1/34
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
fine print
text in a formal agreement that is printed smaller than the rest of the text, sometimes in the hope that it will not be noticed
hard up
short of money
to this end
in order to achieve this aim
wave after wave
hết cái này tới cái khác
in one’s infinite wisdom
kiểu nói mỉa mai ai đó, khi họ làm 1 điều vô cùng ngu ngốc nhưng lại tỏ ra là mình đúng, sáng suốt
rude awakening
1 cú sốc bất ngờ, phũ phàng (khiến ai đó tỉnh ngộ, vỡ mộng khi biết ra sự thật)
not have a civil word to say about someone
không thể nói 1 điều gì tốt đẹp về ai đó
rolled into one
gộp lại thành một (ý nói là 1 người sở hữu tất cả các yếu tố được nhắc đến trước đó)
due diligence
sự thận trọng, cẩn trọng cần thiết khi làm 1 điều gì đó (nhằm giữ an toàn, tránh rủi ro
blend into the scenery
hoà mình vào đám đông hoặc môi trường xung quanh, cư xử như những người khác để tránh bị chú ý
person of interest
đối tượng bị tình nghi (trong 1 vụ án)
plug away
miệt mài, cặm cuội làm 1 việc gì đó khó khăn, đòi hỏi công sức
touch base
trao đổi nhanh, ngắn gọn (với ai đó)
game plan
kế hoạch hành động (để đạt được mục tiêu nào đó)
new broom
người lãnh đạo/quản lí mới được bổ nhiệm và mang lại sự thay đổi mạnh mẽ, cải tổ toàn diện
rabbit hutch
căn phòng/toà nhà nhỏ, chật chội
hold/hang on like grim death
bám cái gì đó chặt như đinh đóng cột, chết cũng không buông
keep on trucking
cứ tiếp tục làm đều đều, như mọi khi
in the flower of one’s youth
ở độ tuổi thanh xuân, tươi đẹp nhất
silly season
thời điểm toàn tin rác, tin vớ vẩn (thường vào mùa hè)
broad base
nền tảng rộng, được nhiều người, nhiều nhóm cùng tham gia/ủng hộ
witch hunt
cuộc săn phù thuỷ, tức là cuộc săn lùng/truy bức vô căn cứ (với những người được cho là đối lập/nguy hiểm)
score points with someone
ghi điểm trong mắt ai đó, tạo ấn tượng cho ai đó để họ thích mình
go through the floor
giảm rất sâu
gold star
lời khen dành cho ai đó (vì đã làm tốt việc của mình)
glad tidings
tin vui, tin mừng
talk some sense into somebody
khuyên bảo ai đó, để họ tỉnh ra hoặc hiểu ra vấn đề/lẽ phải
break ranks
đi ngược lại với tập thể, bất đồng/chỉ trích công khai trong nội bộ
strain every nerve
cố gắng, nỗ lực hết sức (để làm 1 cái gì đó)
chicken scratch
chữ viết xấu, nguệch ngoạc như gà bới
Chinese puzzle
tình huống khó hiểu, rối rắm
one’s hour has come
chuẩn bị ch.ết (kiểu như giây phút định mệnh đã tới)
the job/matter in hand
việc trước mắt, vấn đề đang cần được giải quyết
go your own (sweet) way
cứ làm theo ý mình, thích làm gì thì làm (mặc kệ người khác)
culturally responsive
nhạy cảm / có ứng xử phù hợp về văn hoá (thường dùng trong giáo dục, giảng dạy)