Unit 7: Endangered species

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/101

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

102 Terms

1
New cards

acidification

sự axit hóa

<p>sự axit hóa</p>
2
New cards

adapt

thích nghi

<p>thích nghi</p>
3
New cards

adaptation

sự thích nghi

<p>sự thích nghi</p>
4
New cards

adopt

nhận con nuôi

<p>nhận con nuôi</p>
5
New cards

adoptation

sự nhận con nuôi

<p>sự nhận con nuôi</p>
6
New cards

aesthetic

có thẩm mĩ

<p>có thẩm mĩ</p>
7
New cards

algae

tảo

<p>tảo</p>
8
New cards

aquatic

thủy sinh

9
New cards

biodiversity

sự đa dạng sinh học

<p>sự đa dạng sinh học</p>
10
New cards

bramble

bụi gai

<p>bụi gai</p>
11
New cards

breed

sinh sản

<p>sinh sản</p>
12
New cards

calf

con non

<p>con non</p>
13
New cards

captivity

sự bắt giữ, sự giam cầm

<p>sự bắt giữ, sự giam cầm</p>
14
New cards

carnivore

động vật ăn thịt

<p>động vật ăn thịt</p>
15
New cards

contamination

sự ô nhiễm

<p>sự ô nhiễm</p>
16
New cards

contend

đấu tranh, tranh giành

<p>đấu tranh, tranh giành</p>
17
New cards

corruption

sự tham nhũng

<p>sự tham nhũng</p>
18
New cards

decibel

đề-xi-mét

19
New cards

digest

tiêu hóa

<p>tiêu hóa</p>
20
New cards

digestion

sự tiêu hóa

<p>sự tiêu hóa</p>
21
New cards

disappearance

sự biến mất

<p>sự biến mất</p>
22
New cards

appearance

sự xuất hiện

<p>sự xuất hiện</p>
23
New cards

dominant

thống trị

<p>thống trị</p>
24
New cards

dominance

địa vị thống trị, sự áp đảo

<p>địa vị thống trị, sự áp đảo</p>
25
New cards

dorsal

ở lưng, mặt lưng

<p>ở lưng, mặt lưng</p>
26
New cards

enemy

kẻ thù, thù địch

<p>kẻ thù, thù địch</p>
27
New cards

ensnared

bị giăng bẫy

<p>bị giăng bẫy</p>
28
New cards

entangled

bị mắc bẫy

<p>bị mắc bẫy</p>
29
New cards

evolve

tiến hóa

<p>tiến hóa</p>
30
New cards

evolution

sự tiến hóa

<p>sự tiến hóa</p>
31
New cards

expression

sự thể hiện

<p>sự thể hiện</p>
32
New cards

expulsion

sự trục xuất

<p>sự trục xuất</p>
33
New cards

extinction

sự tuyệt chủng

<p>sự tuyệt chủng</p>
34
New cards

extension

sự mở rộng

<p>sự mở rộng</p>
35
New cards

exterminate

triệt tiêu, huy diệt

<p>triệt tiêu, huy diệt</p>
36
New cards

fertilizer

phân bón hóa học

<p>phân bón hóa học</p>
37
New cards

frontal

thuộc phần trán, phần trước

<p>thuộc phần trán, phần trước</p>
38
New cards

gargantuan

to lớn, khổng lồ

<p>to lớn, khổng lồ</p>
39
New cards

gestation

thời kì thai nghén

<p>thời kì thai nghén</p>
40
New cards

gigantic

kếch xù, cực lớn

<p>kếch xù, cực lớn</p>
41
New cards

groove

đường rãnh

<p>đường rãnh</p>
42
New cards

herbicide

thuốc diệt cỏ

<p>thuốc diệt cỏ</p>
43
New cards

herbivore

động vật ăn cỏ

<p>động vật ăn cỏ</p>
44
New cards

justification

sự bào chữa

<p>sự bào chữa</p>
45
New cards

lichen

địa y

<p>địa y</p>
46
New cards

low-frequency

tần số thấp

<p>tần số thấp</p>
47
New cards

maintenance

sự duy trì, sự gìn giữ

48
New cards

mammal

động vật có vú

<p>động vật có vú</p>
49
New cards

marine

thuộc về biển, đại dương

<p>thuộc về biển, đại dương</p>
50
New cards

maturity

