1/59
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
and
và
also
cũng
nevertheless / nonetheless
tuy nhiên, dù vậy
whereas/ while
trong khi ( nhấn mạnh sự tương phản )
on the other hand
mặt khác
in contrast/ by contrast
ngược lại
conversely
ngược lại
on the contrary
trái lại ( phủ nhận hoàn toàn ý đã lưu trước đó )
alternatively
thay vào đó, một lựa chọn khác
because
thus/ hence
do đó, như vậy
for this reason
vì lý do này
accordingly
theo đó, tương ứng
as a consequence
hậu quả là
leading to
dẫn đến
thereby
bằng cách đó, do đó
first/ firstly
thứ nhất
second /secondly
thứ hai
next
tiếp đó
then
sau đó
finally/ lastly
cuối cùng
to begin with
bắt đầu với
in the first place
trước hết
subsequently
sau đó
following that/ this
sau đó
last but not least
cuối cùng nhưng không kém phần quan trọng
for example/ for instant
ví dụ
to illustrate
đề minh họa
namely
cụ thể là
such as
in other words
nói cách khác
to be specific