Advertising aimed at children

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/7

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

8 Terms

1
New cards

Children want to own the items they see in ads → press their parents to purchase these unnecessary items

trẻ em muốn sở hữu những món đồ chúng nhìn thấy trong quảng cáo → đòi bố mẹ mua những món đồ không cần thiết này

2
New cards

make them believe that having certain toys, gadgets, or clothes, etc., will make them happier or more popular

khiến cho trẻ tin rằng việc có một số món đồ chơi, đồ dùng hoặc quần áo nào đó,… sẽ làm cho chúng hạnh phúc hơn hoặc nổi tiếng hơn

3
New cards

promote junk food, sugary snacks, or fast food → unhealthy eating habits → childhood obesity and other long-term health issues

khuyến khích đồ ăn vặt, đồ ăn nhẹ có đường hoặc thức ăn nhanh → tạo thói quen ăn uống không lành mạnh → gây béo phì ở trẻ em và các vấn đề sức khỏe lâu dài khác

4
New cards

put a lot of pressure on family spending → cause financial strain

gây nhiều áp lực lên chi tiêu của gia đình → gây căng thẳng về tài chính

5
New cards

should be strict regulations on advertising aimed at children

nên có quy định nghiêm ngặt về quảng cáo hướng đến trẻ em

6
New cards

protect children from excessive exposure to ads

bảo vệ trẻ em khỏi việc tiếp xúc quá nhiều với quảng cáo

7
New cards

promote products with educational value (books, puzzles, and creative games) → impact children's learning and development

quảng bá các sản phẩm có giá trị giáo dục (sách, câu đố và trò chơi sáng tạo) → tác động đến việc học tập và phát triển của trẻ em

8
New cards

promote creativity + encourage children to explore hobbies like art, sports, and science

thúc đẩy sự sáng tạo + khuyến khích trẻ em khám phá các sở thích liên quan đến nghệ thuật, thể thao và khoa học