sự chính chắn, trưởng thành

<p>sự chính chắn, trưởng thành</p>
51
New cards

migration

sự di cư

<p>sự di cư</p>
52
New cards

migrate

di cư

<p>di cư</p>
53
New cards

moss

rêu

<p>rêu</p>
54
New cards

navel

rốn, trung tâm

<p>rốn, trung tâm</p>
55
New cards

omnivore

động vật ăn tạp

<p>động vật ăn tạp</p>
56
New cards

organism

sinh vật

<p>sinh vật</p>
57
New cards

overexploitation

sự khai thác quá mức

<p>sự khai thác quá mức</p>
58
New cards

pesticide

thuốc trừ sâu

<p>thuốc trừ sâu</p>
59
New cards

phytoplankton

thực vật phù du

<p>thực vật phù du</p>
60
New cards

poacher

kẻ săn trộm

<p>kẻ săn trộm</p>
61
New cards

precious

quý giá

<p>quý giá</p>
62
New cards

predator

dã thú, kẻ săn mồi

<p>dã thú, kẻ săn mồi</p>
63
New cards

prosperous

thịnh vượng

<p>thịnh vượng</p>
64
New cards

provision

sự cung cấp

<p>sự cung cấp</p>
65
New cards

provide

cung cấp

<p>cung cấp</p>
66
New cards

resolve

quyết tâm, kiên quyết

<p>quyết tâm, kiên quyết</p>
67
New cards

resolution

sự quyết tâm, sự kiên quyết

<p>sự quyết tâm, sự kiên quyết</p>
68
New cards

resultantly

hậu quả là, kết quả là

<p>hậu quả là, kết quả là</p>
69
New cards

rostrum

bục phát biểu

<p>bục phát biểu</p>
70
New cards

sophisticated

phức tạp

<p>phức tạp</p>
71
New cards

survive

sinh tồn

<p>sinh tồn</p>
72
New cards

survival

sự sinh tồn

<p>sự sinh tồn</p>
73
New cards

survivor

người sống sót

<p>người sống sót</p>
74
New cards

timber

gỗ xây dựng

<p>gỗ xây dựng</p>
75
New cards

tissue

mô, tế bào

76
New cards

trunk

thân cây

<p>thân cây</p>
77
New cards

unprecedented

chưa từng thấy, chưa từng có

<p>chưa từng thấy, chưa từng có</p>
78
New cards

ventral

ở bụng, phần bụng

<p>ở bụng, phần bụng</p>
79
New cards

vulnerable

dễ bị tổn thương

<p>dễ bị tổn thương</p>
80
New cards

at lease

ít nhất, tối thiểu

81
New cards

at most

tối đa

82
New cards

at last

cuối cùng

<p>cuối cùng</p>
83
New cards

at once, immediately, on the spot

ngay lập tức

84
New cards

attribute to

quy cho là

<p>quy cho là</p>
85
New cards

be recognized as

được coi là

<p>được coi là</p>
86
New cards

contribute to (doing)

đóng góp vào

<p>đóng góp vào</p>
87
New cards

devote (dedicate) time to (doing)

cống hiến, hi sinh thời gian cho

<p>cống hiến, hi sinh thời gian cho</p>
88
New cards

die of

chết vì bệnh gì

89
New cards

die out, become extinct

tuyệt chủng

<p>tuyệt chủng</p>
90
New cards

die away

nhỏ dần, tắt dần

91
New cards

die down

nhỏ lại, bé lại

92
New cards

food chain

chuỗi thức ăn

<p>chuỗi thức ăn</p>
93
New cards

in a state of balance

ở trạng thái cân bằng

<p>ở trạng thái cân bằng</p>
94
New cards

introduce to

giới thiệu

<p>giới thiệu</p>
95
New cards

mass extinction

tuyệt chủng hàng loạt

<p>tuyệt chủng hàng loạt</p>
96
New cards

on earth, in the world, all around the world

trên Trái Đất

<p>trên Trái Đất</p>
97
New cards

on the wing

đang bay

<p>đang bay</p>
98
New cards

on the rocks

có khả năng thất bại

99
New cards

on the verge

trên bờ vực

<p>trên bờ vực</p>
100
New cards

on the ground

trong dân chúng