1/40
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
ก
ko kày
/k/
ถ
thỏ thủng
/th/
ภ
pho xẳm pau
/ph/
ฎ
đo chắc đa
/d/
ฏ
to pạ tặk
/t/
ณ
no nên
/n/
ฌ
cho chơ
/ch/
ญ
yo yĩng
/y/ phiên âm Quốc Tế
/j/ phiên âm Tiếng Việt
ค
kho khwai
/kh/
ศ
sỏ xả lả
/s/
ด
đo đệk
/d/
ต
to tàu
/t/
ฒ
tho pu thau
/th/
ข
khỏ khày
/kh/
ฃ
khỏ khuật
/kh/ KHÔNG DÙNG NỮA
ช
cho cháng
/ch/
ซ
sỏ xô
/s/
บ
bo bay mái
/b/
ป
po pla
/p/
ษ
sỏ rư xỉ
/s/
ม
mo má
ฆ
kho rắk khăng
/kh/
น
no nú
/n/
ฉ
chỏ chìng
/ch/
จ
cho chan
jo jan
/ch/ /j/
ฐ
thỏ thoản
/th/
ร
ro rưa
/r/
ธ
tho thông
/th/
ท
tho tha háan
/th/
ฑ
tho môn thô
/th/
ผ
phỏ phưng
/ph/
ฝ
fỏ fả
/f/
พ
pho phan
ฟ
fo făn
/f/
ฬ
lo chư la
/l/
ล
lo ling
/l/
ส
sỏ sửa
/s/
อ
o àng
/o/
ฮ
ho nốc húc
/h/
ฅ
kho khôn
/kh/ KHÔNG DÙNG NỮA
ง
ngo ngu
/ng/