1/23
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
activation (n.)
Sự kích hoạt, sự khởi động
align (v.)
Sắp xếp cho thẳng hàng/Điều chỉnh (cho phù hợp với mục tiêu)
allure (n.)
Sức hấp dẫn, sự lôi cuốn
assume (v.)
Cho rằng, giả định (không có bằng chứng)
broadly speaking (adv. phr.)
Nói chung, về cơ bản
counter (v.)
Phản bác, chống lại (một lập luận)
crave (v.)
Thèm khát, mong mỏi
disclose (v.)
Tiết lộ (thông tin bí mật)
distinct (adj.)
Khác biệt, riêng biệt (rõ ràng)
endorse (v.)
Ủng hộ, chứng thực (công khai)
escalate (v.)
Leo thang, tăng cường (mức độ)
essentially (adv.)
Về bản chất, cốt yếu
exaggerated (adj.)
Bị phóng đại, cường điệu
functional (adj.)
Có chức năng, thiết thực (có mục đích sử dụng)
impulsive (adj.)
Bốc đồng, thiếu suy nghĩ
insight (n.)
Sự thấu hiểu, cái nhìn sâu sắc
manipulate (v.)
Thao túng, điều khiển
metric (n.)
Chỉ số, hệ đo lường
obsession (n.)
Sự ám ảnh
put a premium on (v. phr.)
Đánh giá cao, coi trọng
resistance (n.)
Sự kháng cự, phản đối
tactic (n.)
Chiến thuật (hành động được lên kế hoạch)
tolerant (adj.)
Khoan dung, chịu đựng
transparency (n.)
Tính minh bạch (sự cởi mở, trách nhiệm giải trình)