1/75
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
桌子
zhuōzi - cái bàn
漂亮
piàoliang - xinh
旅游
lǚyóu - du lịch
分钟
fēnzhōng - phút
盘子
pánzi - đĩa
叉子
chāzi - cái dĩa
勺子
sháozi - cái thìa
住院
zhùyuàn - nhập viện
出院
chūyuàn - xuất viện
累不累
lèibúlèi - mệt hay không
丈夫
zhàngfu - trượng phu
没关系
guānxi - quan hệ
外面
wàimian - bên ngoài
路上
lùshang - trên đường
事情
shìqing - sự việc
眼睛
yǎnjing - mắt
热
rè - nóng
驾驶员
jiāshǐyuán -
售货员
shòuhuòyuán - nhân viên bán hàng
吃完
chīwán - ăn xong
电灯
diàndēng - đèn điện
电冰箱
diànbīngxiāng - tủ lạnh
医生
yīshēng - bác sĩ
帮助
bāngzhù - viện trợ
孩子
háizi - em bé
没问题
méi wèntí - không vấn đề gì
度
dù - độ C
穿
chuān - mặc/xuyên
运输
yùnshū - vận chuyển