HSK: 第二十六课

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/75

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

76 Terms

1
New cards

桌子

zhuōzi - cái bàn

2
New cards

漂亮

piàoliang - xinh

3
New cards

旅游

lǚyóu - du lịch

4
New cards

分钟

fēnzhōng - phút

5
New cards

盘子

pánzi - đĩa

6
New cards

叉子

chāzi - cái dĩa

7
New cards

勺子

sháozi - cái thìa

8
New cards

住院

zhùyuàn - nhập viện

9
New cards

出院

chūyuàn - xuất viện

10
New cards

累不累

lèibúlèi - mệt hay không

11
New cards

丈夫

zhàngfu - trượng phu

12
New cards

没关系

guānxi - quan hệ

13
New cards

外面

wàimian - bên ngoài

14
New cards

路上

lùshang - trên đường

15
New cards

事情

shìqing - sự việc

16
New cards

眼睛

yǎnjing - mắt

17
New cards

rè - nóng

18
New cards

驾驶员

jiāshǐyuán -

19
New cards

售货员

shòuhuòyuán - nhân viên bán hàng

20
New cards

吃完

chīwán - ăn xong

21
New cards

电灯

diàndēng - đèn điện

22
New cards

电冰箱

diànbīngxiāng - tủ lạnh

23
New cards

医生

yīshēng - bác sĩ

24
New cards

帮助

bāngzhù - viện trợ

25
New cards

孩子

háizi - em bé

26
New cards

没问题

méi wèntí - không vấn đề gì

27
New cards

dù - độ C

28
New cards

穿

chuān - mặc/xuyên

29
New cards
wèi - alo
30
New cards
喂奶
wèinǎi - bón sữa
31
New cards
幼儿园
yòuéryuán - trường mầm non
32
New cards
出口
chūkǒu - xuất khẩu
33
New cards
进口
jìnkǒu - nhập khẩu
34
New cards
进出口
jìnchūkǒu - xuất nhập khẩu
35
New cards
接电话
jiēdiànhuà - nhận bắt máy
36
New cards
guà - gác/treo
37
New cards
lóng - rồng
38
New cards
挂灯笼
guàdēnglóng - treo đèn lồng
39
New cards
挂电话
guàdiànhuà - gác máy
40
New cards
关机
guānjī - shutdown máy
41
New cards
开机
kāijī - bật máy
42
New cards
电话打不通
diànhuàdǎbùtōng - điện thoại ko kết nối được
43
New cards
wàng - quên
44
New cards
记得
jìdé - nhớ
45
New cards
没钱
méiqián - hết tiền
46
New cards
没有钱
méiyǒuqián - nghèo
47
New cards
下次再来哦
xiàcìzàiláia -lần sau lại tới nhé
48
New cards
试试
shìshì - thử xem
49
New cards
再见再也不见
zàijiànzàiyěbùjiàn - không hẹn gặp lại
50
New cards
下次
xiàcì - lần sau
51
New cards
上次
shàngcì - lần trước
52
New cards
xiǎng - kêu/vang
53
New cards
影响
yǐngxiǎng - ảnh hưởng
54
New cards
音响
yìnxiǎng - loa
55
New cards
母语
mǔyǔ - tiếng mẹ đẻ
56
New cards
dùi - đội
57
New cards
队长
dùizhǎng - đội trưởng
58
New cards
团队
tuándùi - đoàn đội
59
New cards
排队
páidùi - xếp hàng
60
New cards
shū - thua
61
New cards
yíng - thắng
62
New cards
认输
rènshū - nhận thua
63
New cards
重要
zhòngyào - trọng yếu/quan trọng
64
New cards
打平了
dǎpíngle - hoà nhau
65
New cards
祝贺
zhùhè - chúc mừng
66
New cards
恭喜
gōngxǐ - cung hỉ
67
New cards
感觉
gǎnjué - cảm giác
68
New cards
已经爱上你了
yǐjīngàishàngnǐle - đã yêu bạn mất rồi
69
New cards
考不上
kǎobùshàng - thi trượt
70
New cards
考生
kǎoshēng - thí sinh
71
New cards
考场
kǎochǎng - trường thi/điểm thi
72
New cards
péi - ở bên/tháp tùng/bồi
73
New cards
部分
bùfen - bộ phận
74
New cards
陪在你身边
péizàinǐshènbian - ở bên cạnh cậu
75
New cards
花时间陪孩子玩
huāshíjianpéiháizi - dành thời gian ở bên con cái
76
New cards

运输

yùnshū - vận chuyển