho phân tán
Potted plants
Cây trồng trong chậu
Suspend (v)
Đình chỉ, tạm ngưng
Treo lơ lửng
stack (n/v)
n - một đống
v - xếp chồng lên nhau
rug
Tấm thảm nhỏ
Carpet (n): tấm thảm lớn trải toàn bộ sàn nhà
corridor (n)
Hành lang
cargo ship (n)
Tàu chở hàng
flat tires
xẹp lốp, xì lốp xe
utensil (n)
dụng cụ nhà bếp
napkin (n)
khăn ăn
repave (v)
Lát lại đường
Adjacent (a)
gần kề, liền kề, sát bên
The park is adjacent to the school.
tow (v)
Kéo xe ô tô đi
for quite a while
một khoảng thời gian dài
concession (n)
Nhượng bộ, giảm giá
concession stand (n): quầy hàng giảm giá