1/230
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
provision (n)
đk cụ thể trong hợp đồng
clause (n)
1 phần trong hợp đồng
obligate (v)
ràng buộc về mặt pháp lí, đạo đức
binding (v)
yêu cầu về mặt pháp lí
contractual (a)
liên quan đến hợp đồng
market (n)
nhu cầu về 1 sp
strategy (n)
kế hoạch hành động
market (v)
quảng bá, bán
effective (a)
hiệu quả
productive (a)
có thể sx sl lớn
efficiently (adv)
theo cách đạt đc năng suất tối đa
warranty (n)
sự đảm bảo
defect (n)
lỗi
claim (n)
sự đòi hỏi
coverage (n)
bảo hiểm
guarantee (v)
cam kết cl sp
defective (a)
có lỗi
valid (a)
đc chấp nhận về mặt pháp lí
expired (a)
ko còn hiệu lực
promptly (adv)
ko chậm trễ
forecast (n)
dự đoán
resource (n)
cổ phiếu/nguồn cung cấp
assess (v)
để đánh giá hoặc ước tính
strategic (a)
liên quan đến kế hoạch dài hạn
effectively (adv)
theo cách đạt đc kq mong muốn
attendee (n)
người tham dự
digital (a)
liên quan đến việc sd công nghệ máy tính
compatible (a)
có thể làm việc cùng nhau
secure (a)
đc bảo vệ, an toàn
operate (v)
điều khiển, vận hành
functional (a)
thiết thực và hữu ích
operational (a)
trong tình trạng làm việc
procedure (n)
thủ tục
implement (v)
đưa vào hành động
systematic (a)
thực hiện theo kế hoạch
component (n)
cấu tạo, thành phần
voltage (n)
lực điện
transmit (v)
gửi tín hiệu điện tử
sophisticated (a)
theo cách phức tạp
memo (n)
tin nhắn bằng văn bản
recipient (n)
một người nhận đc cái j đó
formal (a)
theo quy ước đã đc thiết lập
brief (a)
ngắn gọn
annually (adv)
hàng năm
resume (n)
hồ sơ lý lịch
vacancy (n)
vị trí hoặc công việc trống
recruit (v)
tìm và tuyển dụng nv phù hợp
application (n)
đơn xin việc
reference (n)
1 người có thể gth 1 ứng cử viên
evaluate (v)
đánh giá
orientation (n)
buổi gth dành cho nv mới
probation (n)
tgian thử việc
knowledgeable (a)
hiểu biết
adequately (adv)
theo cách đầy đủ
compensation (n)
sự bồi thường
deduction (n)
số tiền trừ vào tiền lương
significantly (adv)
1 cách đủ lớn hoặc quan trọng
pension (n)
lương hưu
recognition (n)
sự thừa nhận, đánh giá cao
deserving (a)
xứng đáng vs cái j đó
eligible (a)
đủ đk hoặc đc phép
outstanding (a)
đb tốt
browse (v)
đọc lướt qua, xem lướt qua
bargain (v)
thương lượng giá
return (v)
trả lại
affordable (a)
giá hợp lí
inventory (n)
sự kiểm kê
sufficient (a)
đủ đáp ứng nhu cầu
backordered (a)
đã đặt hàng nhưng chưa có
freight (n)
hàng hóa vận chuyển sl lớn
warehouse (n)
kho hàng
package (v)
đóng gói hàng
domestic (a)
trong 1 qg cụ thể
express (a)
nhanh chóng và trực tiếp
instantly (adv)
thực hiện ngay lập tức
invoice (n)
hóa đơn
issue (v)
ban hành
charge (v)
thù lao
settle (v)
để trả những j còn nợ
overdue (a)
ko đc thanh toán đúng tg dự kiến
certified (a)
đc chứng nhận
stock (n)
hàng có sẵn
dispose (v)
loại bỏ
consistently (adv)
1 cách tin cậy và ổn định
deposit (n)
tiền đc gửi vào ngân hàng
transaction (n)
giao dịch
withdraw (v)
rút tiền
deposit (v)
gửi tiền vào tk
lend (v)
cho mượn nợ
ledger (n)
sổ cái
expense (n)
tiền phí cho cái j đó
audit (v)
kiểm toán
reconcile (v)
điều chỉnh lại để nhất quán
consistent (a)
nhất quán
fiscal (a)
liên quan đến vđ tài chính
meticulously (adv)
1 cách cẩn thận và chính xác
asset (n)
tài sản
bond (n)
trái phiếu
stock (n)
cổ phần
invest (v)
đầu tư