Thẻ ghi nhớ: Từ vựng Mimi Kara Oboeru N2 - Unit 5 | Quizlet

full-widthCall with Kai
GameKnowt Play
New
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/49

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

50 Terms

1

アンテナ

antenna ăng ten

2

イヤホン

earphone tai nghe

3

サイレン

siren tiếng chuông (chuông tan ca, chuông báo cháy)

4

コード

cord dây (điện)

5

モニター

monitor màn hình

6

メーター

meter đồng hồ đo

7

ペア

pair một cặp

8

リズム

rhythm giai điệu

9

アクセント

accent giọng, nhấn

10

アルファベット

alphabet bảng chữ cái

11

アドレス

address địa chỉ

12

メモ

memo ghi chú

13

マーク

mark đánh dấu

14

イラスト

illustration minh họa

15

サイン

sign chữ kí, kí、dấu hiệu

16

スター

star ngôi sao nổi tiếng

17

アンコール

encore lần nữa

18

モデル

model mẫu mã

19

サンプル

sample hàng mẫu

20

スタイル

style kiểu cách, phong cách

21

ウエスト

waist eo, vòng eo

22

カロリー

calorie calo

23

オーバー

over quá

24

コントロール

control kiểm soát, điều khiển

25

カーブ

curve khúc cua, cong

26

コース

course khóa học

27

レース

race cuộc đua

28

リード

lead dẫn đầu

29

トップ

TOP đầu bảng

30

ゴール

goal đạt thành tích, ghi bàn

31

パス

pass vượt qua

32

ベスト

best tốt nhất

33

レギュラー

regular bình thường

34

コーチ

coach huấn luyện viên

35

キャプテン

captain đội trưởng

36

サークル

circle vòng

37

キャンパス

campus trại

38

オリエンテーション

orientation định hướng

39

カリキュラム

curriculum giáo án

40

プログラム

program chương trình

41

レッスン

lesson bài học

42

レクリエーション

recreation giải trí

43

レジャー

leisure vui chơi, rảnh rỗi

44

ガイド

guide hướng dẫn

45

シーズン

season mùa

46

ダイヤ

diagram thời gian biểu

47

ウイークデー

weekday ngày trong tuần

48

サービス

service dịch vụ

49

アルコール

alcohol cồn, rượu

50

デコレーション

decoration trang trí