Reading Vocabulary - Unit 2 (Vietnamese Version)

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/23

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

24 Terms

1
New cards

activation (n.)

Sự kích hoạt, sự khởi động

2
New cards

align (v.)

Sắp xếp cho thẳng hàng/Điều chỉnh (cho phù hợp với mục tiêu)

3
New cards

allure (n.)

Sức hấp dẫn, sự lôi cuốn

4
New cards

assume (v.)

Cho rằng, giả định (không có bằng chứng)

5
New cards

broadly speaking (adv. phr.)

Nói chung, về cơ bản

6
New cards

counter (v.)

Phản bác, chống lại (một lập luận)

7
New cards

crave (v.)

Thèm khát, mong mỏi

8
New cards

disclose (v.)

Tiết lộ (thông tin bí mật)

9
New cards

distinct (adj.)

Khác biệt, riêng biệt (rõ ràng)

10
New cards

endorse (v.)

Ủng hộ, chứng thực (công khai)

11
New cards

escalate (v.)

Leo thang, tăng cường (mức độ)

12
New cards

essentially (adv.)

Về bản chất, cốt yếu

13
New cards

exaggerated (adj.)

Bị phóng đại, cường điệu

14
New cards

functional (adj.)

Có chức năng, thiết thực (có mục đích sử dụng)

15
New cards

impulsive (adj.)

Bốc đồng, thiếu suy nghĩ

16
New cards

insight (n.)

Sự thấu hiểu, cái nhìn sâu sắc

17
New cards

manipulate (v.)

Thao túng, điều khiển

18
New cards

metric (n.)

Chỉ số, hệ đo lường

19
New cards

obsession (n.)

Sự ám ảnh

20
New cards

put a premium on (v. phr.)

Đánh giá cao, coi trọng

21
New cards

resistance (n.)

Sự kháng cự, phản đối

22
New cards

tactic (n.)

Chiến thuật (hành động được lên kế hoạch)

23
New cards

tolerant (adj.)

Khoan dung, chịu đựng

24
New cards

transparency (n.)

Tính minh bạch (sự cởi mở, trách nhiệm giải trình)