1/11
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
reed
(n) cây sậy
be teeming with
(a) có nhiều
statue cult
(n) việc sùng bái tượng
ideaology
(n) hệ tư tưởng
erect = build
(v) dựng
mythological
(a) thuộc thần thoại
antediluvian civilization
nền văn minh tiền Đại Hồng Thủy
cataclysm
(n) biến cố lớn
perpetuate
(v) lưu truyền
inhumane
(a) vô nhân đạo
rape
(v) hãm hiếp
brutally
1 cách tàn bạo