1/49
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
アンテナ
antenna ăng ten
イヤホン
earphone tai nghe
サイレン
siren tiếng chuông (chuông tan ca, chuông báo cháy)
コード
cord dây (điện)
モニター
monitor màn hình
メーター
meter đồng hồ đo
ペア
pair một cặp
リズム
rhythm giai điệu
アクセント
accent giọng, nhấn
アルファベット
alphabet bảng chữ cái
アドレス
address địa chỉ
メモ
memo ghi chú
マーク
mark đánh dấu
イラスト
illustration minh họa
サイン
sign chữ kí, kí、dấu hiệu
スター
star ngôi sao nổi tiếng
アンコール
encore lần nữa
モデル
model mẫu mã
サンプル
sample hàng mẫu
スタイル
style kiểu cách, phong cách
ウエスト
waist eo, vòng eo
カロリー
calorie calo
オーバー
over quá
コントロール
control kiểm soát, điều khiển
カーブ
curve khúc cua, cong
コース
course khóa học
レース
race cuộc đua
リード
lead dẫn đầu
トップ
TOP đầu bảng
ゴール
goal đạt thành tích, ghi bàn
パス
pass vượt qua
ベスト
best tốt nhất
レギュラー
regular bình thường
コーチ
coach huấn luyện viên
キャプテン
captain đội trưởng
サークル
circle vòng
キャンパス
campus trại
オリエンテーション
orientation định hướng
カリキュラム
curriculum giáo án
プログラム
program chương trình
レッスン
lesson bài học
レクリエーション
recreation giải trí
レジャー
leisure vui chơi, rảnh rỗi
ガイド
guide hướng dẫn
シーズン
season mùa
ダイヤ
diagram thời gian biểu
ウイークデー
weekday ngày trong tuần
サービス
service dịch vụ
アルコール
alcohol cồn, rượu
デコレーション
decoration trang trí