Daily MCQs

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/34

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

35 Terms

1
New cards

fine print

text in a formal agreement that is printed smaller than the rest of the text, sometimes in the hope that it will not be noticed

2
New cards

hard up

short of money

3
New cards

to this end

in order to achieve this aim

4
New cards

wave after wave

hết cái này tới cái khác

5
New cards

in one’s infinite wisdom

kiểu nói mỉa mai ai đó, khi họ làm 1 điều vô cùng ngu ngốc nhưng lại tỏ ra là mình đúng, sáng suốt

6
New cards

rude awakening

1 cú sốc bất ngờ, phũ phàng (khiến ai đó tỉnh ngộ, vỡ mộng khi biết ra sự thật)

7
New cards

not have a civil word to say about someone

không thể nói 1 điều gì tốt đẹp về ai đó

8
New cards

rolled into one

gộp lại thành một (ý nói là 1 người sở hữu tất cả các yếu tố được nhắc đến trước đó)

9
New cards

due diligence

sự thận trọng, cẩn trọng cần thiết khi làm 1 điều gì đó (nhằm giữ an toàn, tránh rủi ro

10
New cards

blend into the scenery

hoà mình vào đám đông hoặc môi trường xung quanh, cư xử như những người khác để tránh bị chú ý

11
New cards

person of interest

đối tượng bị tình nghi (trong 1 vụ án)

12
New cards

plug away

miệt mài, cặm cuội làm 1 việc gì đó khó khăn, đòi hỏi công sức

13
New cards

touch base

trao đổi nhanh, ngắn gọn (với ai đó)

14
New cards

game plan

kế hoạch hành động (để đạt được mục tiêu nào đó)

15
New cards

new broom

người lãnh đạo/quản lí mới được bổ nhiệm và mang lại sự thay đổi mạnh mẽ, cải tổ toàn diện

16
New cards

rabbit hutch

căn phòng/toà nhà nhỏ, chật chội

17
New cards

hold/hang on like grim death

bám cái gì đó chặt như đinh đóng cột, chết cũng không buông

18
New cards

keep on trucking

cứ tiếp tục làm đều đều, như mọi khi

19
New cards

in the flower of one’s youth

ở độ tuổi thanh xuân, tươi đẹp nhất

20
New cards

silly season

thời điểm toàn tin rác, tin vớ vẩn (thường vào mùa hè)

21
New cards

broad base

nền tảng rộng, được nhiều người, nhiều nhóm cùng tham gia/ủng hộ

22
New cards

witch hunt

cuộc săn phù thuỷ, tức là cuộc săn lùng/truy bức vô căn cứ (với những người được cho là đối lập/nguy hiểm)

23
New cards

score points with someone

ghi điểm trong mắt ai đó, tạo ấn tượng cho ai đó để họ thích mình

24
New cards

go through the floor

giảm rất sâu

25
New cards

gold star

lời khen dành cho ai đó (vì đã làm tốt việc của mình)

26
New cards

glad tidings

tin vui, tin mừng

27
New cards

talk some sense into somebody

khuyên bảo ai đó, để họ tỉnh ra hoặc hiểu ra vấn đề/lẽ phải

28
New cards

break ranks

đi ngược lại với tập thể, bất đồng/chỉ trích công khai trong nội bộ

29
New cards

strain every nerve

cố gắng, nỗ lực hết sức (để làm 1 cái gì đó)

30
New cards

chicken scratch

chữ viết xấu, nguệch ngoạc như gà bới

31
New cards

Chinese puzzle

tình huống khó hiểu, rối rắm

32
New cards

one’s hour has come

chuẩn bị ch.ết (kiểu như giây phút định mệnh đã tới)

33
New cards

the job/matter in hand

việc trước mắt, vấn đề đang cần được giải quyết

34
New cards

go your own (sweet) way

cứ làm theo ý mình, thích làm gì thì làm (mặc kệ người khác)

35
New cards

culturally responsive

nhạy cảm / có ứng xử phù hợp về văn hoá (thường dùng trong giáo dục, giảng dạy)