toeic

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/230

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

231 Terms

1
New cards

provision (n)

đk cụ thể trong hợp đồng

2
New cards

clause (n)

1 phần trong hợp đồng

3
New cards

obligate (v)

ràng buộc về mặt pháp lí, đạo đức

4
New cards

binding (v)

yêu cầu về mặt pháp lí

5
New cards

contractual (a)

liên quan đến hợp đồng

6
New cards

market (n)

nhu cầu về 1 sp

7
New cards

strategy (n)

kế hoạch hành động

8
New cards

market (v)

quảng bá, bán

9
New cards

effective (a)

hiệu quả

10
New cards

productive (a)

có thể sx sl lớn

11
New cards

efficiently (adv)

theo cách đạt đc năng suất tối đa

12
New cards

warranty (n)

sự đảm bảo

13
New cards

defect (n)

lỗi

14
New cards

claim (n)

sự đòi hỏi

15
New cards

coverage (n)

bảo hiểm

16
New cards

guarantee (v)

cam kết cl sp

17
New cards

defective (a)

có lỗi

18
New cards

valid (a)

đc chấp nhận về mặt pháp lí

19
New cards

expired (a)

ko còn hiệu lực

20
New cards

promptly (adv)

ko chậm trễ

21
New cards

forecast (n)

dự đoán

22
New cards

resource (n)

cổ phiếu/nguồn cung cấp

23
New cards

assess (v)

để đánh giá hoặc ước tính

24
New cards

strategic (a)

liên quan đến kế hoạch dài hạn

25
New cards

effectively (adv)

theo cách đạt đc kq mong muốn

26
New cards

attendee (n)

người tham dự

27
New cards

digital (a)

liên quan đến việc sd công nghệ máy tính

28
New cards

compatible (a)

có thể làm việc cùng nhau

29
New cards

secure (a)

đc bảo vệ, an toàn

30
New cards

operate (v)

điều khiển, vận hành

31
New cards

functional (a)

thiết thực và hữu ích

32
New cards

operational (a)

trong tình trạng làm việc

33
New cards

procedure (n)

thủ tục

34
New cards

implement (v)

đưa vào hành động

35
New cards

systematic (a)

thực hiện theo kế hoạch

36
New cards

component (n)

cấu tạo, thành phần

37
New cards

voltage (n)

lực điện

38
New cards

transmit (v)

gửi tín hiệu điện tử

39
New cards

sophisticated (a)

theo cách phức tạp

40
New cards

memo (n)

tin nhắn bằng văn bản

41
New cards

recipient (n)

một người nhận đc cái j đó

42
New cards

formal (a)

theo quy ước đã đc thiết lập

43
New cards

brief (a)

ngắn gọn

44
New cards

annually (adv)

hàng năm

45
New cards

resume (n)

hồ sơ lý lịch

46
New cards

vacancy (n)

vị trí hoặc công việc trống

47
New cards

recruit (v)

tìm và tuyển dụng nv phù hợp

48
New cards

application (n)

đơn xin việc

49
New cards

reference (n)

1 người có thể gth 1 ứng cử viên

50
New cards

evaluate (v)

đánh giá

51
New cards

orientation (n)

buổi gth dành cho nv mới

52
New cards

probation (n)

tgian thử việc

53
New cards

knowledgeable (a)

hiểu biết

54
New cards

adequately (adv)

theo cách đầy đủ

55
New cards

compensation (n)

sự bồi thường

56
New cards

deduction (n)

số tiền trừ vào tiền lương

57
New cards

significantly (adv)

1 cách đủ lớn hoặc quan trọng

58
New cards

pension (n)

lương hưu

59
New cards

recognition (n)

sự thừa nhận, đánh giá cao

60
New cards

deserving (a)

xứng đáng vs cái j đó

61
New cards

eligible (a)

đủ đk hoặc đc phép

62
New cards

outstanding (a)

đb tốt

63
New cards

browse (v)

đọc lướt qua, xem lướt qua

64
New cards

bargain (v)

thương lượng giá

65
New cards

return (v)

trả lại

66
New cards

affordable (a)

giá hợp lí

67
New cards

inventory (n)

sự kiểm kê

68
New cards

sufficient (a)

đủ đáp ứng nhu cầu

69
New cards

backordered (a)

đã đặt hàng nhưng chưa có

70
New cards

freight (n)

hàng hóa vận chuyển sl lớn

71
New cards

warehouse (n)

kho hàng

72
New cards

package (v)

đóng gói hàng

73
New cards

domestic (a)

trong 1 qg cụ thể

74
New cards

express (a)

nhanh chóng và trực tiếp

75
New cards

instantly (adv)

thực hiện ngay lập tức

76
New cards

invoice (n)

hóa đơn

77
New cards

issue (v)

ban hành

78
New cards

charge (v)

thù lao

79
New cards

settle (v)

để trả những j còn nợ

80
New cards

overdue (a)

ko đc thanh toán đúng tg dự kiến

81
New cards

certified (a)

đc chứng nhận

82
New cards

stock (n)

hàng có sẵn

83
New cards

dispose (v)

loại bỏ

84
New cards

consistently (adv)

1 cách tin cậy và ổn định

85
New cards

deposit (n)

tiền đc gửi vào ngân hàng

86
New cards

transaction (n)

giao dịch

87
New cards

withdraw (v)

rút tiền

88
New cards

deposit (v)

gửi tiền vào tk

89
New cards

lend (v)

cho mượn nợ

90
New cards

ledger (n)

sổ cái

91
New cards

expense (n)

tiền phí cho cái j đó

92
New cards

audit (v)

kiểm toán

93
New cards

reconcile (v)

điều chỉnh lại để nhất quán

94
New cards

consistent (a)

nhất quán

95
New cards

fiscal (a)

liên quan đến vđ tài chính

96
New cards

meticulously (adv)

1 cách cẩn thận và chính xác

97
New cards

asset (n)

tài sản

98
New cards

bond (n)

trái phiếu

99
New cards

stock (n)

cổ phần

100
New cards

invest (v)

đầu tư